Điểm tin giao dịch 23.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
946.00 |
-6.12 |
-0.64 |
7,858.76 |
|
|
|
VN30 |
938.73 |
-6.81 |
-0.72 |
3,304.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,132.17 |
-11.33 |
-0.99 |
3,004.49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
982.32 |
-17.96 |
-1.80 |
1,143.19 |
|
|
|
VN100 |
882.33 |
-7.08 |
-0.80 |
6,309.20 |
|
|
|
VNALLSHARE |
887.18 |
-7.79 |
-0.87 |
7,452.38 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,421.54 |
-14.02 |
-0.98 |
8,147.18 |
|
|
|
VNCOND |
1,371.28 |
12.56 |
0.92 |
220.38 |
|
|
|
VNCONS |
735.03 |
1.46 |
0.20 |
619.56 |
|
|
|
VNENE |
394.42 |
-0.29 |
-0.07 |
146.81 |
|
|
|
VNFIN |
974.94 |
-4.50 |
-0.46 |
2,635.88 |
|
|
|
VNHEAL |
1,389.43 |
2.01 |
0.14 |
8.20 |
|
|
|
VNIND |
532.46 |
-5.63 |
-1.05 |
1,062.08 |
|
|
|
VNIT |
2,213.32 |
-1.30 |
-0.06 |
56.74 |
|
|
|
VNMAT |
1,080.12 |
-52.79 |
-4.66 |
891.94 |
|
|
|
VNREAL |
922.81 |
-23.11 |
-2.44 |
1,546.95 |
|
|
|
VNUTI |
803.79 |
3.17 |
0.40 |
263.75 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,424.23 |
6.24 |
0.44 |
1,166.72 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,232.54 |
-5.88 |
-0.47 |
2,371.97 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,304.71 |
-6.03 |
-0.46 |
2,635.88 |
|
|
|
VNSI |
1,488.43 |
-16.85 |
-1.12 |
1,812.46 |
|
|
|
VNX50 |
1,494.99 |
-11.77 |
-0.78 |
5,130.09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
489,057,298 |
6,940 |
|
|
Thỏa thuận |
53,193,566 |
921 |
|
|
Tổng |
542,250,864 |
7,861 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
30,394,308 |
SCD |
7.00% |
SHB |
-13.37% |
|
|
2 |
NVL |
29,720,733 |
VCA |
7.00% |
OGC |
-7.00% |
|
|
3 |
STB |
25,752,059 |
MCG |
6.95% |
VFG |
-7.00% |
|
|
4 |
DIG |
18,984,476 |
PNC |
6.95% |
LDG |
-6.98% |
|
|
5 |
ORS |
15,399,800 |
DTA |
6.94% |
DRH |
-6.97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,890,388 |
9.02% |
51,511,423 |
9.50% |
-2,621,035 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,112 |
14.14% |
1,053 |
13.40% |
58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
NVL |
9,613,600 |
NVL |
227,075,950 |
STB |
80,592,969 |
|
2 |
STB |
8,629,118 |
VCB |
214,169,790 |
PVD |
64,741,730 |
|
3 |
HPG |
7,836,797 |
STB |
150,447,171 |
SSI |
44,680,950 |
|
4 |
NLG |
3,146,230 |
DGC |
130,581,588 |
SHB |
38,555,137 |
|
5 |
VND |
3,000,700 |
HPG |
112,339,539 |
VRE |
37,643,646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HHP |
HHP niêm yết và giao dịch bổ sung 9,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 23/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2021. |
2 |
HCMA0307 |
HCMA0307 hủy niêm yết trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 23/11/2022. |
3 |
DPM |
DPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
SHB |
SHB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 400,031,041 cp). |
5 |
DXS |
DXS niêm yết và giao dịch bổ sung 41,192,264 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 23/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2022. |
6 |
ITC |
ITC niêm yết và giao dịch bổ sung 8,720,982 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 23/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2022. |
7 |
LBM |
LBM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/12/2022. |
8 |
TV2 |
TV2 thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 22,508,024 cp do phát hành cổ phiếu để chi trả cổ tức năm 2021 và tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu). |
9 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/11/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/11/2022. |
HOSE
|