Điểm tin giao dịch 26.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
993.36 |
-4.34 |
-0.44 |
8,048.50 |
|
|
|
VN30 |
990.41 |
-1.11 |
-0.11 |
2,779.02 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,285.71 |
-10.26 |
-0.79 |
3,958.60 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,094.89 |
-19.07 |
-1.71 |
1,076.03 |
|
|
|
VN100 |
950.93 |
-2.99 |
-0.31 |
6,737.63 |
|
|
|
VNALLSHARE |
958.55 |
-4.04 |
-0.42 |
7,813.66 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,538.73 |
-7.58 |
-0.49 |
8,221.45 |
|
|
|
VNCOND |
1,600.57 |
-0.14 |
-0.01 |
288.06 |
|
|
|
VNCONS |
724.22 |
9.46 |
1.32 |
819.77 |
|
|
|
VNENE |
435.55 |
-14.08 |
-3.13 |
167.37 |
|
|
|
VNFIN |
996.89 |
0.70 |
0.07 |
3,000.75 |
|
|
|
VNHEAL |
1,378.07 |
2.63 |
0.19 |
10.79 |
|
|
|
VNIND |
593.24 |
-11.85 |
-1.96 |
1,030.30 |
|
|
|
VNIT |
2,379.39 |
18.80 |
0.80 |
100.34 |
|
|
|
VNMAT |
1,326.39 |
-14.68 |
-1.09 |
664.14 |
|
|
|
VNREAL |
1,123.02 |
-22.64 |
-1.98 |
1,622.02 |
|
|
|
VNUTI |
829.67 |
-0.34 |
-0.04 |
109.46 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,517.24 |
11.08 |
0.74 |
2,248.71 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,214.23 |
-0.39 |
-0.03 |
2,907.65 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,335.13 |
1.51 |
0.11 |
2,822.94 |
|
|
|
VNSI |
1,618.30 |
-2.77 |
-0.17 |
1,403.97 |
|
|
|
VNX50 |
1,575.60 |
-3.63 |
-0.23 |
4,804.08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
352,504,126 |
5,857 |
|
|
Thỏa thuận |
95,898,248 |
2,194 |
|
|
Tổng |
448,402,374 |
8,051 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
32,246,494 |
PAC |
6.98% |
BCG |
-7.00% |
|
|
2 |
EIB |
18,005,482 |
SGR |
6.95% |
KBC |
-6.99% |
|
|
3 |
SHB |
16,582,757 |
CRC |
6.90% |
SVD |
-6.99% |
|
|
4 |
DXG |
16,036,034 |
MDG |
6.64% |
GIL |
-6.99% |
|
|
5 |
HPG |
12,029,819 |
PMG |
6.63% |
MCG |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,412,187 |
6.78% |
34,587,484 |
7.71% |
-4,175,297 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
627 |
7.79% |
684 |
8.49% |
-57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,009,310 |
VHM |
99,088,111 |
STB |
55,655,870 |
|
2 |
VND |
4,057,900 |
MSN |
90,255,379 |
PVD |
52,264,799 |
|
3 |
VPB |
3,500,000 |
HPG |
85,290,514 |
CTG |
37,344,183 |
|
4 |
NLG |
2,669,906 |
VNM |
81,317,166 |
SHB |
34,563,194 |
|
5 |
VHM |
2,322,476 |
NLG |
58,033,409 |
VRE |
26,654,298 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VIX |
VIX niêm yết và giao dịch bổ sung 1,515,776 cp (hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 26/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2021. |
2 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/11/2022. |
3 |
BMP |
BMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 31%, ngày thanh toán: 01/12/2022. |
4 |
CMG |
CMG nhận quyết định niêm yết bổ sung 41,002,549 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
5 |
DGC |
DGC nhận quyết định niêm yết bổ sung 8,537,213 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
6 |
HDB |
HDB nhận quyết định niêm yết bổ sung 503,052,280 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
7 |
FTS |
FTS nhận quyết định niêm yết bổ sung 47,492,654 cp (phát hành tăng vốn, ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
9 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
10 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2022. |
HOSE
|