Thứ Năm, 02/02/2023 16:26

Điểm tin giao dịch 02.02.2023

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
02-02-23          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,077.59 1.62 0.15 11,052.92      
VN30 1,093.48 5.39 0.50 4,687.71      
VNMIDCAP 1,347.06 -14.80 -1.09 4,341.06      
VNSMALLCAP 1,121.03 -13.22 -1.17 1,493.08      
VN100 1,033.93 0.35 0.03 9,028.77      
VNALLSHARE 1,037.63 -0.55 -0.05 10,521.85      
VNXALLSHARE 1,662.00 -1.30 -0.08 11,634.62      
VNCOND 1,595.24 43.79 2.82 882.58      
VNCONS 759.64 -1.04 -0.14 826.67      
VNENE 507.46 -6.83 -1.33 177.56      
VNFIN 1,209.94 -1.35 -0.11 3,714.95      
VNHEAL 1,572.65 7.20 0.46 6.79      
VNIND 617.26 -8.73 -1.39 1,835.13      
VNIT 2,568.81 -3.93 -0.15 219.19      
VNMAT 1,533.36 3.28 0.21 1,359.74      
VNREAL 940.80 -1.67 -0.18 1,309.16      
VNUTI 880.38 -0.41 -0.05 189.65      
VNDIAMOND 1,672.47 8.23 0.49 2,519.76      
VNFINLEAD 1,565.96 1.08 0.07 3,504.95      
VNFINSELECT 1,619.20 -1.81 -0.11 3,714.95      
VNSI 1,669.23 -4.64 -0.28 2,305.52      
VNX50 1,754.86 3.88 0.22 7,269.21      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 592,840,237 9,926    
Thỏa thuận 42,045,430 1,130    
Tổng 634,885,667 11,056    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 26,829,059 ABR 7.00% DRH -6.99%    
2 VND 26,706,304 VCF 6.97% TDC -6.94%    
3 HPG 25,690,828 COM 6.94% HU3 -6.94%    
4 HAG 21,855,201 SRF 6.70% ST8 -6.72%    
5 SHB 19,358,507 SII 6.30% LEC -6.67%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
53,855,151 8.48% 37,651,790 5.93% 16,203,361
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,715 15.51% 1,283 11.60% 432
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MWG 17,000,200 MWG 855,109,390 HPG 165,819,076  
2 HPG 9,870,991 HPG 210,510,389 SSI 121,002,114  
3 STB 7,756,800 STB 200,909,935 STB 101,467,276  
4 VHM 3,957,766 VHM 191,625,132 POW 74,569,442  
5 KBC 2,448,100 FPT 158,177,474 VND 68,076,681  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HHP HHP niêm yết và giao dịch bổ sung 1,953,986 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 02/02/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023.
2 TGG TGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào 28/02/2023 tại TPHCM.
3 CFPT2301  CFPT2301 (chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/CASH/2022-01 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 84,000 đồng/cq.
4 CHPG2301  CHPG2301 (chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/CASH/2022-01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 2,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19,000 đồng/cq.
5 CHPG2302  CHPG2302 (chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/CASH/2022-02 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20,000 đồng/cq.
6 CMBB2301  CMBB2301 (chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/CASH/2022-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 2,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 16,300 đồng/cq.
7 CMBB2302  CMBB2302 (chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/CASH/2022-02 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 1,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19,400 đồng/cq.
8 CVPB2302  CVPB2302 (chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/CASH/2022-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19,800 đồng/cq.
9 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,800,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/02/2023. 
10 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,800,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/02/2023. 

Tài liệu đính kèm:
20230202_20230202 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 02/02/2023) (02/02/2023)

>   BID121027: Thông tin số lượng Ban kiểm soát nhiệm kỳ 2022-2027 (02/02/2023)

>   Vietstock Daily 03/02/2023: Trạng thái giằng co sẽ còn tiếp diễn? (02/02/2023)

>   Chỉ với 72 triệu đồng, VNZ tăng 4.2 ngàn tỷ đồng vốn hóa sau 2 phiên (02/02/2023)

>   VST: Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiêu để hoán đổi nợ (02/02/2023)

>   NAB: NAM A BANK cong bo Bao cao quan tri 2022 (02/02/2023)

>   HOSE lưu ý khả năng hủy niêm yết cổ phiếu HVN (02/02/2023)

>   DGC: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2023 (02/02/2023)

>   Phân tích kỹ thuật phiên chiều 02/02: Tâm lý thận trọng đang chi phối thị trường (02/02/2023)

>   Thế nào là cổ phiếu đầu cơ? (04/02/2023)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật