Điểm tin giao dịch 28.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,015.66 |
11.09 |
1.10 |
10,671.49 |
|
|
|
VN30 |
1,013.95 |
6.59 |
0.65 |
4,110.74 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,305.45 |
19.75 |
1.54 |
5,087.34 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,059.42 |
6.56 |
0.62 |
952.24 |
|
|
|
VN100 |
971.26 |
8.81 |
0.92 |
9,198.08 |
|
|
|
VNALLSHARE |
975.15 |
8.64 |
0.89 |
10,150.32 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,562.59 |
14.23 |
0.92 |
10,898.50 |
|
|
|
VNCOND |
1,444.22 |
-5.22 |
-0.36 |
278.57 |
|
|
|
VNCONS |
747.08 |
10.35 |
1.40 |
1,018.41 |
|
|
|
VNENE |
484.78 |
12.52 |
2.65 |
204.67 |
|
|
|
VNFIN |
1,122.90 |
11.45 |
1.03 |
5,492.24 |
|
|
|
VNHEAL |
1,482.99 |
-13.71 |
-0.92 |
20.05 |
|
|
|
VNIND |
584.12 |
3.73 |
0.64 |
993.39 |
|
|
|
VNIT |
2,401.82 |
5.82 |
0.24 |
64.81 |
|
|
|
VNMAT |
1,351.47 |
2.92 |
0.22 |
684.35 |
|
|
|
VNREAL |
921.92 |
11.52 |
1.27 |
1,206.56 |
|
|
|
VNUTI |
837.54 |
3.09 |
0.37 |
184.28 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,553.75 |
7.49 |
0.48 |
3,292.84 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,445.76 |
12.24 |
0.85 |
5,367.66 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,502.72 |
15.32 |
1.03 |
5,492.24 |
|
|
|
VNSI |
1,574.58 |
11.58 |
0.74 |
2,125.01 |
|
|
|
VNX50 |
1,637.44 |
14.72 |
0.91 |
6,739.17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
392,401,430 |
6,438 |
|
|
Thỏa thuận |
198,180,865 |
4,235 |
|
|
Tổng |
590,582,295 |
10,674 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
76,748,399 |
ELC |
6.99% |
IBC |
-6.92% |
|
|
2 |
EIB |
53,309,560 |
MCG |
6.98% |
SVI |
-6.90% |
|
|
3 |
VPB |
42,735,152 |
VOS |
6.98% |
HTL |
-6.90% |
|
|
4 |
VND |
16,086,893 |
DRH |
6.95% |
DTT |
-6.88% |
|
|
5 |
HPG |
15,792,232 |
TTB |
6.91% |
PIT |
-6.22% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,999,345 |
8.13% |
39,981,934 |
6.77% |
8,017,411 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,278 |
11.97% |
946 |
8.87% |
331 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,919,975 |
BCM |
154,994,190 |
STB |
147,489,186 |
|
2 |
NVL |
4,622,450 |
HPG |
144,699,049 |
SSI |
79,760,472 |
|
3 |
VND |
4,505,133 |
STB |
98,420,440 |
PVD |
61,570,838 |
|
4 |
PDR |
4,330,900 |
SAB |
91,049,292 |
SHB |
59,280,899 |
|
5 |
STB |
4,325,800 |
VCB |
89,790,110 |
CTG |
58,476,683 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2212 |
CHPG2212 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.20) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/12/2022, ngày GD cuối cùng: 23/12/2022. |
2 |
CMSN2205 |
CMSN2205 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.15) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/12/2022, ngày GD cuối cùng: 23/12/2022. |
3 |
CNVL2205 |
CNVL2205 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.11) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/12/2022, ngày GD cuối cùng: 23/12/2022. |
4 |
CSTB2211 |
CSTB2211 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.18) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/12/2022, ngày GD cuối cùng: 23/12/2022. |
5 |
CVHM2209 |
CVHM2209 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/12/2022, ngày GD cuối cùng: 23/12/2022. |
6 |
CVJC2203 |
CVJC2203 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.10) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/12/2022, ngày GD cuối cùng: 23/12/2022. |
7 |
CVRE2209 |
CVRE2209 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.18) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/12/2022, ngày GD cuối cùng: 23/12/2022. |
8 |
AGR |
AGR giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100000:1602 (số lượng dự kiến: 3,396,309 cp). |
9 |
SVC |
SVC giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 33,310,032 cp). |
10 |
ADG |
ADG nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.491.423cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2022. |
11 |
PNJ |
PNJ nhận quyết định niêm yết bổ sung 76,240 cp (giảm - giảm vốn điều lệ do hủy số lượng cổ phiếu quỹ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2022. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2022. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2022. |
HOSE
|