Điểm tin giao dịch 06.12.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-12-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,048.69 |
-44.98 |
-4.11 |
23,533.06 |
|
|
|
VN30 |
1,054.06 |
-56.88 |
-5.12 |
9,156.22 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,307.10 |
-38.87 |
-2.89 |
10,439.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,100.86 |
-27.07 |
-2.40 |
2,976.04 |
|
|
|
VN100 |
998.44 |
-46.79 |
-4.48 |
19,595.96 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,003.22 |
-45.39 |
-4.33 |
22,572.00 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,608.18 |
-71.59 |
-4.26 |
25,120.97 |
|
|
|
VNCOND |
1,480.03 |
-76.77 |
-4.93 |
543.32 |
|
|
|
VNCONS |
795.10 |
-14.90 |
-1.84 |
1,703.36 |
|
|
|
VNENE |
450.64 |
-17.44 |
-3.73 |
319.27 |
|
|
|
VNFIN |
1,105.49 |
-63.19 |
-5.41 |
9,040.39 |
|
|
|
VNHEAL |
1,458.29 |
-19.17 |
-1.30 |
16.53 |
|
|
|
VNIND |
607.37 |
-15.83 |
-2.54 |
3,289.84 |
|
|
|
VNIT |
2,400.14 |
-78.63 |
-3.17 |
213.53 |
|
|
|
VNMAT |
1,383.41 |
-74.95 |
-5.14 |
2,800.79 |
|
|
|
VNREAL |
1,063.26 |
-50.14 |
-4.50 |
4,346.07 |
|
|
|
VNUTI |
836.92 |
-23.43 |
-2.72 |
297.56 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,577.41 |
-75.74 |
-4.58 |
3,251.44 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,430.07 |
-91.83 |
-6.03 |
8,014.03 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,479.42 |
-84.57 |
-5.41 |
9,040.39 |
|
|
|
VNSI |
1,635.13 |
-76.44 |
-4.47 |
4,735.24 |
|
|
|
VNX50 |
1,691.53 |
-81.31 |
-4.59 |
15,753.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,357,245,176 |
21,736 |
|
|
Thỏa thuận |
124,919,570 |
1,803 |
|
|
Tổng |
1,482,164,746 |
23,539 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
79,009,620 |
SRF |
6.98% |
SKG |
-7.00% |
|
|
2 |
LPB |
72,096,840 |
HAH |
6.97% |
HPG |
-7.00% |
|
|
3 |
HPG |
66,604,871 |
HAG |
6.97% |
UDC |
-7.00% |
|
|
4 |
VND |
63,599,127 |
VHC |
6.96% |
NVL |
-7.00% |
|
|
5 |
NVL |
52,322,925 |
VCF |
6.96% |
DIG |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
91,880,259 |
6.20% |
68,023,222 |
4.59% |
23,857,037 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,221 |
9.44% |
1,439 |
6.11% |
782 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
27,085,115 |
HPG |
521,243,050 |
STB |
131,540,162 |
|
2 |
SSI |
12,783,101 |
SSI |
259,723,735 |
SSI |
92,278,249 |
|
3 |
STB |
7,345,600 |
VHM |
213,887,227 |
PVD |
69,117,216 |
|
4 |
VND |
5,660,851 |
STB |
157,460,485 |
CTG |
54,628,337 |
|
5 |
VHM |
3,799,828 |
MSN |
151,792,697 |
VRE |
45,431,572 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TVB |
TVB niêm yết và giao dịch bổ sung 2,650,000 cp (phát hành ESOP- hạn chế chuyển nhượng 12 tháng) tại HOSE ngày 06/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/01/2022. |
2 |
TVB |
TVB niêm yết và giao dịch bổ sung 2,650,000 cp (phát hành ESOP- hạn chế chuyển nhượng 18 tháng) tại HOSE ngày 06/06/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/01/2022. |
3 |
PGC |
PGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 07/04/2023. |
4 |
SAM |
SAM niêm yết và giao dịch bổ sung 14,607,906 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 06/12/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2022. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 3,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/12/2022. |
HOSE
|