Điểm tin giao dịch 25.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
997.70 |
11.55 |
1.17 |
12,607.57 |
|
|
|
VN30 |
991.52 |
17.64 |
1.81 |
4,764.96 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,295.97 |
11.75 |
0.91 |
5,827.70 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,113.96 |
-11.91 |
-1.06 |
1,437.59 |
|
|
|
VN100 |
953.92 |
14.49 |
1.54 |
10,592.67 |
|
|
|
VNALLSHARE |
962.59 |
12.75 |
1.34 |
12,030.26 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,546.31 |
18.60 |
1.22 |
12,782.92 |
|
|
|
VNCOND |
1,600.71 |
29.03 |
1.85 |
526.59 |
|
|
|
VNCONS |
714.76 |
15.94 |
2.28 |
1,174.57 |
|
|
|
VNENE |
449.63 |
-2.54 |
-0.56 |
239.98 |
|
|
|
VNFIN |
996.19 |
21.64 |
2.22 |
4,484.34 |
|
|
|
VNHEAL |
1,375.44 |
-22.53 |
-1.61 |
16.65 |
|
|
|
VNIND |
605.09 |
-8.95 |
-1.46 |
1,674.01 |
|
|
|
VNIT |
2,360.59 |
70.58 |
3.08 |
209.91 |
|
|
|
VNMAT |
1,341.07 |
41.81 |
3.22 |
1,520.10 |
|
|
|
VNREAL |
1,145.66 |
-8.17 |
-0.71 |
1,962.87 |
|
|
|
VNUTI |
830.01 |
5.65 |
0.69 |
220.18 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,506.16 |
27.09 |
1.83 |
2,480.24 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,214.62 |
21.30 |
1.78 |
4,297.92 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,333.62 |
26.85 |
2.05 |
4,315.19 |
|
|
|
VNSI |
1,621.07 |
26.70 |
1.67 |
2,407.86 |
|
|
|
VNX50 |
1,579.23 |
24.46 |
1.57 |
8,427.05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
670,496,541 |
11,044 |
|
|
Thỏa thuận |
80,903,949 |
1,568 |
|
|
Tổng |
751,400,490 |
12,612 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
77,351,921 |
TCO |
6.99% |
SCR |
-7.23% |
|
|
2 |
HPG |
31,204,038 |
LPB |
6.95% |
HAS |
-7.00% |
|
|
3 |
SSI |
23,854,571 |
SVI |
6.92% |
THI |
-7.00% |
|
|
4 |
STB |
22,954,518 |
BTT |
6.91% |
ITC |
-7.00% |
|
|
5 |
GEX |
20,215,724 |
DPM |
6.90% |
DXV |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
61,596,171 |
8.20% |
73,300,947 |
9.76% |
-11,704,776 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,268 |
10.05% |
1,353 |
10.73% |
-85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
13,642,407 |
HPG |
229,488,649 |
STB |
56,225,400 |
|
2 |
VND |
13,220,820 |
MSN |
155,633,454 |
PVD |
51,761,399 |
|
3 |
STB |
7,574,400 |
VND |
151,766,944 |
CTG |
38,921,283 |
|
4 |
SSI |
6,308,530 |
VHM |
118,350,085 |
SHB |
35,075,094 |
|
5 |
GEX |
4,557,910 |
STB |
112,566,395 |
VRE |
26,577,493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GIL |
GIL niêm yết và giao dịch bổ sung 9,000,000 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 25/10/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/10/2022. |
2 |
SCR |
SCR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:8 (số lượng dự kiến: 29,308,504 cp). |
3 |
SHI |
SHI niêm yết và giao dịch bổ sung 11,988,536 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 25/10/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/10/2022. |
4 |
VPI |
VPI niêm yết và giao dịch bổ sung 21,999,837 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 25/10/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/10/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/10/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/10/2022. |
HOSE
|