Điểm tin giao dịch 22.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
952.12 |
-8.53 |
-0.89 |
16,672.05 |
|
|
|
VN30 |
945.54 |
-11.35 |
-1.19 |
8,503.66 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,143.50 |
8.15 |
0.72 |
6,173.95 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,000.28 |
6.77 |
0.68 |
1,487.73 |
|
|
|
VN100 |
889.41 |
-5.82 |
-0.65 |
14,677.61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
894.97 |
-4.98 |
-0.55 |
16,165.35 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,435.56 |
-6.29 |
-0.44 |
17,156.61 |
|
|
|
VNCOND |
1,358.72 |
-4.63 |
-0.34 |
475.42 |
|
|
|
VNCONS |
733.57 |
-2.58 |
-0.35 |
1,166.78 |
|
|
|
VNENE |
394.71 |
18.03 |
4.79 |
254.43 |
|
|
|
VNFIN |
979.44 |
0.66 |
0.07 |
4,989.37 |
|
|
|
VNHEAL |
1,387.42 |
4.50 |
0.33 |
9.99 |
|
|
|
VNIND |
538.09 |
-0.05 |
-0.01 |
2,074.46 |
|
|
|
VNIT |
2,214.62 |
5.94 |
0.27 |
165.64 |
|
|
|
VNMAT |
1,132.91 |
-9.77 |
-0.86 |
1,455.30 |
|
|
|
VNREAL |
945.92 |
-30.17 |
-3.09 |
5,279.32 |
|
|
|
VNUTI |
800.62 |
-2.80 |
-0.35 |
294.06 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,417.99 |
1.39 |
0.10 |
2,734.01 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,238.42 |
0.64 |
0.05 |
4,739.33 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,310.74 |
0.89 |
0.07 |
4,989.37 |
|
|
|
VNSI |
1,505.28 |
-5.75 |
-0.38 |
5,562.44 |
|
|
|
VNX50 |
1,506.76 |
-11.26 |
-0.74 |
12,537.51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
978,946,312 |
15,302 |
|
|
Thỏa thuận |
71,315,805 |
1,375 |
|
|
Tổng |
1,050,262,117 |
16,676 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
128,673,956 |
TCH |
6.99% |
HOT |
-6.99% |
|
|
2 |
HPG |
43,362,031 |
VRC |
6.98% |
NVL |
-6.97% |
|
|
3 |
VND |
36,717,345 |
PJT |
6.98% |
ABT |
-6.97% |
|
|
4 |
DIG |
36,530,693 |
NVT |
6.98% |
VPG |
-6.97% |
|
|
5 |
PDR |
35,008,874 |
PSH |
6.95% |
SVI |
-6.95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
73,441,251 |
6.99% |
69,477,709 |
6.62% |
3,963,542 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,626 |
9.75% |
1,364 |
8.18% |
262 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
13,038,830 |
HPG |
193,269,990 |
STB |
80,686,987 |
|
2 |
MBB |
10,559,013 |
VCB |
187,674,570 |
PVD |
64,780,530 |
|
3 |
SSI |
9,062,318 |
MBB |
175,929,085 |
SSI |
55,744,625 |
|
4 |
NLG |
6,453,000 |
VNM |
157,191,971 |
CTG |
40,042,164 |
|
5 |
STB |
6,039,206 |
NLG |
153,916,260 |
SHB |
38,173,992 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi ngành nghề kinh doanh, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 01/12/2022 đến 10/12/2022. |
2 |
KDC |
KDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/12/2022 tại trụ sở công ty. |
3 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/01/2023 tại khách sạn Movenpick Sài Gòn. |
4 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12.5%, ngày thanh toán: 26/12/2022. |
5 |
VTB |
VTB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc bổ sung ngành nghề kinh doanh, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 29/11/2022 đến 08/12/2022. |
6 |
HDB |
HDB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 25/11/2022 đến 05/12/2022. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2022. |
8 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 4000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2022. |
HOSE
|