Điểm tin giao dịch 11.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
954.53 |
7.29 |
0.77 |
10,992.01 |
|
|
|
VN30 |
948.86 |
12.06 |
1.29 |
4,697.34 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,144.33 |
-13.97 |
-1.21 |
4,353.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
988.71 |
-16.88 |
-1.68 |
1,299.02 |
|
|
|
VN100 |
891.84 |
5.08 |
0.57 |
9,051.08 |
|
|
|
VNALLSHARE |
896.47 |
3.62 |
0.41 |
10,350.10 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,434.58 |
3.36 |
0.23 |
11,397.29 |
|
|
|
VNCOND |
1,392.94 |
11.28 |
0.82 |
371.11 |
|
|
|
VNCONS |
731.06 |
9.52 |
1.32 |
942.18 |
|
|
|
VNENE |
401.68 |
-9.61 |
-2.34 |
185.33 |
|
|
|
VNFIN |
981.74 |
9.06 |
0.93 |
4,004.28 |
|
|
|
VNHEAL |
1,368.43 |
0.43 |
0.03 |
12.30 |
|
|
|
VNIND |
532.65 |
-4.13 |
-0.77 |
1,425.02 |
|
|
|
VNIT |
2,290.78 |
-13.21 |
-0.57 |
197.15 |
|
|
|
VNMAT |
1,026.42 |
-2.92 |
-0.28 |
1,400.57 |
|
|
|
VNREAL |
970.75 |
-5.05 |
-0.52 |
1,654.32 |
|
|
|
VNUTI |
808.16 |
7.14 |
0.89 |
157.53 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,429.50 |
12.39 |
0.87 |
2,546.84 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,223.86 |
12.98 |
1.07 |
3,747.59 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,313.82 |
12.14 |
0.93 |
4,004.28 |
|
|
|
VNSI |
1,516.83 |
2.28 |
0.15 |
1,978.00 |
|
|
|
VNX50 |
1,502.35 |
13.41 |
0.90 |
7,595.44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
646,430,307 |
9,433 |
|
|
Thỏa thuận |
90,224,758 |
1,562 |
|
|
Tổng |
736,655,065 |
10,995 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
63,852,517 |
NT2 |
6.99% |
HQC |
-7.00% |
|
|
2 |
STB |
39,568,520 |
MSN |
6.79% |
ANV |
-7.00% |
|
|
3 |
KDH |
22,653,964 |
VSC |
6.76% |
HU3 |
-7.00% |
|
|
4 |
VND |
20,041,654 |
DHM |
6.74% |
VMD |
-7.00% |
|
|
5 |
SSI |
19,863,544 |
KDH |
6.32% |
IDI |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
174,365,989 |
23.67% |
37,541,972 |
5.10% |
136,824,017 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,288 |
29.91% |
803 |
7.30% |
2,485 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
26,153,500 |
STB |
416,330,145 |
PVD |
62,179,475 |
|
2 |
KDH |
19,454,405 |
KDH |
389,116,868 |
SHB |
34,921,620 |
|
3 |
HPG |
19,302,560 |
HPG |
238,540,781 |
VRE |
34,146,446 |
|
4 |
VND |
7,696,450 |
VCB |
210,888,048 |
STB |
33,646,972 |
|
5 |
SSI |
7,678,873 |
VHM |
171,627,374 |
CTG |
29,264,546 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS (Quỹ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/11/2022 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 6,300,000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
2 |
AGM |
AGM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 12/12/2022 đến 19/12/2022. |
3 |
NLG |
NLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,140,287 cp (phát hành thêm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/11/2022. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/11/2022. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 18,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/11/2022. |
HOSE
|