Điểm tin giao dịch 21.02.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-02-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,082.23 |
-4.46 |
-0.41 |
11,858.61 |
|
|
|
VN30 |
1,080.90 |
-6.46 |
-0.59 |
4,196.59 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,343.80 |
-6.48 |
-0.48 |
4,797.58 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,154.77 |
4.41 |
0.38 |
2,494.05 |
|
|
|
VN100 |
1,024.73 |
-5.77 |
-0.56 |
8,994.17 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,031.35 |
-5.06 |
-0.49 |
11,488.22 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,651.44 |
-8.39 |
-0.51 |
12,762.51 |
|
|
|
VNCOND |
1,501.66 |
3.48 |
0.23 |
353.70 |
|
|
|
VNCONS |
753.28 |
-3.68 |
-0.49 |
701.28 |
|
|
|
VNENE |
561.94 |
0.89 |
0.16 |
276.57 |
|
|
|
VNFIN |
1,208.07 |
-10.43 |
-0.86 |
3,887.25 |
|
|
|
VNHEAL |
1,589.20 |
-0.40 |
-0.03 |
11.31 |
|
|
|
VNIND |
616.11 |
0.10 |
0.02 |
2,563.52 |
|
|
|
VNIT |
2,598.05 |
2.55 |
0.10 |
138.90 |
|
|
|
VNMAT |
1,535.87 |
-18.95 |
-1.22 |
1,674.08 |
|
|
|
VNREAL |
922.19 |
1.88 |
0.20 |
1,644.20 |
|
|
|
VNUTI |
897.75 |
-5.23 |
-0.58 |
231.87 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,640.22 |
-6.29 |
-0.38 |
2,042.17 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,560.45 |
-19.08 |
-1.21 |
3,679.53 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,616.76 |
-14.01 |
-0.86 |
3,885.81 |
|
|
|
VNSI |
1,659.10 |
-7.20 |
-0.43 |
2,534.61 |
|
|
|
VNX50 |
1,737.85 |
-11.68 |
-0.67 |
7,076.02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
654,986,075 |
10,409 |
|
|
Thỏa thuận |
65,564,783 |
1,454 |
|
|
Tổng |
720,550,858 |
11,863 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
27,967,749 |
HOT |
6.99% |
BBC |
-7.00% |
|
|
2 |
VPB |
25,535,540 |
LDG |
6.98% |
VTB |
-6.76% |
|
|
3 |
SHB |
23,095,030 |
CLW |
6.94% |
GSP |
-5.31% |
|
|
4 |
HSG |
21,779,382 |
HQC |
6.93% |
LAF |
-5.23% |
|
|
5 |
HPG |
21,449,398 |
C47 |
6.88% |
DTL |
-5.01% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,159,284 |
6.68% |
52,229,012 |
7.25% |
-4,069,728 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,134 |
9.56% |
1,206 |
10.17% |
-72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
9,951,648 |
ACB |
267,654,091 |
HPG |
148,676,209 |
|
2 |
ACB |
9,697,612 |
VPB |
179,678,638 |
STB |
140,362,927 |
|
3 |
DXG |
4,930,810 |
VHM |
97,008,826 |
SSI |
137,171,412 |
|
4 |
HPG |
3,153,248 |
TCB |
81,396,000 |
VND |
77,775,553 |
|
5 |
MBB |
2,908,160 |
VCB |
74,889,335 |
POW |
75,946,512 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FTS |
FTS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/03/2023 tại trụ sở công ty. |
2 |
S4A |
S4A giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
S4A |
S4A giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 15/03/2023. |
4 |
SC5 |
SC5 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông cuối tháng 02/20223 đến đầu tháng 03/2023. |
HOSE
|