Điểm tin giao dịch 15.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
911.90 |
-29.14 |
-3.10 |
9,797.20 |
|
|
|
VN30 |
904.77 |
-31.54 |
-3.37 |
5,232.10 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,055.04 |
-50.70 |
-4.59 |
3,181.52 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
908.79 |
-44.97 |
-4.72 |
946.89 |
|
|
|
VN100 |
842.48 |
-32.40 |
-3.70 |
8,413.63 |
|
|
|
VNALLSHARE |
845.18 |
-33.17 |
-3.78 |
9,360.52 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,350.21 |
-53.49 |
-3.81 |
9,936.80 |
|
|
|
VNCOND |
1,269.18 |
-71.08 |
-5.30 |
416.74 |
|
|
|
VNCONS |
718.25 |
-16.03 |
-2.18 |
602.93 |
|
|
|
VNENE |
355.94 |
-25.07 |
-6.58 |
94.79 |
|
|
|
VNFIN |
916.71 |
-43.61 |
-4.54 |
4,106.37 |
|
|
|
VNHEAL |
1,332.02 |
-25.82 |
-1.90 |
12.72 |
|
|
|
VNIND |
494.41 |
-22.12 |
-4.28 |
918.82 |
|
|
|
VNIT |
2,070.38 |
-153.94 |
-6.92 |
683.31 |
|
|
|
VNMAT |
980.28 |
-14.46 |
-1.45 |
955.49 |
|
|
|
VNREAL |
936.69 |
-17.96 |
-1.88 |
1,291.99 |
|
|
|
VNUTI |
756.21 |
-37.39 |
-4.71 |
276.68 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,315.94 |
-75.47 |
-5.42 |
2,979.82 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,139.37 |
-61.38 |
-5.11 |
3,955.01 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,226.78 |
-58.36 |
-4.54 |
4,106.37 |
|
|
|
VNSI |
1,431.84 |
-55.48 |
-3.73 |
3,126.60 |
|
|
|
VNX50 |
1,426.21 |
-50.67 |
-3.43 |
7,501.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
589,274,731 |
7,755 |
|
|
Thỏa thuận |
103,301,369 |
2,049 |
|
|
Tổng |
692,576,100 |
9,804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
44,430,769 |
ST8 |
6.99% |
TV2 |
-40.00% |
|
|
2 |
LPB |
28,495,662 |
VCF |
6.94% |
C47 |
-7.00% |
|
|
3 |
SSI |
28,086,454 |
SRF |
6.93% |
SCS |
-7.00% |
|
|
4 |
STB |
27,888,625 |
DTL |
6.90% |
HDG |
-7.00% |
|
|
5 |
KBC |
27,762,195 |
TDG |
6.86% |
HNG |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
142,257,916 |
20.54% |
69,742,951 |
10.07% |
72,514,965 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,865 |
29.22% |
1,676 |
17.09% |
1,189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
KBC |
24,928,900 |
FPT |
907,499,019 |
STB |
65,062,224 |
|
2 |
HPG |
19,651,313 |
KBC |
381,240,010 |
PVD |
62,834,611 |
|
3 |
SSI |
16,583,889 |
HPG |
243,881,496 |
SSI |
43,498,542 |
|
4 |
VND |
13,869,900 |
VNM |
235,280,676 |
SHB |
35,882,799 |
|
5 |
STB |
13,416,800 |
SSI |
232,994,722 |
VRE |
35,624,389 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DSN |
DSN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 15/12/2022. |
2 |
LBM |
LBM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6%, ngày thanh toán: 30/11/2022. |
3 |
CDC |
CDC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi thành viên HĐQT, Ban kiểm soát, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 11. tháng 12/2022. |
4 |
TV2 |
TV2 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/12/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 9,003,628 cp), phát hành cổ phiếu tăng vốn với tỷ lệ 10:3 (số lượng dự kiến: 13,505,442 cp). |
5 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 35%, ngày thanh toán: 15/12/2022. |
6 |
HBC |
HBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 5,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2022. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2022. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 4,600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2022. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2022. |
11 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2022. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 7,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2022. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2022. |
HOSE
|