Điểm tin giao dịch 12.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,032.07 |
-19.74 |
-1.88 |
16,400.92 |
|
|
|
VN30 |
1,037.42 |
-27.66 |
-2.60 |
7,627.42 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,318.57 |
-16.00 |
-1.20 |
6,506.52 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,089.64 |
-13.69 |
-1.24 |
1,837.60 |
|
|
|
VN100 |
989.81 |
-22.11 |
-2.18 |
14,133.94 |
|
|
|
VNALLSHARE |
994.44 |
-21.50 |
-2.12 |
15,971.54 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,594.33 |
-35.36 |
-2.17 |
17,612.72 |
|
|
|
VNCOND |
1,516.25 |
-5.98 |
-0.39 |
430.25 |
|
|
|
VNCONS |
769.90 |
-1.49 |
-0.19 |
2,134.99 |
|
|
|
VNENE |
455.36 |
-1.15 |
-0.25 |
235.05 |
|
|
|
VNFIN |
1,110.18 |
-24.85 |
-2.19 |
6,513.93 |
|
|
|
VNHEAL |
1,447.57 |
1.80 |
0.12 |
8.32 |
|
|
|
VNIND |
615.00 |
-7.85 |
-1.26 |
2,385.34 |
|
|
|
VNIT |
2,423.83 |
-32.78 |
-1.33 |
262.31 |
|
|
|
VNMAT |
1,386.32 |
-32.51 |
-2.29 |
1,544.94 |
|
|
|
VNREAL |
998.52 |
-54.12 |
-5.14 |
2,238.81 |
|
|
|
VNUTI |
840.03 |
-1.53 |
-0.18 |
217.26 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,592.12 |
-23.15 |
-1.43 |
3,344.74 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,433.64 |
-45.07 |
-3.05 |
6,115.16 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,485.69 |
-33.26 |
-2.19 |
6,513.93 |
|
|
|
VNSI |
1,614.99 |
-35.97 |
-2.18 |
3,317.75 |
|
|
|
VNX50 |
1,671.21 |
-43.78 |
-2.55 |
11,835.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
808,987,597 |
13,531 |
|
|
Thỏa thuận |
100,783,373 |
2,874 |
|
|
Tổng |
909,770,970 |
16,405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
54,312,394 |
EIB |
6.95% |
TVB |
-7.00% |
|
|
2 |
SHB |
38,225,354 |
CTD |
6.95% |
KDH |
-6.99% |
|
|
3 |
TCB |
36,555,157 |
NVL |
6.91% |
DXG |
-6.97% |
|
|
4 |
HPG |
35,845,597 |
ANV |
6.90% |
YEG |
-6.97% |
|
|
5 |
VPB |
29,170,474 |
OGC |
6.89% |
TDC |
-6.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
56,924,222 |
6.26% |
47,850,206 |
5.26% |
9,074,016 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,651 |
10.07% |
1,317 |
8.03% |
335 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
5,505,694 |
VNM |
272,809,987 |
STB |
129,866,173 |
|
2 |
HPG |
5,380,671 |
VCB |
220,294,693 |
SSI |
69,467,087 |
|
3 |
MBB |
4,957,642 |
FPT |
216,870,671 |
PVD |
64,463,585 |
|
4 |
SHB |
4,576,652 |
MSN |
142,505,972 |
SHB |
50,541,145 |
|
5 |
VPB |
4,530,498 |
VHM |
126,891,160 |
CTG |
49,077,169 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TTF |
TTF niêm yết và giao dịch bổ sung 82,350,000 cp (chuyển đổi cổ phiếu ưu đãi thành cổ phiếu phổ thông) tại HOSE ngày 12/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2022. |
2 |
TTF |
TTF niêm yết và giao dịch bổ sung 82,350,000 cp (chuyển đổi cổ phiếu ưu đãi thành cổ phiếu phổ thông) tại HOSE ngày 12/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2022. |
3 |
CHDB2209 |
CHDB2209 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
4 |
CHPG2218 |
CHPG2218 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.23) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
5 |
CKDH2211 |
CKDH2211 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.11) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
6 |
CMSN2211 |
CMSN2211 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.18) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
7 |
CNVL2209 |
CNVL2209 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
8 |
CPOW2206 |
CPOW2206 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.04) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
9 |
CSTB2216 |
CSTB2216 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.21) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
10 |
CVJC2205 |
CVJC2205 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
11 |
CVNM2208 |
CVNM2208 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.16) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
12 |
CVPB2209 |
CVPB2209 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.05) hủy niêm yết 1,450,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/12/2022, ngày GD cuối cùng: 07/12/2022. |
13 |
PC1 |
PC1 niêm yết và giao dịch bổ sung 35,273,353 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 12/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/12/2022. |
14 |
NVL |
NVL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi và cơ cấu thành viên HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 17/12/2022 đến 27/12/2022. |
15 |
NHT |
NHT nhận quyết định niêm yết bổ sung 5,539,273 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2022. |
16 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2022. |
17 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2022. |
18 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2022. |
HOSE
|