Điểm tin giao dịch 30.01.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,102.57 |
-14.53 |
-1.30 |
13,627.50 |
|
|
|
VN30 |
1,113.95 |
-16.70 |
-1.48 |
4,951.18 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,400.45 |
-9.52 |
-0.68 |
5,873.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,156.75 |
7.20 |
0.63 |
1,852.57 |
|
|
|
VN100 |
1,059.49 |
-13.33 |
-1.24 |
10,824.66 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,063.80 |
-11.95 |
-1.11 |
12,677.23 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,703.82 |
-18.14 |
-1.05 |
14,247.46 |
|
|
|
VNCOND |
1,567.13 |
-2.82 |
-0.18 |
448.40 |
|
|
|
VNCONS |
786.56 |
-8.22 |
-1.03 |
1,000.62 |
|
|
|
VNENE |
531.97 |
-7.94 |
-1.47 |
182.18 |
|
|
|
VNFIN |
1,234.26 |
-22.94 |
-1.82 |
4,926.21 |
|
|
|
VNHEAL |
1,551.15 |
-4.10 |
-0.26 |
8.63 |
|
|
|
VNIND |
636.83 |
-1.01 |
-0.16 |
2,250.62 |
|
|
|
VNIT |
2,628.01 |
-11.09 |
-0.42 |
132.96 |
|
|
|
VNMAT |
1,576.73 |
16.40 |
1.05 |
2,001.65 |
|
|
|
VNREAL |
986.89 |
-13.85 |
-1.38 |
1,472.92 |
|
|
|
VNUTI |
886.69 |
-0.19 |
-0.02 |
252.45 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,698.92 |
-18.96 |
-1.10 |
2,493.94 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,601.39 |
-30.95 |
-1.90 |
4,618.15 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,651.75 |
-30.69 |
-1.82 |
4,926.21 |
|
|
|
VNSI |
1,712.89 |
-16.02 |
-0.93 |
2,505.01 |
|
|
|
VNX50 |
1,794.71 |
-25.25 |
-1.39 |
8,406.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
751,669,376 |
12,591 |
|
|
Thỏa thuận |
47,214,200 |
1,041 |
|
|
Tổng |
798,883,576 |
13,632 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
42,556,101 |
HU1 |
7.00% |
PAC |
-6.94% |
|
|
2 |
SHB |
36,308,683 |
SC5 |
7.00% |
CVT |
-6.93% |
|
|
3 |
VND |
25,734,715 |
BCE |
7.00% |
HOT |
-6.72% |
|
|
4 |
VPB |
24,172,248 |
ITA |
7.00% |
EMC |
-6.37% |
|
|
5 |
SSI |
19,245,120 |
TNC |
7.00% |
BTT |
-6.35% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
71,294,472 |
8.92% |
32,709,172 |
4.09% |
38,585,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,732 |
12.70% |
986 |
7.23% |
746 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
12,674,392 |
HPG |
278,431,769 |
HPG |
142,436,282 |
|
2 |
ACB |
10,000,000 |
ACB |
263,540,000 |
SSI |
116,475,685 |
|
3 |
SSI |
4,735,329 |
VNM |
144,887,310 |
STB |
95,586,976 |
|
4 |
HDB |
3,391,188 |
VCB |
114,869,442 |
POW |
74,054,842 |
|
5 |
VND |
3,229,323 |
SSI |
100,209,056 |
VND |
66,701,521 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
LPB |
LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 34,995,849 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 30/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/04/2022. |
2 |
HSG |
HSG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022-2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/03/2023 tại Hội trường Thống Nhất, 135 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Thành, Quận 1. TPHCM. |
3 |
BWE |
BWE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày tháng 03/2023 tại trụ sở công ty. |
4 |
BWE |
BWE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 26/04/2023. |
5 |
DBT |
DBT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 1,420,511 cp). |
6 |
TNT |
TNT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 02/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/01/2023. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/01/2023. |
HOSE
|