Thứ Sáu, 21/10/2022 17:34

Điểm tin giao dịch 21.10.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
21-10-22          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,019.82 -38.63 -3.65 14,616.03      
VN30 1,010.57 -42.69 -4.05 5,112.92      
VNMIDCAP 1,333.89 -62.69 -4.49 7,244.23      
VNSMALLCAP 1,170.61 -58.12 -4.73 1,675.00      
VN100 975.11 -42.57 -4.18 12,357.15      
VNALLSHARE 986.04 -43.51 -4.23 14,032.15      
VNXALLSHARE 1,586.57 -70.08 -4.23 15,052.49      
VNCOND 1,656.16 -98.02 -5.59 1,017.60      
VNCONS 723.41 -26.13 -3.49 1,264.48      
VNENE 484.52 -33.59 -6.48 617.38      
VNFIN 1,007.12 -44.84 -4.26 5,411.23      
VNHEAL 1,437.59 -31.45 -2.14 10.51      
VNIND 642.17 -27.23 -4.07 1,691.10      
VNIT 2,387.59 -127.54 -5.07 358.28      
VNMAT 1,348.65 -90.19 -6.27 1,792.91      
VNREAL 1,199.99 -40.98 -3.30 1,604.38      
VNUTI 841.54 -27.98 -3.22 263.38      
VNDIAMOND 1,539.92 -73.53 -4.56 4,202.71      
VNFINLEAD 1,243.82 -67.94 -5.18 5,185.71      
VNFINSELECT 1,350.38 -59.26 -4.20 5,231.90      
VNSI 1,638.97 -56.33 -3.32 2,510.85      
VNX50 1,613.12 -72.05 -4.28 8,901.32      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 642,381,030 11,601    
Thỏa thuận 99,890,795 3,019    
Tổng 742,271,825 14,620    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 45,658,403 HU3 6.85% HUB -17.65%    
2 HPG 45,174,370 TPC 6.43% SHA -10.30%    
3 SSI 28,380,452 HTV 5.91% ABR -7.00%    
4 VND 25,300,010 MCP 5.28% CTR -7.00%    
5 PVD 23,907,211 VAF 4.33% LCG -7.00%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
47,414,310 6.39% 84,009,378 11.32% -36,595,068
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,383 9.46% 1,822 12.46% -439
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 16,558,042 MWG 463,168,800 STB 64,551,266  
2 HPG 14,620,196 MBB 290,990,833 PVD 50,938,939  
3 VND 7,928,480 HPG 251,529,711 CTG 43,409,664  
4 MWG 7,448,200 VHM 161,058,856 SHB 36,442,494  
5 STB 4,310,721 FPT 157,959,960 VRE 26,115,507  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DIG DIG niêm yết và giao dịch bổ sung 75,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 21/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2021.
2 ST8 ST8 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/11/2022 tại trụ sở công ty.
3 DAG DAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào  tháng 11/2022 tại trụ sở công ty.
4 SHA SHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/11/2022.
5 VNL VNL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 04/11/2022.
6 CHDB2205  CHDB2205 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.11) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022.
7 CHPG2210  CHPG2210 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.19) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022.
8 CSTB2208  CSTB2208 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.17) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022.
9 CVIC2205  CVIC2205 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.16) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022.
10 CVNM2205  CVNM2205 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022.
11 CVRE2206  CVRE2206 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.16) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022.
12 CVRE2207  CVRE2207 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.17) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/10/2022, ngày GD cuối cùng: 18/10/2022.
13 VPD VPD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 22/11/2022.
14 HUB HUB giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 2,858,597 cp), phát hành tăng vốn theo tỷ lệ theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 952,865 cp).
15 CHPG2224  CHPG2224 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22,222 đồng/cq.
16 CPDR2206  CPDR2206 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 51,888 đồng/cq.
17 CSTB2222  CSTB2222 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20,222 đồng/cq.
18 CSTB2223  CSTB2223 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21,111 đồng/cq.
19 CVHM2217  CVHM2217  (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 51,999 đồng/cq.
20 CVRE2218  CVRE2218  (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/10/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27,888 đồng/cq.

Tài liệu đính kèm:
20221021_20221021 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   FUEKIV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 20/10/2022 (21/10/2022)

>   FUEDCMID: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 20/10/2022 (21/10/2022)

>   FUEKIV30: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 14/10/2022 đến 20/10/2022 (21/10/2022)

>   FUEIP100: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 14/10/2022 đến 20/10/2022 (21/10/2022)

>   HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 21/10/2022) (21/10/2022)

>   FUEKIV30: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 24/10/202 (21/10/2022)

>   FUESSV30: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 14/10/2022 đến 20/10/2022 (21/10/2022)

>   E1VFVN30: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 14/10/2022 đến 20/10/2022 (21/10/2022)

>   FUEDCMID: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 14/10/2022 đến 20/10/2022 (21/10/2022)

>   MSB: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để tăng vốn cổ phần từ NVCSH (21/10/2022)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật