Điểm tin giao dịch 18.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
969.33 |
0.07 |
0.01 |
13,702.92 |
|
|
|
VN30 |
971.20 |
0.16 |
0.02 |
6,310.57 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,133.58 |
11.99 |
1.07 |
5,705.19 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
983.00 |
15.14 |
1.56 |
1,188.61 |
|
|
|
VN100 |
904.47 |
2.74 |
0.30 |
12,015.76 |
|
|
|
VNALLSHARE |
907.85 |
3.55 |
0.39 |
13,204.37 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,452.29 |
7.78 |
0.54 |
14,122.04 |
|
|
|
VNCOND |
1,385.22 |
7.83 |
0.57 |
495.11 |
|
|
|
VNCONS |
734.88 |
-6.73 |
-0.91 |
1,339.35 |
|
|
|
VNENE |
369.44 |
-8.69 |
-2.30 |
225.06 |
|
|
|
VNFIN |
989.80 |
2.34 |
0.24 |
5,244.04 |
|
|
|
VNHEAL |
1,378.93 |
-0.29 |
-0.02 |
22.58 |
|
|
|
VNIND |
532.03 |
7.50 |
1.43 |
1,491.46 |
|
|
|
VNIT |
2,256.82 |
21.29 |
0.95 |
155.74 |
|
|
|
VNMAT |
1,142.10 |
46.85 |
4.28 |
2,318.52 |
|
|
|
VNREAL |
997.32 |
-0.33 |
-0.03 |
1,733.49 |
|
|
|
VNUTI |
801.69 |
-5.89 |
-0.73 |
178.76 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,428.33 |
4.29 |
0.30 |
2,945.43 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,249.89 |
0.72 |
0.06 |
5,008.22 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,324.60 |
3.13 |
0.24 |
5,244.04 |
|
|
|
VNSI |
1,523.89 |
0.26 |
0.02 |
2,546.35 |
|
|
|
VNX50 |
1,535.15 |
2.22 |
0.14 |
10,131.67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
833,981,364 |
11,522 |
|
|
Thỏa thuận |
126,801,190 |
2,185 |
|
|
Tổng |
960,782,554 |
13,707 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
99,679,984 |
TNI |
6.99% |
HPX |
-7.00% |
|
|
2 |
VIB |
44,724,183 |
IDI |
6.98% |
SHI |
-7.00% |
|
|
3 |
SSI |
34,634,374 |
VCG |
6.98% |
ABS |
-6.99% |
|
|
4 |
STB |
32,755,410 |
NAV |
6.98% |
SSC |
-6.98% |
|
|
5 |
LPB |
30,791,860 |
TDH |
6.98% |
IBC |
-6.97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
117,963,761 |
12.28% |
120,649,819 |
12.56% |
-2,686,058 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,194 |
16.01% |
2,219 |
16.19% |
-25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
63,919,104 |
HPG |
955,012,309 |
STB |
83,831,993 |
|
2 |
DXG |
14,955,401 |
VHM |
256,293,307 |
PVD |
64,145,835 |
|
3 |
SSI |
14,011,617 |
SSI |
221,058,979 |
SSI |
51,416,223 |
|
4 |
VND |
11,455,117 |
VNM |
214,413,592 |
CTG |
40,769,723 |
|
5 |
STB |
8,888,681 |
CTG |
191,009,227 |
SHB |
37,804,292 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DPR |
DPR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 30/11/2022. |
2 |
TCO |
TCO giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 28/11/2022. |
3 |
VDS |
VDS niêm yết và giao dịch bổ sung 98,399,525 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu, phát hành tăng vốn, trả cổ tức) tại HOSE ngày 18/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2022. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2022. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 8,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2022. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2022. |
HOSE
|