Điểm tin giao dịch 16.02.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-02-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,058.29 |
10.09 |
0.96 |
8,449.99 |
|
|
|
VN30 |
1,055.26 |
11.92 |
1.14 |
3,417.92 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,307.14 |
17.86 |
1.39 |
3,583.98 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,118.54 |
15.18 |
1.38 |
1,256.85 |
|
|
|
VN100 |
999.38 |
11.96 |
1.21 |
7,001.90 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,005.31 |
12.15 |
1.22 |
8,258.76 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,610.91 |
19.65 |
1.23 |
9,355.30 |
|
|
|
VNCOND |
1,466.05 |
16.83 |
1.16 |
369.08 |
|
|
|
VNCONS |
746.82 |
3.43 |
0.46 |
453.52 |
|
|
|
VNENE |
553.15 |
15.52 |
2.89 |
239.94 |
|
|
|
VNFIN |
1,172.90 |
18.70 |
1.62 |
3,223.21 |
|
|
|
VNHEAL |
1,596.67 |
2.60 |
0.16 |
6.21 |
|
|
|
VNIND |
597.69 |
6.45 |
1.09 |
955.36 |
|
|
|
VNIT |
2,558.24 |
2.11 |
0.08 |
58.04 |
|
|
|
VNMAT |
1,515.84 |
19.77 |
1.32 |
1,637.20 |
|
|
|
VNREAL |
887.08 |
9.29 |
1.06 |
1,048.91 |
|
|
|
VNUTI |
888.66 |
8.06 |
0.92 |
262.75 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,602.63 |
15.86 |
1.00 |
1,985.80 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,513.14 |
26.99 |
1.82 |
3,099.18 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,569.76 |
25.08 |
1.62 |
3,218.28 |
|
|
|
VNSI |
1,619.78 |
21.35 |
1.34 |
1,695.14 |
|
|
|
VNX50 |
1,696.99 |
20.95 |
1.25 |
5,675.62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
410,424,347 |
6,886 |
|
|
Thỏa thuận |
65,510,145 |
1,566 |
|
|
Tổng |
475,934,492 |
8,453 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HSG |
31,952,361 |
LM8 |
7.00% |
DPM |
-9.62% |
|
|
2 |
EIB |
24,027,972 |
OGC |
7.00% |
FDC |
-6.93% |
|
|
3 |
HPG |
23,923,522 |
CIG |
6.96% |
NVT |
-6.91% |
|
|
4 |
VPB |
19,754,394 |
LSS |
6.87% |
NAV |
-6.82% |
|
|
5 |
STB |
18,341,025 |
GIL |
6.86% |
DTA |
-6.48% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
50,012,472 |
10.51% |
54,078,562 |
11.36% |
-4,066,090 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,176 |
13.92% |
1,286 |
15.21% |
-110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
15,770,190 |
ACB |
395,391,393 |
HPG |
184,943,054 |
|
2 |
MBB |
14,688,000 |
MBB |
282,744,000 |
STB |
125,834,648 |
|
3 |
VPB |
9,318,600 |
MWG |
216,548,340 |
SSI |
122,182,602 |
|
4 |
STB |
5,364,900 |
VPB |
164,364,911 |
POW |
79,106,672 |
|
5 |
MWG |
4,738,700 |
STB |
127,358,555 |
PVD |
72,063,602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
AAM |
AAM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/03/2023 tại trụ sở công ty. |
2 |
SHP |
SHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/02/2023. |
3 |
DPM |
DPM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 22/03/2023. |
4 |
SVC |
SVC niêm yết và giao dịch bổ sung 33,310,032 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 16/02/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2023. |
5 |
VPI |
VPI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/02/2023. |
6 |
SVC |
SVC niêm yết và giao dịch bổ sung 33,310,032 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 16/02/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2023. |
7 |
SSB |
SSB nhận quyết định niêm yết bổ sung 59,400,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2023. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2023. |
9 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2023. |
HOSE
|