Thứ Năm, 17/11/2022 17:05

Điểm tin giao dịch 17.11.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
17-11-22          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 969.26 26.36 2.80 11,416.83      
VN30 971.04 30.75 3.27 4,840.92      
VNMIDCAP 1,121.59 26.79 2.45 5,114.58      
VNSMALLCAP 967.86 22.91 2.42 1,096.60      
VN100 901.73 26.59 3.04 9,955.50      
VNALLSHARE 904.30 26.30 3.00 11,052.10      
VNXALLSHARE 1,444.51 42.07 3.00 11,721.00      
VNCOND 1,377.39 39.66 2.96 468.91      
VNCONS 741.61 24.03 3.35 846.47      
VNENE 378.13 0.50 0.13 132.07      
VNFIN 987.46 24.84 2.58 5,279.51      
VNHEAL 1,379.22 21.97 1.62 13.22      
VNIND 524.53 10.43 2.03 1,139.33      
VNIT 2,235.53 55.33 2.54 181.31      
VNMAT 1,095.25 54.10 5.20 1,111.25      
VNREAL 997.65 37.31 3.89 1,727.95      
VNUTI 807.58 20.67 2.63 151.80      
VNDIAMOND 1,424.04 36.98 2.67 4,042.42      
VNFINLEAD 1,249.17 40.99 3.39 5,176.05      
VNFINSELECT 1,321.47 33.25 2.58 5,279.51      
VNSI 1,523.63 35.75 2.40 2,381.28      
VNX50 1,532.93 47.83 3.22 7,006.00      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 589,724,219 9,182    
Thỏa thuận 134,926,649 2,239    
Tổng 724,650,868 11,421    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 95,590,402 HCD 7.00% LPB -7.02%    
2 STB 35,150,975 HSG 7.00% KPF -6.98%    
3 HPG 33,949,249 COM 7.00% VSI -6.97%    
4 SSI 23,390,279 HCM 6.99% NVL -6.96%    
5 DXG 19,286,974 POM 6.99% SFG -6.96%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
142,870,324 19.72% 73,292,137 10.11% 69,578,187
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,910 25.48% 1,402 12.28% 1,508
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 34,583,977 HPG 489,334,150 STB 84,242,674  
2 STB 18,808,750 STB 320,596,300 PVD 65,449,530  
3 DXG 12,696,800 VNM 263,866,986 SSI 54,195,042  
4 KBC 10,979,800 VIC 250,030,008 CTG 43,869,071  
5 SSI 8,994,800 VCB 220,811,151 VRE 37,891,949  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SVI SVI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/12/2022.
2 PDN PDN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 05/12/2022.
3 ACG ACG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
4 VPB VPB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc bầu thành viên HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 11/2022 tại tòa nhà Vpbank, 89 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
5 SVC SVC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/12/2022.
6 TRA TRA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 30/11/2022.
7 ADG ADG giao dịch không hưởng quyền -  phát hành cổ phiếu trả cổ tức theo tỷ lệ 1000:75 (số lượng dự kiến: 1,500,000 cp).
8 LPB LPB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 225,537,898 cp), với giá 10,000 đ/cp.
9 VMD VMD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/11/2022.
10 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/11/2022. 
11 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/11/2022. 
12 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6,900,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/11/2022. 
13 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/11/2022. 

Tài liệu đính kèm:
20221117_20221117 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 17/11/2022) (17/11/2022)

>   DHC: Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ Nguyễn Thanh Nghĩa (17/11/2022)

>   BKG: Thông báo thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán lần thứ 2 (17/11/2022)

>   PC1: Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ Vũ Ánh Dương (17/11/2022)

>   ART: Quyết định về việc đình chỉ giao dịch (17/11/2022)

>   BNA bị xử phạt 225 triệu đồng vì nhiều vi phạm (18/11/2022)

>   Top cổ phiếu đáng chú ý đầu phiên 18/11 (18/11/2022)

>   Vietstock Daily 18/11/2022: Tâm lý giao dịch tích cực (17/11/2022)

>   BNA: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính (17/11/2022)

>   HDC: Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ Đoàn Hữu Thuận (17/11/2022)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật