Điểm tin giao dịch 16.01.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,066.68 |
6.51 |
0.61 |
9,372.02 |
|
|
|
VN30 |
1,075.71 |
5.85 |
0.55 |
4,217.72 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,344.31 |
2.76 |
0.21 |
3,641.19 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,093.27 |
-0.34 |
-0.03 |
937.21 |
|
|
|
VN100 |
1,021.42 |
4.55 |
0.45 |
7,858.91 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,024.13 |
4.22 |
0.41 |
8,796.13 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,639.32 |
5.85 |
0.36 |
9,200.19 |
|
|
|
VNCOND |
1,448.97 |
1.87 |
0.13 |
234.67 |
|
|
|
VNCONS |
760.14 |
-5.14 |
-0.67 |
541.92 |
|
|
|
VNENE |
516.17 |
-3.95 |
-0.76 |
132.46 |
|
|
|
VNFIN |
1,207.00 |
14.19 |
1.19 |
4,236.63 |
|
|
|
VNHEAL |
1,529.87 |
-10.42 |
-0.68 |
40.54 |
|
|
|
VNIND |
595.28 |
-1.90 |
-0.32 |
930.19 |
|
|
|
VNIT |
2,525.48 |
20.68 |
0.83 |
67.03 |
|
|
|
VNMAT |
1,473.13 |
21.15 |
1.46 |
1,218.40 |
|
|
|
VNREAL |
945.63 |
-8.82 |
-0.92 |
1,250.11 |
|
|
|
VNUTI |
860.12 |
-6.10 |
-0.70 |
137.68 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,628.07 |
11.71 |
0.72 |
2,303.23 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,562.55 |
15.87 |
1.03 |
4,115.00 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,615.26 |
18.99 |
1.19 |
4,236.63 |
|
|
|
VNSI |
1,648.54 |
5.95 |
0.36 |
1,864.00 |
|
|
|
VNX50 |
1,731.59 |
6.79 |
0.39 |
6,589.39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
408,251,101 |
6,732 |
|
|
Thỏa thuận |
112,679,788 |
2,643 |
|
|
Tổng |
520,930,889 |
9,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
24,904,132 |
BID |
6.94% |
AGM |
-6.98% |
|
|
2 |
VPB |
20,639,114 |
SRF |
6.92% |
SMA |
-6.67% |
|
|
3 |
SHB |
20,548,734 |
PNC |
6.90% |
VAF |
-6.41% |
|
|
4 |
ACB |
20,245,475 |
ILB |
6.90% |
HAS |
-6.07% |
|
|
5 |
SSB |
17,274,000 |
HHV |
6.85% |
EVG |
-6.06% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
56,914,932 |
10.93% |
42,688,441 |
8.19% |
14,226,491 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,298 |
13.84% |
1,069 |
11.40% |
229 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
33,408,200 |
ACB |
848,671,560 |
STB |
155,764,274 |
|
2 |
HPG |
5,863,437 |
HPG |
118,722,670 |
SSI |
88,690,294 |
|
3 |
HDB |
3,212,935 |
VHM |
86,889,464 |
CTG |
65,454,175 |
|
4 |
STB |
2,620,300 |
VCB |
82,370,858 |
PVD |
62,641,288 |
|
5 |
HSG |
2,103,320 |
VNM |
77,199,304 |
SHB |
58,032,306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSI |
SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 16/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/02/2020. |
2 |
SSI |
SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 cp (ESOP hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 16/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2020. |
3 |
APG |
APG niêm yết và giao dịch bổ sung 791,516 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 16/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2022. |
4 |
CVRE2212 |
CVRE2212 (chứng quyền VRE/VCSC/M/AU/T/A2) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/01/2023, ngày GD cuối cùng: 11/01/2023. |
5 |
CVPB2207 |
CVPB2207 (chứng quyền VPB/VCSC/M/AU/T/A5) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/01/2023, ngày GD cuối cùng: 11/01/2023. |
6 |
CTCB2207 |
CTCB2207 (chứng quyền TCB/VCSC/M/AU/T/A4) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/01/2023, ngày GD cuối cùng: 11/01/2023. |
7 |
CPOW2205 |
CPOW2205 (chứng quyền POW/VCSC/M/AU/T/A1) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/01/2023, ngày GD cuối cùng: 11/01/2023. |
8 |
CPNJ2205 |
CPNJ2205 (chứng quyền PNJ/VCSC/M/AU/T/A6) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/01/2023, ngày GD cuối cùng: 11/01/2023. |
9 |
CMSN2210 |
CMSN2210 (chứng quyền MSN/VCSC/M/AU/T/A5) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/01/2023, ngày GD cuối cùng: 11/01/2023. |
10 |
CFPT2205 |
CFPT2205 (chứng quyền FPT/VCSC/M/AU/T/A5) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/01/2023, ngày GD cuối cùng: 11/01/2023. |
11 |
HHV |
HHV niêm yết và giao dịch bổ sung 40,420,360 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 16/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/01/2023. |
12 |
TPB |
TPB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án chi trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2023. dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 31/01/20223 đến 13/02/2023. |
13 |
CHPG2225 |
CHPG2225 (chứng quyền HPG/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/19) niêm yết và giao dịch bổ sung 9,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 16/01/2023. |
14 |
CMBB2213 |
CMBB2213 (chứng quyền MBB/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/21) niêm yết và giao dịch bổ sung 4,500,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 16/01/2023. |
15 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/01/2023. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/01/2023. |
17 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/01/2023. |
HOSE
|