Điểm tin giao dịch 24.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
986.15 |
-33.67 |
-3.30 |
12,072.32 |
|
|
|
VN30 |
973.88 |
-36.69 |
-3.63 |
6,129.15 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,284.22 |
-49.67 |
-3.72 |
4,291.09 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,125.87 |
-44.74 |
-3.82 |
1,267.14 |
|
|
|
VN100 |
939.43 |
-35.68 |
-3.66 |
10,420.24 |
|
|
|
VNALLSHARE |
949.84 |
-36.20 |
-3.67 |
11,687.38 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,527.71 |
-58.86 |
-3.71 |
12,507.37 |
|
|
|
VNCOND |
1,571.68 |
-84.48 |
-5.10 |
645.13 |
|
|
|
VNCONS |
698.82 |
-24.59 |
-3.40 |
2,020.64 |
|
|
|
VNENE |
452.17 |
-32.35 |
-6.68 |
293.49 |
|
|
|
VNFIN |
974.55 |
-32.57 |
-3.23 |
4,092.61 |
|
|
|
VNHEAL |
1,397.97 |
-39.62 |
-2.76 |
9.11 |
|
|
|
VNIND |
614.04 |
-28.13 |
-4.38 |
1,296.33 |
|
|
|
VNIT |
2,290.01 |
-97.58 |
-4.09 |
369.66 |
|
|
|
VNMAT |
1,299.26 |
-49.39 |
-3.66 |
1,237.26 |
|
|
|
VNREAL |
1,153.83 |
-46.16 |
-3.85 |
1,471.03 |
|
|
|
VNUTI |
824.36 |
-17.18 |
-2.04 |
251.23 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,479.07 |
-60.85 |
-3.95 |
2,949.50 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,193.32 |
-50.50 |
-4.06 |
3,923.35 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,306.77 |
-43.61 |
-3.23 |
3,903.56 |
|
|
|
VNSI |
1,594.37 |
-44.60 |
-2.72 |
2,293.32 |
|
|
|
VNX50 |
1,554.77 |
-58.35 |
-3.62 |
8,631.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
547,325,768 |
8,984 |
|
|
Thỏa thuận |
107,795,180 |
3,092 |
|
|
Tổng |
655,120,948 |
12,076 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
38,703,332 |
VDP |
6.91% |
BKG |
-15.36% |
|
|
2 |
STB |
29,280,403 |
DTT |
6.72% |
ABS |
-7.00% |
|
|
3 |
HPG |
28,160,997 |
EMC |
6.46% |
DTA |
-7.00% |
|
|
4 |
SSI |
23,480,518 |
TTE |
5.83% |
OGC |
-7.00% |
|
|
5 |
HAG |
20,729,414 |
SMA |
5.11% |
SVD |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,982,264 |
7.17% |
46,960,526 |
7.17% |
21,738 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,216 |
10.07% |
1,143 |
9.46% |
73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
12,000,000 |
FPT |
279,581,500 |
STB |
57,590,800 |
|
2 |
HPG |
6,370,331 |
ACB |
261,600,000 |
PVD |
51,529,899 |
|
3 |
STB |
6,014,534 |
VNM |
193,533,980 |
CTG |
39,237,774 |
|
4 |
MBB |
5,812,100 |
MWG |
133,860,000 |
SHB |
33,615,494 |
|
5 |
TCB |
3,620,000 |
HPG |
105,719,983 |
VRE |
26,615,093 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GMC |
GMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 24/11/2022. |
2 |
BMI |
BMI giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào quý 4/2022. |
3 |
CHPG2201 |
CHPG2201 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.15) hủy niêm yết 18,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 24/10/2022, ngày GD cuối cùng: 19/10/2022. |
4 |
YEG |
YEG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi thành viên HĐQT và các vấn đề liên quan, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 31/10/2022 đến 11/11/2022. |
5 |
BKG |
BKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 6,200,000 cp). |
6 |
LHG |
LHG chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 24/10/2020 (do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát sét bán niên quá 45 ngày so với thời gian quy định). |
7 |
AMD |
AMD chuyển từ diện kiểm soát sang diện tạm ngừng giao dịch kể từ ngày 24/10/2020 |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/10/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/10/2022. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/10/2022. |
HOSE
|