Điểm tin giao dịch 19.01.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,108.08 |
9.80 |
0.89 |
11,729.74 |
|
|
|
VN30 |
1,121.92 |
6.20 |
0.56 |
5,786.43 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,394.75 |
11.16 |
0.81 |
4,301.75 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,140.40 |
10.66 |
0.94 |
1,177.80 |
|
|
|
VN100 |
1,063.59 |
6.63 |
0.63 |
10,088.18 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,066.54 |
6.88 |
0.65 |
11,265.97 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,707.39 |
11.29 |
0.67 |
12,235.44 |
|
|
|
VNCOND |
1,537.34 |
17.51 |
1.15 |
378.22 |
|
|
|
VNCONS |
793.25 |
7.11 |
0.90 |
1,222.37 |
|
|
|
VNENE |
541.51 |
7.49 |
1.40 |
163.19 |
|
|
|
VNFIN |
1,252.54 |
10.10 |
0.81 |
4,801.70 |
|
|
|
VNHEAL |
1,552.19 |
29.41 |
1.93 |
22.80 |
|
|
|
VNIND |
628.34 |
8.24 |
1.33 |
1,322.65 |
|
|
|
VNIT |
2,631.82 |
18.11 |
0.69 |
181.46 |
|
|
|
VNMAT |
1,534.50 |
-21.52 |
-1.38 |
1,762.26 |
|
|
|
VNREAL |
981.94 |
2.72 |
0.28 |
1,237.47 |
|
|
|
VNUTI |
874.84 |
1.91 |
0.22 |
173.26 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,689.15 |
13.84 |
0.83 |
2,580.36 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,631.16 |
11.17 |
0.69 |
4,588.06 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,676.21 |
13.52 |
0.81 |
4,801.70 |
|
|
|
VNSI |
1,715.37 |
11.04 |
0.65 |
2,807.13 |
|
|
|
VNX50 |
1,805.33 |
11.26 |
0.63 |
8,249.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
578,424,840 |
10,558 |
|
|
Thỏa thuận |
39,442,936 |
1,176 |
|
|
Tổng |
617,867,776 |
11,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
45,491,478 |
GMH |
7.00% |
CVT |
-6.89% |
|
|
2 |
VND |
30,132,429 |
RAL |
6.98% |
SFG |
-6.86% |
|
|
3 |
SSI |
27,410,888 |
TMT |
6.97% |
TNC |
-6.72% |
|
|
4 |
SHB |
25,406,087 |
TCO |
6.96% |
BTT |
-6.48% |
|
|
5 |
VPB |
21,433,655 |
VAF |
6.95% |
TGG |
-6.02% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
70,430,797 |
11.40% |
34,940,414 |
5.65% |
35,490,383 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,827 |
15.57% |
1,029 |
8.77% |
798 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
11,005,815 |
VNM |
264,359,588 |
STB |
161,392,106 |
|
2 |
HPG |
9,409,455 |
SSI |
230,980,293 |
SSI |
103,787,014 |
|
3 |
VND |
7,484,600 |
HPG |
201,302,916 |
CTG |
70,377,775 |
|
4 |
HDB |
4,737,382 |
VHM |
194,176,774 |
PVD |
63,710,746 |
|
5 |
VHM |
3,676,100 |
VCB |
157,001,918 |
SHB |
59,783,816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VPG |
VPG niêm yết và giao dịch bổ sung 8,440,156 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và chào bán riêng lẻ) tại HOSE ngày 19/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2022. |
2 |
NSC |
NSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 19/01/2023. |
3 |
AGG |
AGG niêm yết và giao dịch bổ sung 11,170,988 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 19/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/01/2023. |
4 |
TDP |
TDP niêm yết và giao dịch bổ sung 7,225,038 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 19/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023. |
5 |
FIR |
FIR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 20/02/2023 đến 31/03/2023 tại sảnh Grand Ballroom, tầng 1. tòa nhà Hilton, số 50 Bạch Đằng, Hải Châu 1. Đà Nẵng. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6,600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/01/2023. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/01/2023. |
HOSE
|