Điểm tin giao dịch 22.02.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22-02-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,054.28 |
-27.95 |
-2.58 |
12,736.63 |
|
|
|
VN30 |
1,051.08 |
-29.82 |
-2.76 |
4,826.97 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,304.04 |
-39.76 |
-2.96 |
5,527.14 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,132.28 |
-22.49 |
-1.95 |
2,144.49 |
|
|
|
VN100 |
995.90 |
-28.83 |
-2.81 |
10,354.11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,003.01 |
-28.34 |
-2.75 |
12,498.60 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,606.53 |
-44.91 |
-2.72 |
14,208.34 |
|
|
|
VNCOND |
1,462.65 |
-39.01 |
-2.60 |
458.55 |
|
|
|
VNCONS |
734.61 |
-18.67 |
-2.48 |
672.50 |
|
|
|
VNENE |
540.10 |
-21.84 |
-3.89 |
313.75 |
|
|
|
VNFIN |
1,174.52 |
-33.55 |
-2.78 |
4,336.74 |
|
|
|
VNHEAL |
1,592.77 |
3.57 |
0.22 |
8.27 |
|
|
|
VNIND |
601.06 |
-15.05 |
-2.44 |
2,078.77 |
|
|
|
VNIT |
2,564.27 |
-33.78 |
-1.30 |
148.21 |
|
|
|
VNMAT |
1,498.61 |
-37.26 |
-2.43 |
2,328.78 |
|
|
|
VNREAL |
884.64 |
-37.55 |
-4.07 |
1,899.96 |
|
|
|
VNUTI |
885.21 |
-12.54 |
-1.40 |
246.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,601.55 |
-38.67 |
-2.36 |
2,126.91 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,514.69 |
-45.76 |
-2.93 |
4,091.79 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,571.84 |
-44.92 |
-2.78 |
4,335.17 |
|
|
|
VNSI |
1,610.97 |
-48.13 |
-2.90 |
2,587.19 |
|
|
|
VNX50 |
1,688.17 |
-49.68 |
-2.86 |
8,624.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
766,875,629 |
11,664 |
|
|
Thỏa thuận |
47,312,800 |
1,076 |
|
|
Tổng |
814,188,429 |
12,740 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
51,057,736 |
TNT |
7.00% |
SZC |
-7.00% |
|
|
2 |
HSG |
36,714,477 |
MCP |
6.94% |
PNC |
-7.00% |
|
|
3 |
HPG |
34,314,751 |
CLW |
6.94% |
TTB |
-6.98% |
|
|
4 |
VND |
28,684,094 |
HOT |
6.82% |
HCM |
-6.92% |
|
|
5 |
NVL |
27,400,883 |
HQC |
6.79% |
SVI |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,559,942 |
4.61% |
50,046,227 |
6.15% |
-12,486,285 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
943 |
7.40% |
1,307 |
10.26% |
-364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
6,400,000 |
TCB |
194,240,000 |
HPG |
147,273,224 |
|
2 |
VPB |
6,300,500 |
HPG |
135,527,651 |
STB |
138,874,396 |
|
3 |
HPG |
6,241,111 |
VHM |
127,809,750 |
SSI |
135,388,169 |
|
4 |
SSI |
3,954,443 |
VCB |
123,054,396 |
VND |
77,222,653 |
|
5 |
DXG |
3,769,500 |
VPB |
111,045,435 |
POW |
76,194,512 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TBC |
TBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/03/2023 tại trụ sở công ty. |
2 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/03/2023. |
3 |
LPB |
LPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023 tại Hà Nội. |
4 |
VCA |
VCA bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 22/02/2023 do lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại BCTC kiểm toán năm 2022 phát sinh âm. |
5 |
BCG |
BCG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh phương án điều chỉnh vốn dự kiến thu được từ đợt chào bán thêm ra công chúng, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 03/03/20223 đến 14/03/2023. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2023. |
HOSE
|