Điểm tin giao dịch 27.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,004.57 |
19.36 |
1.97 |
9,569.08 |
|
|
|
VN30 |
1,007.36 |
19.59 |
1.98 |
4,025.81 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,285.70 |
39.14 |
3.14 |
4,090.64 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,052.86 |
25.19 |
2.45 |
1,039.20 |
|
|
|
VN100 |
962.45 |
21.81 |
2.32 |
8,116.45 |
|
|
|
VNALLSHARE |
966.51 |
21.99 |
2.33 |
9,155.65 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,548.36 |
35.46 |
2.34 |
10,047.82 |
|
|
|
VNCOND |
1,449.44 |
26.32 |
1.85 |
254.87 |
|
|
|
VNCONS |
736.73 |
8.66 |
1.19 |
852.76 |
|
|
|
VNENE |
472.26 |
9.96 |
2.15 |
164.92 |
|
|
|
VNFIN |
1,111.45 |
28.14 |
2.60 |
3,614.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,496.70 |
3.61 |
0.24 |
15.66 |
|
|
|
VNIND |
580.39 |
11.71 |
2.06 |
1,308.75 |
|
|
|
VNIT |
2,396.00 |
10.82 |
0.45 |
155.76 |
|
|
|
VNMAT |
1,348.55 |
68.14 |
5.32 |
928.24 |
|
|
|
VNREAL |
910.40 |
22.11 |
2.49 |
1,724.10 |
|
|
|
VNUTI |
834.45 |
6.33 |
0.76 |
132.66 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,546.26 |
27.00 |
1.78 |
1,834.75 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,433.52 |
42.69 |
3.07 |
3,444.57 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,487.40 |
37.66 |
2.60 |
3,614.80 |
|
|
|
VNSI |
1,563.00 |
28.65 |
1.87 |
1,954.93 |
|
|
|
VNX50 |
1,622.72 |
36.09 |
2.27 |
6,466.16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
507,349,738 |
7,575 |
|
|
Thỏa thuận |
86,167,471 |
1,997 |
|
|
Tổng |
593,517,209 |
9,572 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
GEX |
29,266,672 |
VRC |
7.00% |
CVT |
-6.90% |
|
|
2 |
NVL |
27,214,010 |
SVC |
7.00% |
STG |
-6.82% |
|
|
3 |
HPG |
24,396,449 |
KBC |
7.00% |
IBC |
-6.81% |
|
|
4 |
VND |
22,804,926 |
PSH |
6.98% |
VAF |
-6.69% |
|
|
5 |
STB |
21,468,101 |
VTB |
6.98% |
ABR |
-6.65% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
70,234,784 |
11.83% |
30,153,479 |
5.08% |
40,081,305 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,494 |
15.61% |
722 |
7.54% |
773 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
NVL |
8,020,805 |
VHM |
137,585,896 |
STB |
144,260,986 |
|
2 |
HPG |
7,117,416 |
HPG |
126,589,016 |
SSI |
80,940,219 |
|
3 |
SSI |
3,954,034 |
NVL |
109,585,132 |
PVD |
59,928,438 |
|
4 |
VHM |
2,954,740 |
VCB |
108,381,986 |
SHB |
59,805,699 |
|
5 |
STB |
2,788,560 |
VNM |
92,266,856 |
CTG |
58,023,787 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2216 |
CHPG2216 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2022.4) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/12/2022, ngày GD cuối cùng: 22/12/2022. |
2 |
CKDH2210 |
CKDH2210 (chứng quyền KDH.VND.M.CA.T.2022.3) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/12/2022, ngày GD cuối cùng: 22/12/2022. |
3 |
CMBB2208 |
CMBB2208 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2022.3) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/12/2022, ngày GD cuối cùng: 22/12/2022. |
4 |
CMWG2208 |
CMWG2208 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2022.3) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/12/2022, ngày GD cuối cùng: 22/12/2022. |
5 |
CTCB2208 |
CTCB2208 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2022.3) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/12/2022, ngày GD cuối cùng: 22/12/2022. |
6 |
CTCB2209 |
CTCB2209 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2022.4) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/12/2022, ngày GD cuối cùng: 22/12/2022. |
7 |
PGV |
PGV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5.5%, ngày thanh toán: 10/02/2023. |
8 |
VSC |
VSC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, và sửa đổi nghị quyết, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 05/01/20223 đến 16/01/2023. |
9 |
VCI |
VCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 09/01/2023. |
10 |
SHB |
SHB nhận quyết định niêm yết bổ sung 400,013,397 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2022. |
11 |
TCB |
TCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 6,323,716 cp (phát hành cho người lao động) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2022. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2022. |
13 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2022. |
14 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2022. |
HOSE
|