Điểm tin giao dịch 14.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,050.43 |
2.98 |
0.28 |
13,730.46 |
|
|
|
VN30 |
1,056.17 |
-0.26 |
-0.02 |
5,955.87 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,352.46 |
7.30 |
0.54 |
5,903.79 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,113.49 |
8.22 |
0.74 |
1,445.93 |
|
|
|
VN100 |
1,009.89 |
1.44 |
0.14 |
11,859.66 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,014.73 |
1.89 |
0.19 |
13,305.59 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,626.18 |
2.49 |
0.15 |
14,532.11 |
|
|
|
VNCOND |
1,533.81 |
2.99 |
0.20 |
361.30 |
|
|
|
VNCONS |
766.69 |
-1.85 |
-0.24 |
1,339.26 |
|
|
|
VNENE |
476.73 |
9.48 |
2.03 |
279.74 |
|
|
|
VNFIN |
1,147.69 |
4.37 |
0.38 |
5,182.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,459.11 |
5.31 |
0.37 |
6.06 |
|
|
|
VNIND |
622.82 |
0.15 |
0.02 |
2,071.63 |
|
|
|
VNIT |
2,407.01 |
-27.97 |
-1.15 |
175.36 |
|
|
|
VNMAT |
1,426.94 |
13.89 |
0.98 |
1,416.68 |
|
|
|
VNREAL |
1,015.12 |
0.13 |
0.01 |
2,306.85 |
|
|
|
VNUTI |
852.09 |
3.92 |
0.46 |
164.73 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,611.60 |
-2.15 |
-0.13 |
2,729.69 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,493.27 |
5.46 |
0.37 |
4,864.60 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,535.89 |
5.85 |
0.38 |
5,182.80 |
|
|
|
VNSI |
1,628.73 |
-5.29 |
-0.32 |
3,305.31 |
|
|
|
VNX50 |
1,701.34 |
-0.86 |
-0.05 |
9,878.66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
668,040,483 |
11,215 |
|
|
Thỏa thuận |
124,183,733 |
2,519 |
|
|
Tổng |
792,224,216 |
13,734 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
40,964,504 |
VPG |
7.00% |
DHC |
-12.77% |
|
|
2 |
HPG |
34,462,808 |
TCH |
7.00% |
IBC |
-6.97% |
|
|
3 |
GEX |
30,246,803 |
CCI |
6.99% |
GMH |
-6.88% |
|
|
4 |
NVL |
29,313,597 |
VCF |
6.97% |
PIT |
-6.82% |
|
|
5 |
SHB |
26,108,441 |
GMC |
6.94% |
MDG |
-6.56% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
59,537,294 |
7.52% |
60,785,778 |
7.67% |
-1,248,484 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,576 |
11.47% |
1,548 |
11.27% |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
11,200,000 |
MBB |
215,600,000 |
STB |
137,610,533 |
|
2 |
HPG |
11,032,028 |
HPG |
212,598,650 |
SSI |
71,247,450 |
|
3 |
SSI |
7,728,116 |
STB |
169,419,741 |
PVD |
65,751,368 |
|
4 |
STB |
7,355,702 |
SSI |
157,737,703 |
SHB |
53,248,774 |
|
5 |
VND |
5,760,100 |
VHM |
145,707,131 |
CTG |
50,502,869 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNT |
TNT niêm yết và giao dịch bổ sung 25,500,000 cp (chào bán riêng lẻ) tại HOSE ngày 14/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/01/2022. |
2 |
DVP |
DVP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 29/12/2022. |
3 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 28/12/2022. |
4 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 29/12/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 10,499,163 cp). |
5 |
ELC |
ELC nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,850,600 cp (phát hành cổ đông hiện hữu và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2022. |
6 |
SBA |
SBA thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 203,090 cp do bán cổ phiếu quỹ). |
7 |
SBA |
TDP thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 7,225,038 cp do phát hành trả cổ tức). |
8 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2022. |
HOSE
|