Điểm tin giao dịch 25.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
971.46 |
23.75 |
2.51 |
9,716.10 |
|
|
|
VN30 |
967.49 |
26.73 |
2.84 |
4,010.30 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,166.72 |
32.53 |
2.87 |
4,433.73 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,010.18 |
31.02 |
3.17 |
917.55 |
|
|
|
VN100 |
909.27 |
25.14 |
2.84 |
8,444.03 |
|
|
|
VNALLSHARE |
914.13 |
25.48 |
2.87 |
9,361.57 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,465.30 |
41.33 |
2.90 |
9,852.47 |
|
|
|
VNCOND |
1,324.87 |
8.04 |
0.61 |
578.61 |
|
|
|
VNCONS |
746.47 |
16.60 |
2.27 |
905.59 |
|
|
|
VNENE |
405.50 |
13.56 |
3.46 |
126.02 |
|
|
|
VNFIN |
1,008.63 |
28.32 |
2.89 |
3,837.15 |
|
|
|
VNHEAL |
1,396.98 |
7.28 |
0.52 |
11.31 |
|
|
|
VNIND |
550.96 |
15.99 |
2.99 |
1,276.67 |
|
|
|
VNIT |
2,255.18 |
47.43 |
2.15 |
161.28 |
|
|
|
VNMAT |
1,170.24 |
58.87 |
5.30 |
923.17 |
|
|
|
VNREAL |
961.62 |
33.13 |
3.57 |
1,377.65 |
|
|
|
VNUTI |
811.96 |
13.98 |
1.75 |
163.73 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,444.12 |
25.63 |
1.81 |
2,214.91 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,287.58 |
44.16 |
3.55 |
3,641.84 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,349.80 |
37.91 |
2.89 |
3,837.15 |
|
|
|
VNSI |
1,538.16 |
39.85 |
2.66 |
2,344.04 |
|
|
|
VNX50 |
1,541.69 |
42.48 |
2.83 |
6,959.51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
554,521,636 |
8,422 |
|
|
Thỏa thuận |
68,131,324 |
1,297 |
|
|
Tổng |
622,652,960 |
9,719 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
44,271,913 |
TDC |
7.00% |
VHC |
-7.00% |
|
|
2 |
HPG |
26,543,478 |
LDG |
7.00% |
HPX |
-6.92% |
|
|
3 |
STB |
25,018,968 |
HAG |
7.00% |
HAS |
-6.86% |
|
|
4 |
VND |
23,208,442 |
DIG |
7.00% |
PDR |
-6.86% |
|
|
5 |
SSI |
22,949,403 |
PET |
6.99% |
VFG |
-6.84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
67,899,668 |
10.90% |
28,915,631 |
4.64% |
38,984,037 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,884 |
19.38% |
921 |
9.48% |
963 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,425,700 |
PNJ |
519,135,652 |
STB |
84,575,869 |
|
2 |
STB |
7,757,700 |
VCB |
200,328,547 |
PVD |
64,933,930 |
|
3 |
CTG |
5,634,605 |
VNM |
170,832,160 |
SSI |
46,192,987 |
|
4 |
PNJ |
4,675,601 |
HPG |
153,834,690 |
CTG |
38,558,871 |
|
5 |
SSI |
3,155,603 |
STB |
143,341,680 |
SHB |
38,436,886 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNA |
TNA niêm yết và giao dịch bổ sung 1,969,296 cp (phát hành trả cổ tức+tăng vốn+ESOP) tại HOSE ngày 25/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/01/2022. |
2 |
EIB |
EIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 01/2023. |
3 |
KBC |
KBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
BVH |
BVH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt với tỷ lệ 30.261%, ngày thanh toán: 28/12/2022. |
5 |
ADG |
ADG thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 1,491,423 cp do phát hành cổ phiếu để chi trả cổ tức năm). |
6 |
NVL |
NVL thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 270,729 cổ phiếu do phát hành cổ phiếu phổ thông để chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi). |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/11/2022. |
8 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/11/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/11/2022. |
HOSE
|