Điểm tin giao dịch 07.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,041.02 |
-7.67 |
-0.73 |
14,043.73 |
|
|
|
VN30 |
1,047.58 |
-6.48 |
-0.61 |
6,271.01 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,285.57 |
-21.53 |
-1.65 |
5,330.42 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,074.95 |
-25.91 |
-2.35 |
1,840.54 |
|
|
|
VN100 |
989.35 |
-9.09 |
-0.91 |
11,601.43 |
|
|
|
VNALLSHARE |
993.03 |
-10.19 |
-1.02 |
13,441.97 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,591.18 |
-17.00 |
-1.06 |
14,917.75 |
|
|
|
VNCOND |
1,479.62 |
-0.41 |
-0.03 |
366.93 |
|
|
|
VNCONS |
786.79 |
-8.31 |
-1.05 |
1,015.16 |
|
|
|
VNENE |
447.68 |
-2.96 |
-0.66 |
170.75 |
|
|
|
VNFIN |
1,086.68 |
-18.81 |
-1.70 |
5,144.64 |
|
|
|
VNHEAL |
1,454.31 |
-3.98 |
-0.27 |
12.63 |
|
|
|
VNIND |
595.87 |
-11.50 |
-1.89 |
1,996.86 |
|
|
|
VNIT |
2,405.11 |
4.97 |
0.21 |
141.18 |
|
|
|
VNMAT |
1,356.82 |
-26.59 |
-1.92 |
1,416.00 |
|
|
|
VNREAL |
1,072.39 |
9.13 |
0.86 |
2,992.28 |
|
|
|
VNUTI |
830.44 |
-6.48 |
-0.77 |
184.25 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,562.64 |
-14.77 |
-0.94 |
2,199.59 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,403.14 |
-26.93 |
-1.88 |
4,545.50 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,454.24 |
-25.18 |
-1.70 |
5,144.64 |
|
|
|
VNSI |
1,623.46 |
-11.67 |
-0.71 |
3,346.40 |
|
|
|
VNX50 |
1,680.68 |
-10.85 |
-0.64 |
9,736.83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
828,147,808 |
12,766 |
|
|
Thỏa thuận |
93,005,741 |
1,284 |
|
|
Tổng |
921,153,549 |
14,049 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
50,404,203 |
POM |
6.99% |
LDG |
-12.95% |
|
|
2 |
VND |
38,889,984 |
SSC |
6.96% |
AGG |
-9.33% |
|
|
3 |
PDR |
36,709,176 |
HTL |
6.92% |
PTL |
-7.00% |
|
|
4 |
HPG |
34,755,127 |
VIC |
6.91% |
SJF |
-7.00% |
|
|
5 |
VPB |
30,817,803 |
TNC |
6.88% |
HDC |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
72,423,496 |
7.86% |
44,122,625 |
4.79% |
28,300,871 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,882 |
13.39% |
880 |
6.27% |
1,001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,303,195 |
VIC |
486,248,692 |
STB |
135,635,665 |
|
2 |
VIC |
6,877,877 |
HPG |
188,702,852 |
SSI |
94,585,086 |
|
3 |
DXG |
5,177,300 |
VNM |
157,187,875 |
PVD |
69,307,016 |
|
4 |
SHB |
5,105,800 |
VCB |
146,547,264 |
CTG |
55,881,237 |
|
5 |
STB |
5,056,103 |
VHM |
139,311,108 |
SHB |
46,496,193 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PHC |
PHC niêm yết và giao dịch bổ sung 256,679 cp (chào bán cho cổ đông hiện hữu và thông qua đấu giá- phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 07/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/12/2021. |
2 |
ADS |
ADS niêm yết và giao dịch bổ sung 182,322 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 07/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/01/2022. |
3 |
SPM |
SPM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 19/12/2022. |
4 |
CMX |
CMX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. tại Trụ sở chính công ty, số 333 Đường Cao Thắng, Khóm 7. Phường 8. Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, thời gian tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
CHP |
CHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 30/12/2022. |
6 |
LDG |
LDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:7 (số lượng dự kiến: 16,761,304 cp). |
7 |
AGG |
AGG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 11,171,319 cp). |
8 |
TDP |
TDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1 : 0.12 (số lượng dự kiến: 7,225,308 cp). |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2022. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2022. |
HOSE
|