Thứ Hai, 28/11/2022 15:37

Điểm tin giao dịch 28.11.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
28-11-22          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,005.69 34.23 3.52 15,943.77      
VN30 1,004.34 36.85 3.81 9,129.55      
VNMIDCAP 1,214.74 48.02 4.12 4,835.73      
VNSMALLCAP 1,047.17 36.99 3.66 1,477.55      
VN100 944.64 35.37 3.89 13,965.27      
VNALLSHARE 949.53 35.40 3.87 15,442.82      
VNXALLSHARE 1,522.36 57.06 3.89 16,241.29      
VNCOND 1,385.85 60.98 4.60 449.00      
VNCONS 759.88 13.41 1.80 1,614.91      
VNENE 424.96 19.46 4.80 193.73      
VNFIN 1,052.82 44.19 4.38 5,468.80      
VNHEAL 1,417.59 20.61 1.48 19.36      
VNIND 569.52 18.56 3.37 1,358.51      
VNIT 2,331.41 76.23 3.38 186.98      
VNMAT 1,240.82 70.58 6.03 1,704.24      
VNREAL 995.90 34.28 3.56 4,098.22      
VNUTI 847.23 35.27 4.34 348.25      
VNDIAMOND 1,502.43 58.31 4.04 2,782.50      
VNFINLEAD 1,353.08 65.50 5.09 5,083.26      
VNFINSELECT 1,408.93 59.13 4.38 5,468.80      
VNSI 1,585.52 47.36 3.08 4,925.98      
VNX50 1,602.48 60.79 3.94 12,397.73      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 872,659,644 13,960    
Thỏa thuận 101,390,752 1,989    
Tổng 974,050,396 15,949    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 NVL 104,277,578 APG 7.00% HOT -6.98%    
2 HPG 58,942,341 CTS 7.00% PDR -6.98%    
3 PDR 41,743,019 CTR 7.00% PDN -6.97%    
4 LPB 41,725,824 DLG 7.00% MDG -6.93%    
5 VIX 34,956,453 NLG 7.00% HPX -6.92%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
106,811,590 10.97% 40,200,208 4.13% 66,611,382
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,737 17.16% 1,051 6.59% 1,685
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 25,944,563 HPG 419,723,493 STB 94,589,869  
2 STB 13,914,800 MSN 339,797,676 PVD 64,990,357  
3 SSI 8,236,243 DGC 275,756,580 SSI 53,827,630  
4 NVL 6,895,856 STB 271,045,550 CTG 44,106,675  
5 CTG 6,477,996 VHM 246,235,565 VRE 39,711,806  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 NLG NLG niêm yết và giao dịch bổ sung 1,287,652 cp (phát hành trả cổ tức, phát hành tăng vốn + ESOP - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 28/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2021.
2 CMX CMX niêm yết và giao dịch bổ sung 30,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 28/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2021.
3 SSB SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 2,953,801 cp (phát hành chào bán cho CĐHH - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 28/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2021.
4 DC4 DC4 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,650,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 21/01/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2022.
5 VDP VDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/12/2022.
6 YEG YEG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 12/01/2022 đến 22/01/2022.
7 NO1 NO1 (CTCP tập đoàn 991) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/11/2022 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 24,000,000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 10,000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/10/2022.
8 VIB VIB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền ửng cử, đề cử nhân sự dự kiến bầu thành viên HĐQT, thành viên Ban Kiểm soát nhiệm kỳ (2023-2027) và thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản.
9 CRE CRE nhận quyết định niêm yết bổ sung 262,078,557 cp (chào bán cổ phiếu và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2022.
10 CKG CKG nhận quyết định niêm yết bổ sung 8,659,580 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2022.
11 SAM SAM nhận quyết định niêm yết bổ sung 14,607,906 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2022.
12 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,700,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2022. 
13 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 9,900,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2022. 

Tài liệu đính kèm:
20221128_20221128 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   FUEVN100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/11/2022 (28/11/2022)

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 28/11/2022) (28/11/2022)

>   FUEVFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/11/2022 (28/11/2022)

>   FUESSVFL: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/11/2022 (28/11/2022)

>   FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/11/2022 (28/11/2022)

>   FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/11/2022 (28/11/2022)

>   FUEMAV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/11/2022 (28/11/2022)

>   FUEKIVFS: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/11/2022 (28/11/2022)

>   FUEKIV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/11/2022 (28/11/2022)

>   Xuất hiện dòng tiền giải cứu cổ phiếu bất động sản (28/11/2022)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật