Điểm tin giao dịch 16.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,052.48 |
-2.84 |
-0.27 |
15,508.70 |
|
|
|
VN30 |
1,064.07 |
-4.01 |
-0.38 |
6,965.36 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,365.11 |
5.20 |
0.38 |
6,537.20 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,123.07 |
6.43 |
0.58 |
1,481.63 |
|
|
|
VN100 |
1,018.01 |
-1.54 |
-0.15 |
13,502.56 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,022.92 |
-1.01 |
-0.10 |
14,984.19 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,638.29 |
-1.64 |
-0.10 |
16,228.00 |
|
|
|
VNCOND |
1,556.81 |
13.64 |
0.88 |
326.30 |
|
|
|
VNCONS |
761.98 |
-10.67 |
-1.38 |
1,388.05 |
|
|
|
VNENE |
476.38 |
-1.09 |
-0.23 |
180.03 |
|
|
|
VNFIN |
1,168.93 |
-0.35 |
-0.03 |
5,238.51 |
|
|
|
VNHEAL |
1,485.98 |
23.12 |
1.58 |
6.41 |
|
|
|
VNIND |
631.83 |
6.98 |
1.12 |
2,781.71 |
|
|
|
VNIT |
2,456.44 |
7.10 |
0.29 |
146.74 |
|
|
|
VNMAT |
1,484.59 |
51.09 |
3.56 |
2,229.87 |
|
|
|
VNREAL |
979.65 |
-23.03 |
-2.30 |
2,516.66 |
|
|
|
VNUTI |
858.71 |
3.81 |
0.45 |
166.37 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,636.51 |
2.38 |
0.15 |
2,329.26 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,524.33 |
-2.27 |
-0.15 |
4,962.37 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,564.32 |
-0.46 |
-0.03 |
5,238.51 |
|
|
|
VNSI |
1,658.46 |
2.23 |
0.13 |
2,956.43 |
|
|
|
VNX50 |
1,714.39 |
-3.62 |
-0.21 |
11,442.94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
790,451,687 |
13,635 |
|
|
Thỏa thuận |
91,293,575 |
1,878 |
|
|
Tổng |
881,745,262 |
15,513 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
55,405,137 |
TGG |
6.99% |
PHR |
-9.11% |
|
|
2 |
GEX |
52,553,407 |
NAF |
6.96% |
TVB |
-7.00% |
|
|
3 |
VND |
34,030,150 |
TLH |
6.90% |
IBC |
-6.96% |
|
|
4 |
SHB |
33,257,210 |
OGC |
6.90% |
TCO |
-6.92% |
|
|
5 |
HSG |
33,070,799 |
PTC |
6.90% |
RDP |
-6.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
111,244,864 |
12.62% |
91,696,521 |
10.40% |
19,548,343 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,587 |
16.67% |
2,311 |
14.90% |
275 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
18,604,788 |
HPG |
376,845,208 |
STB |
135,153,733 |
|
2 |
VRE |
11,486,369 |
MSN |
352,729,571 |
SSI |
76,995,306 |
|
3 |
SHB |
10,951,700 |
VRE |
303,316,772 |
PVD |
67,667,356 |
|
4 |
STB |
10,229,000 |
VNM |
237,349,532 |
CTG |
53,174,234 |
|
5 |
SSI |
10,071,400 |
STB |
233,083,880 |
SHB |
52,209,074 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PNJ |
PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 890,251 cp (ESOP) tại HOSE ngày 16/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/01/2020. |
2 |
HCM |
HCM niêm yết và giao dịch bổ sung 33,831,707 cp (phát hành ra công chúng - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 16/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2022. |
3 |
FUEDCMID |
FUEDCMID giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi thành viên ban đại diện quỹ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 23/12/2022 đến 05/01/2023. |
4 |
TRC |
TRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/03/2023. |
5 |
TCO |
TCO giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
6 |
SBT |
SBT niêm yết và giao dịch bổ sung 44,037,668 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 12/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/12/2022. |
7 |
PHR |
PHR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 16/02/2023 (20%), 16/05/2023 (20%). |
8 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 29/12/2022. |
9 |
TV2 |
TV2 niêm yết và giao dịch bổ sung 21,911,829 cp (phát hành trả cổ tức + tăng vốn) tại HOSE ngày 16/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/12/2022. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2022. |
11 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2022. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2022. |
HOSE
|