Điểm tin giao dịch 24.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
947.71 |
1.71 |
0.18 |
8,358.28 |
|
|
|
VN30 |
940.76 |
2.03 |
0.22 |
3,668.31 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,134.19 |
2.02 |
0.18 |
3,200.81 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
979.16 |
-3.16 |
-0.32 |
1,036.63 |
|
|
|
VN100 |
884.13 |
1.80 |
0.20 |
6,869.12 |
|
|
|
VNALLSHARE |
888.65 |
1.47 |
0.17 |
7,905.75 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,423.97 |
2.43 |
0.17 |
8,463.46 |
|
|
|
VNCOND |
1,316.83 |
-54.45 |
-3.97 |
1,018.14 |
|
|
|
VNCONS |
729.87 |
-5.16 |
-0.70 |
956.25 |
|
|
|
VNENE |
391.94 |
-2.48 |
-0.63 |
154.95 |
|
|
|
VNFIN |
980.31 |
5.37 |
0.55 |
2,594.75 |
|
|
|
VNHEAL |
1,389.70 |
0.27 |
0.02 |
8.02 |
|
|
|
VNIND |
534.97 |
2.51 |
0.47 |
1,040.47 |
|
|
|
VNIT |
2,207.75 |
-5.57 |
-0.25 |
109.14 |
|
|
|
VNMAT |
1,111.37 |
31.25 |
2.89 |
935.75 |
|
|
|
VNREAL |
928.49 |
5.68 |
0.62 |
937.79 |
|
|
|
VNUTI |
797.98 |
-5.81 |
-0.72 |
150.18 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,418.49 |
-5.74 |
-0.40 |
2,030.09 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,243.42 |
10.88 |
0.88 |
2,433.17 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,311.89 |
7.18 |
0.55 |
2,594.75 |
|
|
|
VNSI |
1,498.31 |
9.88 |
0.66 |
1,648.79 |
|
|
|
VNX50 |
1,499.21 |
4.22 |
0.28 |
5,818.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
482,330,570 |
6,964 |
|
|
Thỏa thuận |
60,931,803 |
1,397 |
|
|
Tổng |
543,262,373 |
8,361 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
31,123,292 |
VIX |
6.99% |
ASP |
-10.67% |
|
|
2 |
DIG |
28,702,540 |
VCF |
6.99% |
NVL |
-6.99% |
|
|
3 |
STB |
18,315,507 |
DHC |
6.96% |
KHG |
-6.95% |
|
|
4 |
VPB |
16,450,289 |
HSG |
6.96% |
LGC |
-6.93% |
|
|
5 |
SSI |
16,228,506 |
PAC |
6.96% |
FRT |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
64,863,295 |
11.94% |
51,594,499 |
9.50% |
13,268,796 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,632 |
19.52% |
1,342 |
16.05% |
290 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
12,044,000 |
MWG |
521,505,200 |
STB |
80,769,969 |
|
2 |
HPG |
8,720,009 |
VNM |
285,777,573 |
PVD |
64,925,230 |
|
3 |
MBB |
6,091,002 |
MSN |
160,464,089 |
SSI |
44,151,584 |
|
4 |
NLG |
4,635,262 |
DGC |
158,234,030 |
SHB |
38,399,186 |
|
5 |
VNM |
3,562,782 |
HPG |
122,464,618 |
VRE |
38,056,606 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ASP |
ASP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 23/12/2022. |
2 |
PTB |
PTB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 12/2022 đến tháng 01/2023. |
3 |
TCB |
TCB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về Techcombank góp vốn mua cổ phiếu phát hành riêng lẻ của CTCP Chứng khoán Kỹ Thương (TCBS), thời gian lấy ý kiến cổ đông Công ty sẽ thông báo sau |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/11/2022. |
5 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/11/2022. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/11/2022. |
HOSE
|