Điểm tin giao dịch 21.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,019.82 |
-38.63 |
-3.65 |
14,616.03 |
|
|
|
VN30 |
1,010.57 |
-42.69 |
-4.05 |
5,112.92 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,333.89 |
-62.69 |
-4.49 |
7,244.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,170.61 |
-58.12 |
-4.73 |
1,675.00 |
|
|
|
VN100 |
975.11 |
-42.57 |
-4.18 |
12,357.15 |
|
|
|
VNALLSHARE |
986.04 |
-43.51 |
-4.23 |
14,032.15 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,586.57 |
-70.08 |
-4.23 |
15,052.49 |
|
|
|
VNCOND |
1,656.16 |
-98.02 |
-5.59 |
1,017.60 |
|
|
|
VNCONS |
723.41 |
-26.13 |
-3.49 |
1,264.48 |
|
|
|
VNENE |
484.52 |
-33.59 |
-6.48 |
617.38 |
|
|
|
VNFIN |
1,007.12 |
-44.84 |
-4.26 |
5,411.23 |
|
|
|
VNHEAL |
1,437.59 |
-31.45 |
-2.14 |
10.51 |
|
|
|
VNIND |
642.17 |
-27.23 |
-4.07 |
1,691.10 |
|
|
|
VNIT |
2,387.59 |
-127.54 |
-5.07 |
358.28 |
|
|
|
VNMAT |
1,348.65 |
-90.19 |
-6.27 |
1,792.91 |
|
|
|
VNREAL |
1,199.99 |
-40.98 |
-3.30 |
1,604.38 |
|
|
|
VNUTI |
841.54 |
-27.98 |
-3.22 |
263.38 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,539.92 |
-73.53 |
-4.56 |
4,202.71 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,243.82 |
-67.94 |
-5.18 |
5,185.71 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,350.38 |
-59.26 |
-4.20 |
5,231.90 |
|
|
|
VNSI |
1,638.97 |
-56.33 |
-3.32 |
2,510.85 |
|
|
|
VNX50 |
1,613.12 |
-72.05 |
-4.28 |
8,901.32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
642,381,030 |
11,601 |
|
|
Thỏa thuận |
99,890,795 |
3,019 |
|
|
Tổng |
742,271,825 |
14,620 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
45,658,403 |
HU3 |
6.85% |
HUB |
-17.65% |
|
|
2 |
HPG |
45,174,370 |
TPC |
6.43% |
SHA |
-10.30% |
|
|
3 |
SSI |
28,380,452 |
HTV |
5.91% |
ABR |
-7.00% |
|
|
4 |
VND |
25,300,010 |
MCP |
5.28% |
CTR |
-7.00% |
|
|
5 |
PVD |
23,907,211 |
VAF |
4.33% |
LCG |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,414,310 |
6.39% |
84,009,378 |
11.32% |
-36,595,068 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,383 |
9.46% |
1,822 |
12.46% |
-439 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
16,558,042 |
MWG |
463,168,800 |
STB |
64,551,266 |
|
2 |
HPG |
14,620,196 |
MBB |
290,990,833 |
PVD |
50,938,939 |
|
3 |
VND |
7,928,480 |
HPG |
251,529,711 |
CTG |
43,409,664 |
|
4 |
MWG |
7,448,200 |
VHM |
161,058,856 |
SHB |
36,442,494 |
|
5 |
STB |
4,310,721 |
FPT |
157,959,960 |
VRE |
26,115,507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DIG |
DIG niêm yết và giao dịch bổ sung 75,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 21/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2021. |
2 |
ST8 |
ST8 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/11/2022 tại trụ sở công ty. |
3 |
DAG |
DAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 11/2022 tại trụ sở công ty. |
4 |
SHA |
SHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/11/2022. |
5 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 04/11/2022. |
6 |
CHDB2205 |
CHDB2205 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.11) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022. |
7 |
CHPG2210 |
CHPG2210 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.19) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022. |
8 |
CSTB2208 |
CSTB2208 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.17) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022. |
9 |
CVIC2205 |
CVIC2205 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.16) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022. |
10 |
CVNM2205 |
CVNM2205 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022. |
11 |
CVRE2206 |
CVRE2206 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.16) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022. |
12 |
CVRE2207 |
CVRE2207 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.17) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022. |
13 |
VPD |
VPD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 22/11/2022. |
14 |
HUB |
HUB giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 2,858,597 cp), phát hành tăng vốn theo tỷ lệ theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 952,865 cp). |
15 |
CHPG2224 |
CHPG2224 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,222 đồng/cq. |
16 |
CPDR2206 |
CPDR2206 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 51,888 đồng/cq. |
17 |
CSTB2222 |
CSTB2222 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,222 đồng/cq. |
18 |
CSTB2223 |
CSTB2223 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21,111 đồng/cq. |
19 |
CVHM2217 |
CVHM2217 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 51,999 đồng/cq. |
20 |
CVRE2218 |
CVRE2218 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27,888 đồng/cq. |
HOSE
|