Điểm tin giao dịch 03.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,019.81 |
-3.38 |
-0.33 |
7,870.87 |
|
|
|
VN30 |
1,023.80 |
-1.38 |
-0.13 |
3,155.22 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,318.10 |
-1.13 |
-0.09 |
3,277.99 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,137.37 |
-6.56 |
-0.57 |
1,217.13 |
|
|
|
VN100 |
980.58 |
-1.18 |
-0.12 |
6,433.21 |
|
|
|
VNALLSHARE |
988.99 |
-1.53 |
-0.15 |
7,650.33 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,587.07 |
-2.64 |
-0.17 |
7,992.76 |
|
|
|
VNCOND |
1,557.90 |
26.20 |
1.71 |
371.26 |
|
|
|
VNCONS |
756.14 |
16.97 |
2.30 |
718.33 |
|
|
|
VNENE |
445.10 |
-2.27 |
-0.51 |
137.97 |
|
|
|
VNFIN |
1,073.08 |
-4.42 |
-0.41 |
3,032.26 |
|
|
|
VNHEAL |
1,420.90 |
2.11 |
0.15 |
34.85 |
|
|
|
VNIND |
606.16 |
-0.58 |
-0.10 |
1,132.60 |
|
|
|
VNIT |
2,379.73 |
1.16 |
0.05 |
113.83 |
|
|
|
VNMAT |
1,248.20 |
-8.27 |
-0.66 |
824.96 |
|
|
|
VNREAL |
1,120.58 |
-18.75 |
-1.65 |
1,137.80 |
|
|
|
VNUTI |
834.97 |
-6.22 |
-0.74 |
146.17 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,555.17 |
8.70 |
0.56 |
1,728.00 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,342.95 |
-1.07 |
-0.08 |
2,900.64 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,438.28 |
-5.11 |
-0.35 |
2,912.05 |
|
|
|
VNSI |
1,656.51 |
-15.55 |
-0.93 |
1,807.35 |
|
|
|
VNX50 |
1,634.64 |
-3.11 |
-0.19 |
5,156.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
404,560,465 |
6,988 |
|
|
Thỏa thuận |
38,445,491 |
885 |
|
|
Tổng |
443,005,956 |
7,873 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
20,641,482 |
ST8 |
6.98% |
ABR |
-6.99% |
|
|
2 |
STB |
20,264,811 |
VCG |
6.96% |
BAF |
-6.96% |
|
|
3 |
VND |
17,832,872 |
PDN |
6.95% |
NVL |
-6.94% |
|
|
4 |
DIG |
12,261,865 |
SVI |
6.94% |
LAF |
-6.90% |
|
|
5 |
VPB |
11,403,608 |
HU3 |
6.92% |
EMC |
-6.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,027,199 |
6.33% |
25,147,260 |
5.68% |
2,879,939 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
751 |
9.53% |
499 |
6.34% |
252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,400,133 |
HPG |
82,533,930 |
PVD |
54,974,337 |
|
2 |
MBB |
3,727,808 |
VHM |
81,416,010 |
SHB |
33,919,430 |
|
3 |
CTG |
3,167,700 |
VNM |
78,409,543 |
VRE |
30,589,162 |
|
4 |
SSI |
2,550,900 |
CTG |
75,562,415 |
STB |
28,132,301 |
|
5 |
KBC |
2,038,100 |
VCB |
72,973,985 |
CTG |
25,130,485 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VMD |
VMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
FLC |
FLC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
FTS |
FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 43,738,514 cp (phát hành tăng vốn + ESOP) tại HOSE ngày 03/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2022. |
5 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2022. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2022. |
HOSE
|