Điểm tin giao dịch 29.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,009.29 |
-6.37 |
-0.63 |
8,235.95 |
|
|
|
VN30 |
1,008.30 |
-5.65 |
-0.56 |
4,520.74 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,296.02 |
-9.43 |
-0.72 |
2,644.38 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,056.93 |
-2.49 |
-0.24 |
758.46 |
|
|
|
VN100 |
965.40 |
-5.86 |
-0.60 |
7,165.13 |
|
|
|
VNALLSHARE |
969.52 |
-5.63 |
-0.58 |
7,923.59 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,555.10 |
-7.49 |
-0.48 |
8,552.52 |
|
|
|
VNCOND |
1,458.18 |
13.96 |
0.97 |
214.73 |
|
|
|
VNCONS |
746.74 |
-0.34 |
-0.05 |
567.50 |
|
|
|
VNENE |
481.17 |
-3.61 |
-0.74 |
113.96 |
|
|
|
VNFIN |
1,110.40 |
-12.50 |
-1.11 |
2,876.97 |
|
|
|
VNHEAL |
1,505.62 |
22.63 |
1.53 |
11.20 |
|
|
|
VNIND |
578.36 |
-5.76 |
-0.99 |
905.56 |
|
|
|
VNIT |
2,387.95 |
-13.87 |
-0.58 |
84.90 |
|
|
|
VNMAT |
1,338.23 |
-13.24 |
-0.98 |
659.81 |
|
|
|
VNREAL |
924.41 |
2.49 |
0.27 |
2,356.09 |
|
|
|
VNUTI |
837.01 |
-0.53 |
-0.06 |
129.67 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,558.74 |
4.99 |
0.32 |
1,844.60 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,424.69 |
-21.07 |
-1.46 |
2,782.50 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,485.99 |
-16.73 |
-1.11 |
2,876.97 |
|
|
|
VNSI |
1,568.16 |
-6.42 |
-0.41 |
3,161.52 |
|
|
|
VNX50 |
1,629.14 |
-8.30 |
-0.51 |
6,092.26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
371,423,237 |
5,853 |
|
|
Thỏa thuận |
91,359,935 |
2,385 |
|
|
Tổng |
462,783,172 |
8,238 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
34,300,134 |
CMV |
7.00% |
SVC |
-46.54% |
|
|
2 |
NVL |
31,575,450 |
DTT |
6.96% |
PNJ |
-21.82% |
|
|
3 |
VIC |
18,843,670 |
OGC |
6.94% |
TGG |
-6.95% |
|
|
4 |
HPG |
17,475,880 |
PTC |
6.86% |
VPS |
-6.87% |
|
|
5 |
VND |
16,683,489 |
TTB |
6.74% |
TPC |
-6.86% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,293,169 |
10.00% |
46,775,336 |
10.11% |
-482,167 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,091 |
13.24% |
949 |
11.52% |
142 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
NVL |
15,490,290 |
NVL |
234,411,853 |
STB |
148,941,386 |
|
2 |
HPG |
9,198,959 |
HPG |
167,998,351 |
SSI |
79,398,091 |
|
3 |
VND |
6,474,600 |
VCB |
131,799,457 |
PVD |
62,631,838 |
|
4 |
VPB |
5,000,000 |
VNM |
93,805,330 |
SHB |
59,428,599 |
|
5 |
STB |
3,546,400 |
VHM |
93,180,386 |
CTG |
59,286,183 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
THI |
THI giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 04/01/20223 đến 18/01/2023. |
2 |
SHB |
SHB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền bầu cử, ứng cử thành viên HĐQT năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/01/2023 tại văn phòng công ty. |
3 |
VCB |
VCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/01/2023 tại Hội trường tầng 19. tòa nhà Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
4 |
TIP |
TIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 16/01/2023. |
5 |
TLG |
TLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 11/01/2023. |
6 |
OCB |
OCB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền ứng cử, đề cử nhân sự dự kiến bầu bổ sung thành viên HĐQT, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/01/2023 tại trụ sở công ty. |
7 |
ACB |
ACB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc tthực hiện quyền bầu cử, ứng cử thành viên HĐQT, Ban kiểm soát, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 20/02/2023. |
8 |
PNJ |
PNJ giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 3:1 (số lượng dự kiến: 82,000,687 cp). |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2022. |
HOSE
|