Điểm tin giao dịch 18.01.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,098.28 |
9.99 |
0.92 |
10,747.94 |
|
|
|
VN30 |
1,115.72 |
11.99 |
1.09 |
3,898.55 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,383.59 |
12.32 |
0.90 |
4,903.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,129.74 |
15.38 |
1.38 |
1,503.72 |
|
|
|
VN100 |
1,056.96 |
10.77 |
1.03 |
8,801.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,059.66 |
11.06 |
1.05 |
10,305.50 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,696.10 |
18.04 |
1.08 |
11,396.80 |
|
|
|
VNCOND |
1,519.83 |
43.95 |
2.98 |
990.88 |
|
|
|
VNCONS |
786.14 |
10.79 |
1.39 |
1,236.68 |
|
|
|
VNENE |
534.02 |
2.87 |
0.54 |
362.24 |
|
|
|
VNFIN |
1,242.44 |
6.72 |
0.54 |
1,996.06 |
|
|
|
VNHEAL |
1,522.78 |
14.00 |
0.93 |
11.03 |
|
|
|
VNIND |
620.10 |
9.71 |
1.59 |
1,503.63 |
|
|
|
VNIT |
2,613.71 |
49.83 |
1.94 |
296.86 |
|
|
|
VNMAT |
1,556.02 |
3.60 |
0.23 |
1,950.13 |
|
|
|
VNREAL |
979.22 |
15.12 |
1.57 |
1,604.30 |
|
|
|
VNUTI |
872.93 |
1.42 |
0.16 |
342.88 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,675.31 |
20.73 |
1.25 |
1,441.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,619.99 |
9.85 |
0.61 |
1,856.38 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,662.69 |
8.99 |
0.54 |
1,895.38 |
|
|
|
VNSI |
1,704.33 |
18.45 |
1.09 |
1,821.98 |
|
|
|
VNX50 |
1,794.07 |
18.31 |
1.03 |
6,737.61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
553,973,050 |
9,388 |
|
|
Thỏa thuận |
50,414,940 |
854 |
|
|
Tổng |
604,387,990 |
10,242 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
26,516,651 |
SMA |
7.00% |
TMS |
-8.93% |
|
|
2 |
HPG |
26,461,024 |
PDN |
6.97% |
SCD |
-6.81% |
|
|
3 |
VPB |
26,278,368 |
VAF |
6.97% |
TEG |
-6.79% |
|
|
4 |
HAG |
22,988,242 |
ASM |
6.94% |
NAV |
-6.51% |
|
|
5 |
SSI |
19,374,325 |
PGD |
6.93% |
TLH |
-6.45% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
63,177,951 |
10.45% |
28,189,869 |
4.66% |
34,988,082 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,515 |
14.79% |
816 |
7.97% |
699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
10,450,180 |
TCB |
323,955,580 |
STB |
158,545,564 |
|
2 |
HPG |
8,028,511 |
HPG |
174,763,953 |
SSI |
96,598,325 |
|
3 |
SSI |
6,493,698 |
VHM |
161,472,429 |
CTG |
67,755,475 |
|
4 |
VND |
5,939,101 |
SSI |
133,736,428 |
PVD |
63,272,146 |
|
5 |
STB |
3,489,600 |
VNM |
119,528,632 |
SHB |
58,857,201 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PAC |
PAC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 14/02/2023. |
2 |
PET |
PET giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 8,983,742 cp). |
3 |
TLH |
TLH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/02/2023. |
4 |
TMS |
TMS giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ tức tăng vốn theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 15,878,989 cp). |
5 |
SFI |
SFI nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,051,715 cp (chào bán cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2023. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2023. |
7 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 8,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2023. |
HOSE
|