Điểm tin giao dịch 27.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,028.01 |
34.65 |
3.49 |
11,121.74 |
|
|
|
VN30 |
1,028.50 |
38.09 |
3.85 |
4,143.96 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,346.68 |
60.97 |
4.74 |
5,354.60 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,133.28 |
38.39 |
3.51 |
1,275.51 |
|
|
|
VN100 |
990.02 |
39.09 |
4.11 |
9,498.57 |
|
|
|
VNALLSHARE |
997.53 |
38.98 |
4.07 |
10,774.08 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,601.14 |
62.41 |
4.06 |
11,312.49 |
|
|
|
VNCOND |
1,638.44 |
37.87 |
2.37 |
494.08 |
|
|
|
VNCONS |
752.86 |
28.64 |
3.95 |
1,101.72 |
|
|
|
VNENE |
461.34 |
25.79 |
5.92 |
237.77 |
|
|
|
VNFIN |
1,056.86 |
59.97 |
6.02 |
4,090.48 |
|
|
|
VNHEAL |
1,396.93 |
18.86 |
1.37 |
16.07 |
|
|
|
VNIND |
614.04 |
20.80 |
3.51 |
1,516.16 |
|
|
|
VNIT |
2,447.04 |
67.65 |
2.84 |
152.96 |
|
|
|
VNMAT |
1,372.35 |
45.96 |
3.47 |
1,179.88 |
|
|
|
VNREAL |
1,140.14 |
17.12 |
1.52 |
1,751.34 |
|
|
|
VNUTI |
850.51 |
20.84 |
2.51 |
233.12 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,573.73 |
56.49 |
3.72 |
2,328.43 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,292.31 |
78.08 |
6.43 |
3,923.67 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,415.08 |
79.95 |
5.99 |
3,880.36 |
|
|
|
VNSI |
1,674.89 |
56.59 |
3.50 |
2,238.69 |
|
|
|
VNX50 |
1,640.76 |
65.16 |
4.14 |
7,426.58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
572,521,830 |
9,536 |
|
|
Thỏa thuận |
75,394,495 |
1,590 |
|
|
Tổng |
647,916,325 |
11,126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
37,130,186 |
DAH |
7.00% |
SVI |
-6.94% |
|
|
2 |
KBC |
29,588,999 |
STB |
7.00% |
VAF |
-6.94% |
|
|
3 |
DIG |
27,053,243 |
IJC |
7.00% |
SVD |
-6.94% |
|
|
4 |
SSI |
23,941,187 |
HAX |
6.99% |
ST8 |
-6.92% |
|
|
5 |
VPB |
23,532,042 |
PVT |
6.99% |
BTT |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
53,417,642 |
8.24% |
60,173,419 |
9.29% |
-6,755,777 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,129 |
10.15% |
1,298 |
11.66% |
-169 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
12,376,192 |
MBB |
216,579,431 |
STB |
52,618,870 |
|
2 |
KBC |
12,136,323 |
KBC |
199,884,522 |
PVD |
52,592,499 |
|
3 |
HPG |
7,629,685 |
SAB |
159,092,851 |
CTG |
37,445,383 |
|
4 |
VND |
6,724,200 |
VHM |
155,503,503 |
SHB |
34,815,237 |
|
5 |
STB |
5,931,000 |
HPG |
131,468,357 |
VRE |
27,903,203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HTN |
HTN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 25/11/2022. |
2 |
SAM |
SAM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:04 (số lượng dự kiến: 14,614,122 cp). |
3 |
VPB |
VPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 4,505,692,987 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2022. |
4 |
CFPT2212 |
CFPT2212 (chứng quyền FPT/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/27 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/10/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 70,000 đồng/cq. |
5 |
CHPG2225 |
CHPG2225 (chứng quyền HPG/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/19 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/10/2022 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 17,000 đồng/cq. |
6 |
CMBB2213 |
CMBB2213 (chứng quyền MBB/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/21 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/10/2022 với số lượng 4,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 17,000 đồng/cq. |
7 |
CMSN2214 |
CMSN2214 (chứng quyền MSN/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/22 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/10/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 100,000 đồng/cq. |
8 |
CTCB2214 |
CTCB2214 (chứng quyền TCB/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/20 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/10/2022 với số lượng 4,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 27,000 đồng/cq. |
9 |
CVHM2218 |
CVHM2218 (chứng quyền VHM/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/26 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/10/2022 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 54,000 đồng/cq. |
10 |
CVNM2211 |
CVNM2211 (chứng quyền VNM/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/24 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/10/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 68,000 đồng/cq. |
11 |
CVRE2219 |
CVRE2219 (chứng quyền VRE/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/25 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/10/2022 với số lượng 4,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 29,000 đồng/cq. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2022. |
13 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2022. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2022. |
HOSE
|