Điểm tin giao dịch 05.01.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,055.82 |
9.47 |
0.91 |
9,184.76 |
|
|
|
VN30 |
1,061.90 |
11.75 |
1.12 |
4,035.78 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,351.52 |
7.86 |
0.58 |
3,680.91 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,099.66 |
5.44 |
0.50 |
1,086.59 |
|
|
|
VN100 |
1,013.72 |
9.63 |
0.96 |
7,716.69 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,017.38 |
9.34 |
0.93 |
8,803.28 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,630.84 |
14.24 |
0.88 |
9,521.40 |
|
|
|
VNCOND |
1,493.19 |
4.15 |
0.28 |
228.82 |
|
|
|
VNCONS |
782.36 |
9.31 |
1.20 |
988.96 |
|
|
|
VNENE |
513.04 |
-3.35 |
-0.65 |
222.71 |
|
|
|
VNFIN |
1,167.21 |
11.94 |
1.03 |
3,058.95 |
|
|
|
VNHEAL |
1,496.38 |
-14.01 |
-0.93 |
12.46 |
|
|
|
VNIND |
603.57 |
5.19 |
0.87 |
1,475.90 |
|
|
|
VNIT |
2,524.37 |
16.80 |
0.67 |
104.46 |
|
|
|
VNMAT |
1,450.95 |
22.80 |
1.60 |
1,082.74 |
|
|
|
VNREAL |
962.24 |
4.14 |
0.43 |
1,195.63 |
|
|
|
VNUTI |
879.07 |
18.93 |
2.20 |
411.40 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,623.62 |
11.82 |
0.73 |
1,561.69 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,511.69 |
20.50 |
1.37 |
2,887.24 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,562.01 |
15.97 |
1.03 |
3,058.95 |
|
|
|
VNSI |
1,646.48 |
14.64 |
0.90 |
1,876.70 |
|
|
|
VNX50 |
1,714.83 |
16.58 |
0.98 |
6,038.27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
496,648,822 |
8,152 |
|
|
Thỏa thuận |
38,552,200 |
1,036 |
|
|
Tổng |
535,201,022 |
9,188 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
23,641,020 |
IBC |
6.98% |
VAF |
-6.97% |
|
|
2 |
HPG |
21,734,174 |
COM |
6.95% |
DTT |
-6.96% |
|
|
3 |
STB |
19,218,293 |
C47 |
6.94% |
YEG |
-6.95% |
|
|
4 |
GEX |
18,319,976 |
ST8 |
6.91% |
BTT |
-6.91% |
|
|
5 |
VND |
16,803,627 |
HSL |
6.89% |
L10 |
-6.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
58,769,712 |
10.98% |
27,005,814 |
5.05% |
31,763,898 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,427 |
15.53% |
750 |
8.17% |
677 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
9,535,800 |
TCB |
278,445,360 |
STB |
150,950,071 |
|
2 |
HPG |
7,976,741 |
HPG |
156,408,618 |
SSI |
82,822,705 |
|
3 |
VRE |
4,091,700 |
VNM |
149,436,459 |
PVD |
65,715,880 |
|
4 |
POW |
3,821,250 |
VRE |
118,665,175 |
SHB |
60,926,999 |
|
5 |
STB |
3,185,705 |
VHM |
102,477,243 |
CTG |
60,600,583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BBC |
BBC niêm yết và giao dịch bổ sung 3,331,905 cp (phát hành để hoán đổi) tại HOSE ngày 05/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2022. |
2 |
HDB |
HDB niêm yết và giao dịch bổ sung 20,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 07/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2022. |
3 |
HU1 |
HU1 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc chào bán cổ phiếu tăng vốn điều lệ, thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào tháng 01/2023. |
4 |
GAB |
GAB chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 05/01/2023 do cổ phiếu không có giao dịch trong vòng 9 tháng, thuộc trường hợp chứng khoán bị kiểm soát. |
5 |
CFPT2214 |
CFPT2214 (chứng quyền FPT-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 76,000 đồng/cq. |
6 |
CHPG2227 |
CHPG2227 (chứng quyền HPG-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/01/2023 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20,500 đồng/cq. |
7 |
CMBB2215 |
CMBB2215 (chứng quyền MBB-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/01/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18,000 đồng/cq. |
8 |
CMWG2215 |
CMWG2215 (chứng quyền MWG-HSC-MET13 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 45,000 đồng/cq. |
9 |
CSTB2225 |
CSTB2225 (chứng quyền STB-HSC-MET08 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/01/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20,500 đồng/cq. |
10 |
CTCB2216 |
CTCB2216 (chứng quyền TCB-HSC-MET11 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/01/2023 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27,500 đồng/cq. |
11 |
CVHM2220 |
CVHM2220 (chứng quyền VHM-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 58,000 đồng/cq. |
12 |
CVRE2221 |
CVRE2221 (chứng quyền VRE-HSC-MET12 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/01/2023 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 32,500 đồng/cq. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/01/2023. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/01/2023. |
HOSE
|