Điểm tin giao dịch 13.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,047.45 |
15.38 |
1.49 |
13,237.61 |
|
|
|
VN30 |
1,056.43 |
19.01 |
1.83 |
6,037.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,345.16 |
26.59 |
2.02 |
4,963.47 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,105.27 |
15.63 |
1.43 |
1,705.46 |
|
|
|
VN100 |
1,008.45 |
18.64 |
1.88 |
11,000.97 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,012.84 |
18.40 |
1.85 |
12,706.43 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,623.69 |
29.36 |
1.84 |
13,978.14 |
|
|
|
VNCOND |
1,530.82 |
14.57 |
0.96 |
362.28 |
|
|
|
VNCONS |
768.54 |
-1.36 |
-0.18 |
1,204.47 |
|
|
|
VNENE |
467.25 |
11.89 |
2.61 |
151.01 |
|
|
|
VNFIN |
1,143.32 |
33.14 |
2.99 |
4,816.83 |
|
|
|
VNHEAL |
1,453.80 |
6.23 |
0.43 |
18.25 |
|
|
|
VNIND |
622.67 |
7.67 |
1.25 |
2,023.36 |
|
|
|
VNIT |
2,434.98 |
11.15 |
0.46 |
119.97 |
|
|
|
VNMAT |
1,413.05 |
26.73 |
1.93 |
1,063.63 |
|
|
|
VNREAL |
1,014.99 |
16.47 |
1.65 |
2,781.00 |
|
|
|
VNUTI |
848.17 |
8.14 |
0.97 |
165.36 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,613.75 |
21.63 |
1.36 |
1,761.72 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,487.81 |
54.17 |
3.78 |
4,355.38 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,530.04 |
44.35 |
2.99 |
4,816.83 |
|
|
|
VNSI |
1,634.02 |
19.03 |
1.18 |
3,490.48 |
|
|
|
VNX50 |
1,702.20 |
30.99 |
1.85 |
9,149.81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
735,990,880 |
12,115 |
|
|
Thỏa thuận |
62,913,625 |
1,126 |
|
|
Tổng |
798,904,505 |
13,241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
55,178,341 |
BSI |
7.00% |
HAS |
-6.98% |
|
|
2 |
VND |
45,069,238 |
COM |
6.99% |
HPX |
-6.96% |
|
|
3 |
HPX |
29,051,086 |
HCM |
6.95% |
BTT |
-6.93% |
|
|
4 |
DIG |
28,587,664 |
PET |
6.94% |
HOT |
-6.92% |
|
|
5 |
STB |
26,187,881 |
VND |
6.92% |
TVB |
-6.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
98,165,666 |
12.29% |
55,122,948 |
6.90% |
43,042,718 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,455 |
18.54% |
1,558 |
11.77% |
897 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
NVL |
15,948,039 |
VNM |
437,160,442 |
STB |
135,513,235 |
|
2 |
HPG |
10,021,659 |
NVL |
292,557,317 |
SSI |
72,741,766 |
|
3 |
STB |
9,186,462 |
VCB |
264,401,491 |
PVD |
64,696,185 |
|
4 |
VND |
8,981,730 |
MSN |
234,549,484 |
SHB |
55,862,374 |
|
5 |
SSI |
7,668,013 |
STB |
201,818,735 |
CTG |
50,201,369 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMWG2209 |
CMWG2209 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.01) hủy niêm yết 1,300,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/12/2022, ngày GD cuối cùng: 08/12/2022. |
2 |
CPOW2207 |
CPOW2207 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.05) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/12/2022, ngày GD cuối cùng: 08/12/2022. |
3 |
CACB2205 |
CACB2205 (chứng quyền ACB.VND.M.CA.T.2022.3) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/12/2022, ngày GD cuối cùng: 08/12/2022. |
4 |
CFPT2206 |
CFPT2206 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2022.3) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/12/2022, ngày GD cuối cùng: 08/12/2022. |
5 |
CFPT2207 |
CFPT2207 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2022.4) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/12/2022, ngày GD cuối cùng: 08/12/2022. |
6 |
CTPB2205 |
CTPB2205 (chứng quyền TPB.VND.M.CA.T.2022.3) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/12/2022, ngày GD cuối cùng: 08/12/2022. |
7 |
CVHM2212 |
CVHM2212 (chứng quyền VHM.VND.M.CA.T.2022.3) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/12/2022, ngày GD cuối cùng: 08/12/2022. |
8 |
CVPB2208 |
CVPB2208 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2022.3) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/12/2022, ngày GD cuối cùng: 08/12/2022. |
9 |
NLG |
NLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 3%, ngày thanh toán: 23/12/2022. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/12/2022. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/12/2022. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/12/2022. |
HOSE
|