Điểm tin giao dịch 02.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,023.19 |
-10.56 |
-1.02 |
10,096.46 |
|
|
|
VN30 |
1,025.18 |
-12.91 |
-1.24 |
4,149.98 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,319.23 |
-13.73 |
-1.03 |
4,416.08 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,143.93 |
-2.56 |
-0.22 |
1,104.00 |
|
|
|
VN100 |
981.76 |
-11.73 |
-1.18 |
8,566.06 |
|
|
|
VNALLSHARE |
990.52 |
-11.11 |
-1.11 |
9,670.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,589.71 |
-17.27 |
-1.07 |
10,131.94 |
|
|
|
VNCOND |
1,531.70 |
-42.62 |
-2.71 |
512.16 |
|
|
|
VNCONS |
739.17 |
-22.98 |
-3.02 |
1,102.48 |
|
|
|
VNENE |
447.37 |
13.36 |
3.08 |
149.74 |
|
|
|
VNFIN |
1,077.50 |
-10.38 |
-0.95 |
3,553.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,418.79 |
-0.04 |
0.00 |
31.99 |
|
|
|
VNIND |
606.74 |
-5.39 |
-0.88 |
1,080.46 |
|
|
|
VNIT |
2,378.57 |
-43.55 |
-1.80 |
152.32 |
|
|
|
VNMAT |
1,256.47 |
11.58 |
0.93 |
1,578.88 |
|
|
|
VNREAL |
1,139.33 |
-5.38 |
-0.47 |
1,336.37 |
|
|
|
VNUTI |
841.19 |
-7.72 |
-0.91 |
171.47 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,546.47 |
-23.99 |
-1.53 |
2,059.55 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,344.02 |
-10.20 |
-0.75 |
3,437.47 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,443.39 |
-12.89 |
-0.89 |
3,229.32 |
|
|
|
VNSI |
1,672.06 |
-16.93 |
-1.00 |
2,017.30 |
|
|
|
VNX50 |
1,637.75 |
-17.91 |
-1.08 |
6,765.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
488,484,391 |
8,712 |
|
|
Thỏa thuận |
89,885,500 |
1,388 |
|
|
Tổng |
578,369,891 |
10,100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
40,136,638 |
STG |
6.99% |
DCM |
-6.97% |
|
|
2 |
SHB |
28,771,184 |
SVI |
6.92% |
BTT |
-6.93% |
|
|
3 |
STB |
22,378,425 |
TNC |
6.91% |
VCF |
-6.90% |
|
|
4 |
VND |
22,060,968 |
PDN |
6.91% |
TPC |
-6.88% |
|
|
5 |
VPB |
21,560,643 |
TNI |
6.90% |
DTT |
-6.72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,450,502 |
6.65% |
54,543,849 |
9.43% |
-16,093,347 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
876 |
8.67% |
1,124 |
11.13% |
-249 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
16,111,082 |
HPG |
246,039,734 |
PVD |
54,058,637 |
|
2 |
KBC |
6,039,200 |
TCB |
132,556,780 |
SHB |
33,772,730 |
|
3 |
TCB |
5,403,000 |
VNM |
120,181,832 |
VRE |
30,242,962 |
|
4 |
STB |
4,568,800 |
KBC |
108,778,215 |
STB |
27,489,201 |
|
5 |
SSI |
2,247,833 |
SAB |
85,111,996 |
CTG |
25,877,785 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CRC |
CRC niêm yết và giao dịch bổ sung 3,782,989 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 02/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/11/2021. |
2 |
NAF |
NAF niêm yết và giao dịch bổ sung 898,890 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 02/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/12/2021. |
3 |
CMG |
CMG niêm yết và giao dịch bổ sung 41,002,549 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 02/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
4 |
SGT |
SGT bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 02/11/2022 do tổ chức niêm yết vi phạm công bố thông tin từ 04 lần trở lên. |
5 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2022. |
6 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 8,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 20,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2022. |
HOSE
|