Điểm tin giao dịch 11.01.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,055.76 |
2.41 |
0.23 |
8,858.00 |
|
|
|
VN30 |
1,065.22 |
4.69 |
0.44 |
3,869.55 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,341.31 |
0.89 |
0.07 |
3,485.65 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,090.50 |
4.48 |
0.41 |
1,068.59 |
|
|
|
VN100 |
1,013.71 |
3.35 |
0.33 |
7,355.20 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,016.76 |
3.42 |
0.34 |
8,423.79 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,629.29 |
5.81 |
0.36 |
9,272.09 |
|
|
|
VNCOND |
1,458.78 |
1.43 |
0.10 |
272.54 |
|
|
|
VNCONS |
761.86 |
-2.29 |
-0.30 |
583.60 |
|
|
|
VNENE |
510.31 |
-0.04 |
-0.01 |
154.37 |
|
|
|
VNFIN |
1,180.36 |
0.66 |
0.06 |
3,396.43 |
|
|
|
VNHEAL |
1,532.16 |
4.44 |
0.29 |
7.90 |
|
|
|
VNIND |
598.86 |
3.35 |
0.56 |
1,093.06 |
|
|
|
VNIT |
2,532.13 |
12.99 |
0.52 |
112.60 |
|
|
|
VNMAT |
1,461.43 |
21.93 |
1.52 |
1,193.59 |
|
|
|
VNREAL |
958.67 |
10.84 |
1.14 |
1,464.56 |
|
|
|
VNUTI |
863.92 |
0.74 |
0.09 |
144.84 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,619.54 |
3.70 |
0.23 |
1,532.96 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,525.68 |
4.11 |
0.27 |
3,164.44 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,579.61 |
0.88 |
0.06 |
3,396.43 |
|
|
|
VNSI |
1,636.52 |
1.90 |
0.12 |
2,060.81 |
|
|
|
VNX50 |
1,718.09 |
7.61 |
0.44 |
5,909.62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
508,383,635 |
8,249 |
|
|
Thỏa thuận |
36,964,718 |
612 |
|
|
Tổng |
545,348,353 |
8,861 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
28,347,688 |
SRF |
6.95% |
AGM |
-6.97% |
|
|
2 |
HPG |
25,723,037 |
STK |
6.95% |
SCD |
-6.83% |
|
|
3 |
HPX |
25,277,912 |
NVL |
6.81% |
IBC |
-6.81% |
|
|
4 |
VND |
23,689,645 |
COM |
6.77% |
EIB |
-6.76% |
|
|
5 |
VPB |
18,559,958 |
SC5 |
6.74% |
VTB |
-6.73% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
33,373,247 |
6.12% |
18,902,833 |
3.47% |
14,470,414 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
838 |
9.46% |
594 |
6.70% |
245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
2,981,510 |
VCB |
150,628,911 |
STB |
153,025,064 |
|
2 |
HDB |
2,188,337 |
VNM |
119,528,215 |
SSI |
85,945,193 |
|
3 |
SSI |
1,979,204 |
MSN |
71,820,240 |
PVD |
69,002,528 |
|
4 |
STB |
1,815,420 |
HPG |
60,276,867 |
CTG |
64,789,195 |
|
5 |
VND |
1,763,205 |
VHM |
55,413,035 |
SHB |
61,463,400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MWG |
MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 2,415,952 cp (ESOP) tại HOSE ngày 11/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/02/2020. |
2 |
DRC |
DRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/02/2023. |
3 |
TNA |
TNA giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi, bổ sung điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào 05/02/2023. |
4 |
HHP |
HHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,953,986 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023. |
5 |
NVL |
NVL nhận quyết định niêm yết bổ sung 270,729 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu quốc tế) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023. |
6 |
TDP |
TDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,225,038 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/01/2023. |
HOSE
|