Điểm tin giao dịch 03.01.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,043.90 |
36.81 |
3.66 |
9,249.40 |
|
|
|
VN30 |
1,047.25 |
42.06 |
4.18 |
3,996.14 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,342.50 |
33.97 |
2.60 |
3,601.47 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,096.60 |
32.50 |
3.05 |
1,188.27 |
|
|
|
VN100 |
1,001.87 |
35.78 |
3.70 |
7,597.61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,006.13 |
35.48 |
3.66 |
8,785.88 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,613.32 |
56.92 |
3.66 |
9,572.34 |
|
|
|
VNCOND |
1,501.61 |
21.45 |
1.45 |
293.52 |
|
|
|
VNCONS |
761.86 |
21.38 |
2.89 |
1,017.05 |
|
|
|
VNENE |
499.28 |
14.62 |
3.02 |
219.48 |
|
|
|
VNFIN |
1,154.04 |
41.87 |
3.76 |
3,068.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,521.06 |
-2.37 |
-0.16 |
11.76 |
|
|
|
VNIND |
598.56 |
19.68 |
3.40 |
1,373.24 |
|
|
|
VNIT |
2,508.16 |
99.13 |
4.11 |
155.19 |
|
|
|
VNMAT |
1,414.40 |
74.49 |
5.56 |
1,128.49 |
|
|
|
VNREAL |
963.56 |
40.70 |
4.41 |
1,374.44 |
|
|
|
VNUTI |
858.65 |
16.86 |
2.00 |
143.45 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,613.46 |
44.13 |
2.81 |
1,515.40 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,489.40 |
64.33 |
4.51 |
2,883.24 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,544.40 |
56.05 |
3.77 |
3,068.80 |
|
|
|
VNSI |
1,629.11 |
58.63 |
3.73 |
1,884.89 |
|
|
|
VNX50 |
1,693.56 |
63.69 |
3.91 |
5,973.13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
518,330,449 |
8,367 |
|
|
Thỏa thuận |
33,180,251 |
886 |
|
|
Tổng |
551,510,700 |
9,253 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
28,822,477 |
LDG |
7.00% |
HU3 |
-7.00% |
|
|
2 |
HAG |
23,830,321 |
HCM |
7.00% |
SII |
-7.00% |
|
|
3 |
VND |
20,593,646 |
DIG |
6.99% |
NNC |
-6.79% |
|
|
4 |
VPB |
20,278,576 |
CTD |
6.99% |
STG |
-6.63% |
|
|
5 |
SHB |
20,197,049 |
FMC |
6.99% |
DTT |
-6.50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,182,977 |
8.19% |
29,845,038 |
5.41% |
15,337,939 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,037 |
11.20% |
795 |
8.60% |
241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,282,886 |
STB |
122,770,725 |
STB |
148,833,776 |
|
2 |
STB |
5,270,800 |
HPG |
119,144,814 |
SSI |
80,391,571 |
|
3 |
VRE |
2,552,223 |
VCB |
113,858,140 |
PVD |
64,573,710 |
|
4 |
CTG |
2,285,300 |
VNM |
97,462,810 |
SHB |
60,758,799 |
|
5 |
NLG |
1,907,640 |
VHM |
71,946,430 |
CTG |
59,686,583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GMD |
GMD niêm yết và giao dịch bổ sung 2,226,500 cp (phát hành theo chương trình phúc lợi) tại HOSE ngày 03/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/02/2021. |
2 |
TMS |
TMS niêm yết và giao dịch bổ sung 12,214,697 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 03/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/02/2022. |
3 |
FLC |
FLC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
DHA |
DHA giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 13/01/2023. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2023. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2023. |
HOSE
|