Điểm tin giao dịch 04.01.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,046.35 |
2.45 |
0.23 |
10,532.39 |
|
|
|
VN30 |
1,050.15 |
2.90 |
0.28 |
4,463.11 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,343.66 |
1.16 |
0.09 |
3,977.37 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,094.22 |
-2.38 |
-0.22 |
1,282.21 |
|
|
|
VN100 |
1,004.09 |
2.22 |
0.22 |
8,440.48 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,008.04 |
1.91 |
0.19 |
9,722.70 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,616.60 |
3.28 |
0.20 |
10,953.43 |
|
|
|
VNCOND |
1,489.04 |
-12.57 |
-0.84 |
237.97 |
|
|
|
VNCONS |
773.05 |
11.19 |
1.47 |
981.92 |
|
|
|
VNENE |
516.39 |
17.11 |
3.43 |
240.48 |
|
|
|
VNFIN |
1,155.27 |
1.23 |
0.11 |
3,876.16 |
|
|
|
VNHEAL |
1,510.39 |
-10.67 |
-0.70 |
8.02 |
|
|
|
VNIND |
598.38 |
-0.18 |
-0.03 |
1,539.24 |
|
|
|
VNIT |
2,507.57 |
-0.59 |
-0.02 |
87.30 |
|
|
|
VNMAT |
1,428.15 |
13.75 |
0.97 |
1,092.84 |
|
|
|
VNREAL |
958.10 |
-5.46 |
-0.57 |
1,500.70 |
|
|
|
VNUTI |
860.14 |
1.49 |
0.17 |
143.36 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,611.80 |
-1.66 |
-0.10 |
2,301.80 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,491.19 |
1.79 |
0.12 |
3,699.97 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,546.04 |
1.64 |
0.11 |
3,876.16 |
|
|
|
VNSI |
1,631.84 |
2.73 |
0.17 |
2,572.46 |
|
|
|
VNX50 |
1,698.25 |
4.69 |
0.28 |
6,841.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
567,122,435 |
9,098 |
|
|
Thỏa thuận |
80,773,520 |
1,438 |
|
|
Tổng |
647,895,955 |
10,536 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
51,152,898 |
HU3 |
6.99% |
L10 |
-7.00% |
|
|
2 |
TTF |
32,038,010 |
PLX |
6.98% |
BTT |
-6.94% |
|
|
3 |
HAG |
24,042,139 |
VIP |
6.96% |
SVI |
-6.94% |
|
|
4 |
HPG |
20,484,379 |
VTO |
6.93% |
KPF |
-6.69% |
|
|
5 |
VND |
19,518,373 |
VAF |
6.91% |
MCP |
-6.56% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,175,922 |
7.44% |
31,885,296 |
4.92% |
16,290,626 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,116 |
10.60% |
750 |
7.12% |
366 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
10,000,000 |
ACB |
223,280,000 |
STB |
149,294,176 |
|
2 |
HPG |
7,213,923 |
HPG |
140,643,802 |
SSI |
80,971,125 |
|
3 |
STB |
5,299,200 |
STB |
125,597,610 |
PVD |
64,970,490 |
|
4 |
VPB |
5,000,000 |
DPM |
100,219,035 |
SHB |
60,390,099 |
|
5 |
VRE |
3,014,705 |
VPB |
98,750,000 |
CTG |
60,266,983 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHDB2206 |
CHDB2206 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
2 |
CHPG2214 |
CHPG2214 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.21) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
3 |
CMBB2207 |
CMBB2207 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.04) hủy niêm yết 1,260,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
4 |
CMSN2206 |
CMSN2206 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.16) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
5 |
CNVL2206 |
CNVL2206 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
6 |
CPDR2204 |
CPDR2204 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
7 |
CPNJ2203 |
CPNJ2203 (chứng quyền PNJ.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 1,250,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
8 |
CSTB2213 |
CSTB2213 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.19) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
9 |
CVHM2210 |
CVHM2210 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
10 |
CACB2206 |
CACB2206 (chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 14,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
11 |
CFPT2208 |
CFPT2208 (chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
12 |
CHPG2220 |
CHPG2220 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 32,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
13 |
CKDH2213 |
CKDH2213 (chứng quyền KDH/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 9,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
14 |
CMBB2209 |
CMBB2209 (chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 19,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
15 |
CMWG2211 |
CMWG2211 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 25,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
16 |
CSTB2217 |
CSTB2217 (chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 17,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
17 |
CTCB2210 |
CTCB2210 (chứng quyền TCB/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
18 |
CTPB2206 |
CTPB2206 (chứng quyền TPB/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 12,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
19 |
CVHM221 |
CVHM221 (chứng quyền VHM/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
20 |
CVPB2210 |
CVPB2210 (chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 12,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
21 |
CVRE2214 |
CVRE2214 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
22 |
CVHM221 |
CVHM2214 (chứng quyền VHM/4M/SSI/C/EU/CASH-13) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/01/2023, ngày GD cuối cùng: 29/12/2022. |
23 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2023. |
24 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2023. |
25 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2023. |
HOSE
|