Điểm tin giao dịch 23.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,020.34 |
-2.27 |
-0.22 |
9,098.40 |
|
|
|
VN30 |
1,034.13 |
-4.21 |
-0.41 |
3,636.29 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,302.36 |
-8.09 |
-0.62 |
4,099.20 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,064.56 |
-4.27 |
-0.40 |
969.30 |
|
|
|
VN100 |
984.09 |
-4.61 |
-0.47 |
7,735.49 |
|
|
|
VNALLSHARE |
987.44 |
-4.59 |
-0.46 |
8,704.79 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,581.40 |
-6.89 |
-0.43 |
9,276.94 |
|
|
|
VNCOND |
1,493.19 |
-16.90 |
-1.12 |
298.21 |
|
|
|
VNCONS |
747.56 |
-2.96 |
-0.39 |
788.60 |
|
|
|
VNENE |
476.44 |
3.63 |
0.77 |
145.61 |
|
|
|
VNFIN |
1,139.15 |
-7.05 |
-0.62 |
3,705.23 |
|
|
|
VNHEAL |
1,490.20 |
4.46 |
0.30 |
21.73 |
|
|
|
VNIND |
591.04 |
1.36 |
0.23 |
1,091.59 |
|
|
|
VNIT |
2,443.23 |
22.04 |
0.91 |
164.82 |
|
|
|
VNMAT |
1,363.59 |
-33.56 |
-2.40 |
1,063.40 |
|
|
|
VNREAL |
934.21 |
-0.47 |
-0.05 |
1,107.42 |
|
|
|
VNUTI |
838.01 |
7.51 |
0.90 |
317.80 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,585.20 |
-4.79 |
-0.30 |
1,938.14 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,475.64 |
-12.67 |
-0.85 |
3,529.71 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,524.46 |
-9.43 |
-0.61 |
3,705.23 |
|
|
|
VNSI |
1,599.05 |
-10.07 |
-0.63 |
1,871.68 |
|
|
|
VNX50 |
1,661.10 |
-8.19 |
-0.49 |
6,202.05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
423,957,138 |
6,805 |
|
|
Thỏa thuận |
120,289,972 |
2,296 |
|
|
Tổng |
544,247,110 |
9,101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
53,616,345 |
CKG |
6.98% |
CSM |
-7.00% |
|
|
2 |
HPG |
27,389,012 |
PDN |
6.97% |
TGG |
-6.98% |
|
|
3 |
GEX |
24,096,640 |
VRC |
6.97% |
SVC |
-6.94% |
|
|
4 |
VND |
20,233,442 |
PSH |
6.96% |
CRE |
-6.91% |
|
|
5 |
VPB |
18,867,034 |
HUB |
6.93% |
BTT |
-6.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,248,544 |
8.31% |
35,110,478 |
6.45% |
10,138,066 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,079 |
11.85% |
843 |
9.27% |
235 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
8,050,100 |
HPG |
148,715,270 |
STB |
141,660,243 |
|
2 |
STB |
3,639,100 |
VCB |
119,786,461 |
SSI |
76,695,406 |
|
3 |
VND |
2,617,200 |
MWG |
106,166,500 |
PVD |
73,153,512 |
|
4 |
CTG |
2,330,500 |
FPT |
91,920,673 |
SHB |
67,279,946 |
|
5 |
MWG |
2,134,000 |
SAB |
86,698,370 |
CTG |
57,324,863 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SHB |
SHB niêm yết và giao dịch bổ sung 16,765,292 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 23/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/02/2022. |
2 |
CRE |
CRE niêm yết và giao dịch bổ sung 258,722,949 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 23/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2022. |
3 |
LPB |
LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 225,519,376 phát hành trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 23/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/12/2022. |
4 |
KHG |
KHG nhận quyết định niêm yết bổ sung 6,279,000 cp (phát ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2022. |
6 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2022. |
7 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2022. |
9 |
SBA |
SBA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/02/2023. |
HOSE
|