Điểm tin giao dịch 21.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,018.88 |
-4.25 |
-0.42 |
14,414.22 |
|
|
|
VN30 |
1,033.10 |
3.31 |
0.32 |
5,030.72 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,304.12 |
-14.78 |
-1.12 |
7,140.10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,066.79 |
-21.53 |
-1.98 |
1,747.91 |
|
|
|
VN100 |
983.76 |
-1.03 |
-0.10 |
12,170.82 |
|
|
|
VNALLSHARE |
987.29 |
-2.38 |
-0.24 |
13,918.73 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,580.03 |
-4.99 |
-0.31 |
15,204.66 |
|
|
|
VNCOND |
1,511.41 |
-4.90 |
-0.32 |
347.54 |
|
|
|
VNCONS |
760.75 |
4.54 |
0.60 |
1,024.02 |
|
|
|
VNENE |
462.03 |
-2.69 |
-0.58 |
160.98 |
|
|
|
VNFIN |
1,133.75 |
3.61 |
0.32 |
7,112.93 |
|
|
|
VNHEAL |
1,473.08 |
-11.74 |
-0.79 |
189.93 |
|
|
|
VNIND |
587.20 |
-11.59 |
-1.94 |
1,732.05 |
|
|
|
VNIT |
2,417.73 |
12.71 |
0.53 |
112.77 |
|
|
|
VNMAT |
1,401.31 |
-17.49 |
-1.23 |
1,292.32 |
|
|
|
VNREAL |
926.10 |
-11.71 |
-1.25 |
1,754.70 |
|
|
|
VNUTI |
831.83 |
-7.26 |
-0.87 |
189.78 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,578.18 |
-2.16 |
-0.14 |
4,295.40 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,473.82 |
9.60 |
0.66 |
6,817.19 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,517.23 |
4.82 |
0.32 |
7,112.93 |
|
|
|
VNSI |
1,600.18 |
-2.25 |
-0.14 |
2,813.22 |
|
|
|
VNX50 |
1,659.04 |
0.16 |
0.01 |
8,509.01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
703,743,162 |
10,710 |
|
|
Thỏa thuận |
153,756,361 |
3,708 |
|
|
Tổng |
857,499,523 |
14,417 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
83,581,480 |
DHA |
7.00% |
PSH |
-7.00% |
|
|
2 |
VND |
37,816,326 |
SBT |
6.99% |
VIX |
-6.99% |
|
|
3 |
STB |
36,273,240 |
HAG |
6.96% |
LAF |
-6.99% |
|
|
4 |
NVL |
34,319,502 |
HU3 |
6.93% |
IBC |
-6.99% |
|
|
5 |
HPG |
27,797,966 |
THI |
6.91% |
QCG |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
96,693,447 |
11.28% |
34,776,012 |
4.06% |
61,917,435 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,350 |
16.30% |
692 |
4.80% |
1,658 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
EIB |
43,863,700 |
EIB |
1,228,338,320 |
STB |
140,624,843 |
|
2 |
SHB |
6,224,620 |
STB |
138,958,855 |
SSI |
75,418,645 |
|
3 |
STB |
5,973,500 |
HPG |
106,909,885 |
PVD |
71,046,566 |
|
4 |
HPG |
5,662,400 |
VCB |
92,149,040 |
SHB |
67,436,546 |
|
5 |
VND |
5,515,900 |
VNM |
85,828,840 |
CTG |
55,578,263 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 06/01/2023. |
2 |
ELC |
ELC niêm yết và giao dịch bổ sung 7,850,600 phát hành cho cổ đông hiện hữu và tăng vốn) tại HOSE ngày 21/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2022. |
3 |
GSP |
GSP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12/2022. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2022. |
5 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2022. |
6 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2022. |
HOSE
|