Điểm tin giao dịch 02.02.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02-02-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,077.59 |
1.62 |
0.15 |
11,052.92 |
|
|
|
VN30 |
1,093.48 |
5.39 |
0.50 |
4,687.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,347.06 |
-14.80 |
-1.09 |
4,341.06 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,121.03 |
-13.22 |
-1.17 |
1,493.08 |
|
|
|
VN100 |
1,033.93 |
0.35 |
0.03 |
9,028.77 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,037.63 |
-0.55 |
-0.05 |
10,521.85 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,662.00 |
-1.30 |
-0.08 |
11,634.62 |
|
|
|
VNCOND |
1,595.24 |
43.79 |
2.82 |
882.58 |
|
|
|
VNCONS |
759.64 |
-1.04 |
-0.14 |
826.67 |
|
|
|
VNENE |
507.46 |
-6.83 |
-1.33 |
177.56 |
|
|
|
VNFIN |
1,209.94 |
-1.35 |
-0.11 |
3,714.95 |
|
|
|
VNHEAL |
1,572.65 |
7.20 |
0.46 |
6.79 |
|
|
|
VNIND |
617.26 |
-8.73 |
-1.39 |
1,835.13 |
|
|
|
VNIT |
2,568.81 |
-3.93 |
-0.15 |
219.19 |
|
|
|
VNMAT |
1,533.36 |
3.28 |
0.21 |
1,359.74 |
|
|
|
VNREAL |
940.80 |
-1.67 |
-0.18 |
1,309.16 |
|
|
|
VNUTI |
880.38 |
-0.41 |
-0.05 |
189.65 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,672.47 |
8.23 |
0.49 |
2,519.76 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,565.96 |
1.08 |
0.07 |
3,504.95 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,619.20 |
-1.81 |
-0.11 |
3,714.95 |
|
|
|
VNSI |
1,669.23 |
-4.64 |
-0.28 |
2,305.52 |
|
|
|
VNX50 |
1,754.86 |
3.88 |
0.22 |
7,269.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
592,840,237 |
9,926 |
|
|
Thỏa thuận |
42,045,430 |
1,130 |
|
|
Tổng |
634,885,667 |
11,056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
26,829,059 |
ABR |
7.00% |
DRH |
-6.99% |
|
|
2 |
VND |
26,706,304 |
VCF |
6.97% |
TDC |
-6.94% |
|
|
3 |
HPG |
25,690,828 |
COM |
6.94% |
HU3 |
-6.94% |
|
|
4 |
HAG |
21,855,201 |
SRF |
6.70% |
ST8 |
-6.72% |
|
|
5 |
SHB |
19,358,507 |
SII |
6.30% |
LEC |
-6.67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
53,855,151 |
8.48% |
37,651,790 |
5.93% |
16,203,361 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,715 |
15.51% |
1,283 |
11.60% |
432 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
17,000,200 |
MWG |
855,109,390 |
HPG |
165,819,076 |
|
2 |
HPG |
9,870,991 |
HPG |
210,510,389 |
SSI |
121,002,114 |
|
3 |
STB |
7,756,800 |
STB |
200,909,935 |
STB |
101,467,276 |
|
4 |
VHM |
3,957,766 |
VHM |
191,625,132 |
POW |
74,569,442 |
|
5 |
KBC |
2,448,100 |
FPT |
158,177,474 |
VND |
68,076,681 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HHP |
HHP niêm yết và giao dịch bổ sung 1,953,986 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 02/02/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023. |
2 |
TGG |
TGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 28/02/2023 tại TPHCM. |
3 |
CFPT2301 |
CFPT2301 (chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/CASH/2022-01 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 84,000 đồng/cq. |
4 |
CHPG2301 |
CHPG2301 (chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/CASH/2022-01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 2,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19,000 đồng/cq. |
5 |
CHPG2302 |
CHPG2302 (chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/CASH/2022-02 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20,000 đồng/cq. |
6 |
CMBB2301 |
CMBB2301 (chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/CASH/2022-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 2,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 16,300 đồng/cq. |
7 |
CMBB2302 |
CMBB2302 (chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/CASH/2022-02 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 1,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19,400 đồng/cq. |
8 |
CVPB2302 |
CVPB2302 (chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/CASH/2022-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2023 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19,800 đồng/cq. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/02/2023. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/02/2023. |
HOSE
|