Điểm tin giao dịch 08.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,050.53 |
9.51 |
0.91 |
15,450.76 |
|
|
|
VN30 |
1,062.73 |
15.15 |
1.45 |
7,440.47 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,324.65 |
39.08 |
3.04 |
5,529.53 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,096.17 |
21.22 |
1.97 |
1,797.06 |
|
|
|
VN100 |
1,008.16 |
18.81 |
1.90 |
12,970.00 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,011.96 |
18.93 |
1.91 |
14,767.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,622.74 |
31.56 |
1.98 |
16,132.42 |
|
|
|
VNCOND |
1,512.12 |
32.50 |
2.20 |
469.22 |
|
|
|
VNCONS |
772.17 |
-14.62 |
-1.86 |
1,082.48 |
|
|
|
VNENE |
455.78 |
8.10 |
1.81 |
191.14 |
|
|
|
VNFIN |
1,128.50 |
41.82 |
3.85 |
5,882.48 |
|
|
|
VNHEAL |
1,446.24 |
-8.07 |
-0.55 |
9.69 |
|
|
|
VNIND |
608.24 |
12.37 |
2.08 |
1,743.10 |
|
|
|
VNIT |
2,430.06 |
24.95 |
1.04 |
156.81 |
|
|
|
VNMAT |
1,399.72 |
42.90 |
3.16 |
1,427.74 |
|
|
|
VNREAL |
1,069.65 |
-2.74 |
-0.26 |
3,538.98 |
|
|
|
VNUTI |
834.04 |
3.60 |
0.43 |
263.44 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,602.63 |
39.99 |
2.56 |
2,808.59 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,471.24 |
68.10 |
4.85 |
5,486.55 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,510.21 |
55.97 |
3.85 |
5,882.48 |
|
|
|
VNSI |
1,654.51 |
31.05 |
1.91 |
4,702.82 |
|
|
|
VNX50 |
1,711.97 |
31.29 |
1.86 |
10,910.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
873,932,924 |
14,517 |
|
|
Thỏa thuận |
43,275,209 |
938 |
|
|
Tổng |
917,208,133 |
15,455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
67,955,848 |
VND |
6.99% |
TSC |
-6.99% |
|
|
2 |
HPX |
47,199,198 |
ITA |
6.98% |
HTV |
-6.99% |
|
|
3 |
VPB |
38,554,225 |
TPC |
6.98% |
HPX |
-6.98% |
|
|
4 |
SSI |
34,941,455 |
TDC |
6.98% |
VSI |
-6.94% |
|
|
5 |
VND |
33,885,539 |
PDN |
6.97% |
IBC |
-6.93% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
60,156,403 |
6.56% |
40,355,517 |
4.40% |
19,800,886 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,650 |
10.68% |
1,070 |
6.92% |
580 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
11,060,584 |
VIC |
328,511,795 |
STB |
140,262,167 |
|
2 |
STB |
4,786,302 |
VCB |
228,643,086 |
SSI |
96,370,795 |
|
3 |
VIC |
4,500,300 |
HPG |
210,339,427 |
PVD |
69,208,994 |
|
4 |
KDH |
3,844,902 |
VHM |
174,207,259 |
CTG |
56,186,437 |
|
5 |
DXG |
3,840,900 |
KDH |
115,160,699 |
SHB |
46,893,193 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2204 |
CFPT2204 (chứng quyền CFPT01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/12/2022, ngày GD cuối cùng: 05/12/2022. |
2 |
CHDB2207 |
CHDB2207 (chứng quyền CHDB01MBS22CE) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/12/2022, ngày GD cuối cùng: 05/12/2022. |
3 |
CKDH2208 |
CKDH2208 (chứng quyền CKDH01MBS22CE) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/12/2022, ngày GD cuối cùng: 05/12/2022. |
4 |
CVRE2210 |
CVRE2210 (chứng quyền CVRE01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/12/2022, ngày GD cuối cùng: 05/12/2022. |
5 |
MSH |
MSH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 23/12/2022. |
6 |
PGI |
PGI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 28/12/2022. |
7 |
BKG |
BKG niêm yết và giao dịch bổ sung 6,199,983 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 08/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/11/2022. |
8 |
HUB |
HUB niêm yết và giao dịch bổ sung 3,811,079 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 08/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/11/2022. |
9 |
DXG |
DXG niêm yết và giao dịch bổ sung 2,502,126 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu) tại HOSE ngày 08/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/11/2022. |
10 |
LSS |
LSS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 - 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:6,5 (số lượng dự kiến: 4,550,000 cp). |
11 |
TV2 |
TV2 nhận quyết định niêm yết bổ sung 22,508,024 cp (phát hành trả cổ tức + tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/12/2022. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/12/2022. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/12/2022. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/12/2022. |
HOSE
|