Điểm tin giao dịch 08.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
981.65 |
6.46 |
0.66 |
10,373.75 |
|
|
|
VN30 |
980.09 |
7.24 |
0.74 |
5,077.76 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,231.74 |
6.11 |
0.50 |
4,022.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,048.74 |
-5.40 |
-0.51 |
947.37 |
|
|
|
VN100 |
932.11 |
6.22 |
0.67 |
9,100.50 |
|
|
|
VNALLSHARE |
937.96 |
5.44 |
0.58 |
10,047.87 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,503.31 |
8.33 |
0.56 |
10,753.45 |
|
|
|
VNCOND |
1,432.59 |
38.23 |
2.74 |
345.82 |
|
|
|
VNCONS |
756.17 |
4.61 |
0.61 |
952.63 |
|
|
|
VNENE |
440.96 |
12.50 |
2.92 |
125.83 |
|
|
|
VNFIN |
1,029.95 |
18.94 |
1.87 |
4,061.00 |
|
|
|
VNHEAL |
1,387.00 |
-1.69 |
-0.12 |
45.20 |
|
|
|
VNIND |
559.83 |
-3.88 |
-0.69 |
1,195.96 |
|
|
|
VNIT |
2,330.82 |
25.54 |
1.11 |
183.32 |
|
|
|
VNMAT |
1,110.18 |
-27.45 |
-2.41 |
1,141.06 |
|
|
|
VNREAL |
1,021.68 |
-21.06 |
-2.02 |
1,791.32 |
|
|
|
VNUTI |
822.76 |
14.69 |
1.82 |
205.11 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,475.00 |
22.31 |
1.54 |
2,879.96 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,290.00 |
30.98 |
2.46 |
3,938.64 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,378.32 |
25.34 |
1.87 |
4,061.00 |
|
|
|
VNSI |
1,581.98 |
9.07 |
0.58 |
2,354.32 |
|
|
|
VNX50 |
1,562.55 |
13.35 |
0.86 |
7,672.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
542,651,093 |
8,121 |
|
|
Thỏa thuận |
118,252,448 |
2,257 |
|
|
Tổng |
660,903,541 |
10,378 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
46,290,133 |
ST8 |
6.93% |
C47 |
-7.00% |
|
|
2 |
SHB |
29,802,027 |
NTL |
6.87% |
COM |
-7.00% |
|
|
3 |
VPB |
25,842,429 |
VPG |
6.87% |
HBC |
-7.00% |
|
|
4 |
KBC |
23,380,027 |
PHR |
6.87% |
NVL |
-6.99% |
|
|
5 |
STB |
22,155,426 |
TNC |
6.82% |
ITC |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
88,673,963 |
13.42% |
62,809,894 |
9.50% |
25,864,069 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,849 |
17.82% |
1,313 |
12.65% |
536 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
22,017,134 |
HPG |
291,952,637 |
PVD |
57,962,661 |
|
2 |
KBC |
10,074,497 |
VCB |
230,274,830 |
SHB |
35,918,820 |
|
3 |
MBB |
8,339,400 |
VNM |
207,754,699 |
VRE |
32,178,460 |
|
4 |
STB |
7,494,540 |
VHM |
151,442,894 |
STB |
31,541,812 |
|
5 |
KDH |
6,545,000 |
MBB |
149,521,602 |
CTG |
24,870,256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMWG2207 |
CMWG2207 (chứng quyền CMWG01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
2 |
CACB2204 |
CACB2204 (chứng quyền ACB-HSC-MET02) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
3 |
CKDH2207 |
CKDH2207 (chứng quyền KDH-HSC-MET01) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
4 |
CMBB2204 |
CMBB2204 (chứng quyền MBB-HSC-MET10) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
5 |
CMSN2204 |
CMSN2204 (chứng quyền MSN-HSC-MET05) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
6 |
CMWG2205 |
CMWG2205 (chứng quyền MWG-HSC-MET05) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
7 |
CSTB2210 |
CSTB2210 (chứng quyền STB-HSC-MET05) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
8 |
CTCB2206 |
CTCB2206 (chứng quyền TCB-HSC-MET08) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
9 |
CVHM2208 |
CVHM2208 (chứng quyền VHM-HSC-MET08) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
10 |
CVPB2206 |
CVPB2206 (chứng quyền VPB-HSC-MET09) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
11 |
CVRE2208 |
CVRE2208 (chứng quyền VRE-HSC-MET09) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/11/2022, ngày GD cuối cùng: 03/11/2022. |
12 |
HDB |
HDB niêm yết và giao dịch bổ sung 503,052,280 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 08/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
13 |
VPB |
VPB niêm yết và giao dịch bổ sung 2,237,730,614 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 08/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2022. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/11/2022. |
HOSE
|