Điểm tin giao dịch 20.02.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-02-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,086.69 |
27.38 |
2.58 |
11,704.89 |
|
|
|
VN30 |
1,087.36 |
33.64 |
3.19 |
4,959.62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,350.28 |
38.05 |
2.90 |
4,837.67 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,150.36 |
31.08 |
2.78 |
1,615.18 |
|
|
|
VN100 |
1,030.50 |
31.00 |
3.10 |
9,797.30 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,036.41 |
30.93 |
3.08 |
11,412.48 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,659.83 |
49.28 |
3.06 |
12,703.60 |
|
|
|
VNCOND |
1,498.18 |
30.87 |
2.10 |
401.25 |
|
|
|
VNCONS |
756.96 |
18.27 |
2.47 |
909.38 |
|
|
|
VNENE |
561.05 |
11.42 |
2.08 |
176.74 |
|
|
|
VNFIN |
1,218.50 |
42.07 |
3.58 |
4,527.02 |
|
|
|
VNHEAL |
1,589.60 |
-8.98 |
-0.56 |
12.24 |
|
|
|
VNIND |
616.01 |
17.05 |
2.85 |
1,571.89 |
|
|
|
VNIT |
2,595.50 |
38.89 |
1.52 |
182.33 |
|
|
|
VNMAT |
1,554.82 |
55.78 |
3.72 |
1,810.42 |
|
|
|
VNREAL |
920.31 |
28.39 |
3.18 |
1,589.90 |
|
|
|
VNUTI |
902.98 |
12.53 |
1.41 |
227.72 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,646.51 |
43.30 |
2.70 |
2,219.40 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,579.53 |
64.34 |
4.25 |
4,309.60 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,630.77 |
56.28 |
3.57 |
4,524.92 |
|
|
|
VNSI |
1,666.30 |
51.37 |
3.18 |
2,813.51 |
|
|
|
VNX50 |
1,749.53 |
54.02 |
3.19 |
8,118.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
632,357,012 |
10,507 |
|
|
Thỏa thuận |
50,145,193 |
1,202 |
|
|
Tổng |
682,502,205 |
11,709 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
25,755,857 |
LGL |
7.00% |
VTB |
-6.95% |
|
|
2 |
VND |
25,161,284 |
LDG |
6.99% |
FDC |
-6.80% |
|
|
3 |
VPB |
24,756,535 |
FIT |
6.99% |
EMC |
-6.67% |
|
|
4 |
NVL |
24,439,905 |
AAA |
6.99% |
CVT |
-6.63% |
|
|
5 |
SSI |
23,660,400 |
APG |
6.98% |
PAC |
-5.65% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,356,569 |
7.52% |
46,704,242 |
6.84% |
4,652,327 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,125 |
9.61% |
1,214 |
10.36% |
-88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
8,900,000 |
ACB |
235,850,000 |
HPG |
148,977,829 |
|
2 |
VPB |
6,340,443 |
VHM |
139,085,044 |
STB |
140,321,953 |
|
3 |
HPG |
5,464,960 |
VCB |
136,048,698 |
SSI |
136,356,612 |
|
4 |
DXG |
4,509,200 |
HPG |
117,463,796 |
VND |
79,484,113 |
|
5 |
STB |
3,955,700 |
VPB |
112,755,141 |
POW |
75,830,672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
RDP |
RDP niêm yết và giao dịch bổ sung 1,429,217 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 20/02/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/03/2022. |
2 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/02/2023. |
3 |
SVI |
SVI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/03/2023. |
4 |
DAG |
DAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2023 tại phòng họp, Tháp Tây tòa nhà Hancorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội. |
5 |
SRF |
SRF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2023 tại TTHN Tân Sơn Nhất Pavillon, 202 Hoàng Văn Thụ, Phường 9. Phú Nhuận, TPHCM. |
6 |
TPB |
TPB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 03/03/2023. |
7 |
FLC |
FLC hủy niêm yết 709,997,807 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm Công bố thông tin), ngày hủy niêm yết: 20/02/2023. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/02/2023. |
HOSE
|