Điểm tin giao dịch 17.01.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,088.29 |
21.61 |
2.03 |
11,752.85 |
|
|
|
VN30 |
1,103.73 |
28.02 |
2.60 |
5,245.69 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,371.27 |
26.96 |
2.01 |
4,754.18 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,114.36 |
21.09 |
1.93 |
1,155.29 |
|
|
|
VN100 |
1,046.19 |
24.77 |
2.43 |
9,999.88 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,048.60 |
24.47 |
2.39 |
11,155.17 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,678.06 |
38.74 |
2.36 |
12,214.87 |
|
|
|
VNCOND |
1,475.88 |
26.91 |
1.86 |
269.01 |
|
|
|
VNCONS |
775.35 |
15.21 |
2.00 |
682.65 |
|
|
|
VNENE |
531.15 |
14.98 |
2.90 |
169.52 |
|
|
|
VNFIN |
1,235.72 |
28.72 |
2.38 |
4,862.77 |
|
|
|
VNHEAL |
1,508.78 |
-21.09 |
-1.38 |
22.96 |
|
|
|
VNIND |
610.39 |
15.11 |
2.54 |
1,789.90 |
|
|
|
VNIT |
2,563.88 |
38.40 |
1.52 |
116.28 |
|
|
|
VNMAT |
1,552.42 |
79.29 |
5.38 |
1,870.16 |
|
|
|
VNREAL |
964.10 |
18.47 |
1.95 |
1,146.00 |
|
|
|
VNUTI |
871.51 |
11.39 |
1.32 |
225.25 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,654.58 |
26.51 |
1.63 |
2,727.29 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,610.14 |
47.59 |
3.05 |
4,666.44 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,653.70 |
38.44 |
2.38 |
4,862.77 |
|
|
|
VNSI |
1,685.88 |
37.34 |
2.27 |
2,963.53 |
|
|
|
VNX50 |
1,775.76 |
44.17 |
2.55 |
7,980.27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
592,973,477 |
10,174 |
|
|
Thỏa thuận |
81,174,066 |
1,584 |
|
|
Tổng |
674,147,543 |
11,757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
44,312,036 |
ABR |
6.99% |
TNC |
-6.96% |
|
|
2 |
HPG |
42,077,075 |
BKG |
6.96% |
CVT |
-6.89% |
|
|
3 |
SHB |
41,398,182 |
SZL |
6.96% |
PDN |
-6.85% |
|
|
4 |
HHV |
27,339,961 |
DPG |
6.95% |
IBC |
-6.76% |
|
|
5 |
VND |
27,058,187 |
ST8 |
6.94% |
COM |
-6.48% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,130,182 |
8.03% |
16,898,898 |
2.51% |
37,231,284 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,273 |
10.83% |
476 |
4.05% |
797 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,736,843 |
HPG |
205,973,144 |
STB |
158,147,964 |
|
2 |
VND |
3,456,140 |
VNM |
160,232,230 |
SSI |
91,350,223 |
|
3 |
STB |
3,194,110 |
VHM |
113,222,421 |
CTG |
66,331,375 |
|
4 |
SSI |
2,902,475 |
STB |
83,319,112 |
PVD |
63,330,046 |
|
5 |
VHM |
2,233,076 |
SSI |
58,143,680 |
SHB |
58,286,101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VDP |
VDP niêm yết và giao dịch bổ sung 374,500 cp (phát hành cp theo chương trình lựa chọn người lao động) tại HOSE ngày 17/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2022. |
2 |
BFC |
BFC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 10/02/2023. |
3 |
LIX |
HCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 và đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 08/02/2023. |
4 |
NVL |
NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 270,729 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu quốc tế) tại HOSE ngày 17/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023. |
5 |
PVP |
PVP (CTCP vận tải dầu khí Thái Bình Dương) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 942,750,280,000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 10,350 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/12/2022. |
6 |
LDG |
LDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 16,760,134 cp (chào bán trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2023. |
7 |
CACB2208 |
CACB2208 (chứng quyền ACB-HSC-MET03 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21,500 đồng/cq. |
8 |
CFPT2213 |
CFPT2213 (chứng quyền FPT-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 74,500 đồng/cq. |
9 |
CHPG2226 |
CHPG2226 (chứng quyền HPG-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19,500 đồng/cq. |
10 |
CMBB2214 |
CMBB2214 (chứng quyền MBB-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 17,000 đồng/cq. |
11 |
CMSN2215 |
CMSN2215 (chứng quyền MSN-HSC-MET07 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 102,000 đồng/cq. |
12 |
CMWG2214 |
CMWG2214 (chứng quyền MWG-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 46,500 đồng/cq. |
13 |
CSTB2224 |
CSTB2224 (chứng quyền STB-HSC-MET07 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20,000 đồng/cq. |
14 |
CTCB2215 |
CTCB2215 (chứng quyền TCB-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26,500 đồng/cq. |
15 |
CVHM2219 |
CVHM2219 (chứng quyền VHM-HSC-MET09 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 56,000 đồng/cq. |
16 |
CVIB2201 |
CVIB2201 (chứng quyền VIB-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20,500 đồng/cq. |
17 |
CVNM2212 |
CVNM2212 (chứng quyền VNM-HSC-MET09 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7,8595:1, với giá: 80,560 đồng/cq. |
18 |
CVPB2214 |
CVPB2214 (chứng quyền VPB-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 17,000 đồng/cq. |
19 |
CVRE2220 |
CVRE2220 (chứng quyền VRE-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30,000 đồng/cq. |
20 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 7,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2023. |
21 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2023. |
22 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2023. |
23 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2023. |
HOSE
|