Điểm tin giao dịch 21.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
960.65 |
-8.68 |
-0.90 |
8,784.91 |
|
|
|
VN30 |
956.89 |
-14.31 |
-1.47 |
3,546.87 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,135.35 |
1.77 |
0.16 |
3,865.26 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
993.51 |
10.51 |
1.07 |
1,010.93 |
|
|
|
VN100 |
895.23 |
-9.24 |
-1.02 |
7,412.13 |
|
|
|
VNALLSHARE |
899.95 |
-7.90 |
-0.87 |
8,423.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,441.85 |
-10.44 |
-0.72 |
8,949.14 |
|
|
|
VNCOND |
1,363.35 |
-21.87 |
-1.58 |
249.48 |
|
|
|
VNCONS |
736.15 |
1.27 |
0.17 |
862.23 |
|
|
|
VNENE |
376.68 |
7.24 |
1.96 |
112.16 |
|
|
|
VNFIN |
978.78 |
-11.02 |
-1.11 |
3,016.23 |
|
|
|
VNHEAL |
1,382.92 |
3.99 |
0.29 |
12.03 |
|
|
|
VNIND |
538.14 |
6.11 |
1.15 |
1,154.82 |
|
|
|
VNIT |
2,208.68 |
-48.14 |
-2.13 |
114.67 |
|
|
|
VNMAT |
1,142.68 |
0.58 |
0.05 |
1,079.35 |
|
|
|
VNREAL |
976.09 |
-21.23 |
-2.13 |
1,681.79 |
|
|
|
VNUTI |
803.42 |
1.73 |
0.22 |
139.68 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,416.60 |
-11.73 |
-0.82 |
2,243.48 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,237.78 |
-12.11 |
-0.97 |
2,838.85 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,309.85 |
-14.75 |
-1.11 |
3,016.23 |
|
|
|
VNSI |
1,511.03 |
-12.86 |
-0.84 |
1,590.69 |
|
|
|
VNX50 |
1,518.02 |
-17.13 |
-1.12 |
5,916.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
522,873,506 |
7,414 |
|
|
Thỏa thuận |
75,016,959 |
1,374 |
|
|
Tổng |
597,890,465 |
8,788 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
31,615,926 |
YEG |
7.00% |
TCO |
-6.99% |
|
|
2 |
DIG |
29,417,426 |
VOS |
7.00% |
DGW |
-6.98% |
|
|
3 |
KDH |
22,963,653 |
THI |
7.00% |
EIB |
-6.96% |
|
|
4 |
SHB |
18,050,308 |
GVR |
7.00% |
DGC |
-6.92% |
|
|
5 |
STB |
17,504,301 |
VRC |
7.00% |
SSC |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
52,845,280 |
8.84% |
50,604,604 |
8.46% |
2,240,676 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,107 |
12.60% |
1,067 |
12.14% |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
13,389,175 |
HPG |
200,668,495 |
STB |
81,802,793 |
|
2 |
NLG |
6,197,988 |
DGC |
170,291,780 |
PVD |
64,282,835 |
|
3 |
DXG |
5,361,800 |
VNM |
163,796,270 |
SSI |
51,657,943 |
|
4 |
VPB |
4,522,772 |
NLG |
142,798,596 |
CTG |
40,640,373 |
|
5 |
MBB |
4,324,545 |
VHM |
121,186,919 |
SHB |
38,275,392 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
STK |
STK niêm yết và giao dịch bổ sung 13,340,866 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 21/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/11/2022. |
2 |
SBT |
SBT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 7% (số lượng dự kiến: 44,040,562 cp). |
3 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thực hiện quyền ứng cử, đề cử thành viên HĐQT, Ban kiểm soát, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 28/11/2022. |
4 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/11/2022. |
5 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/11/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/11/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/11/2022. |
HOSE
|