Điểm tin giao dịch 20.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,058.45 |
-1.62 |
-0.15 |
8,392.16 |
|
|
|
VN30 |
1,053.26 |
-0.39 |
-0.04 |
3,405.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,396.58 |
-16.52 |
-1.17 |
3,646.64 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,228.73 |
-13.89 |
-1.12 |
981.00 |
|
|
|
VN100 |
1,017.68 |
-3.89 |
-0.38 |
7,052.35 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,029.55 |
-4.52 |
-0.44 |
8,033.35 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,656.65 |
-7.78 |
-0.47 |
8,472.20 |
|
|
|
VNCOND |
1,754.18 |
-11.43 |
-0.65 |
368.40 |
|
|
|
VNCONS |
749.54 |
-1.25 |
-0.17 |
1,073.31 |
|
|
|
VNENE |
518.11 |
-0.47 |
-0.09 |
188.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,051.96 |
-6.08 |
-0.57 |
2,808.89 |
|
|
|
VNHEAL |
1,469.04 |
-3.43 |
-0.23 |
4.62 |
|
|
|
VNIND |
669.40 |
-7.42 |
-1.10 |
1,107.64 |
|
|
|
VNIT |
2,515.13 |
63.04 |
2.57 |
200.74 |
|
|
|
VNMAT |
1,438.84 |
-19.63 |
-1.35 |
1,019.11 |
|
|
|
VNREAL |
1,240.97 |
-5.60 |
-0.45 |
1,097.85 |
|
|
|
VNUTI |
869.52 |
-0.45 |
-0.05 |
149.53 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,613.45 |
3.62 |
0.22 |
1,959.47 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,311.76 |
-11.94 |
-0.90 |
2,702.35 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,409.64 |
-6.89 |
-0.49 |
2,686.86 |
|
|
|
VNSI |
1,695.30 |
3.12 |
0.18 |
1,642.54 |
|
|
|
VNX50 |
1,685.17 |
-5.00 |
-0.30 |
5,403.92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
352,604,507 |
7,173 |
|
|
Thỏa thuận |
45,825,855 |
1,222 |
|
|
Tổng |
398,430,362 |
8,395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
26,040,071 |
PDN |
6.92% |
SVI |
-6.99% |
|
|
2 |
HAG |
15,252,866 |
EMC |
6.63% |
VSI |
-6.92% |
|
|
3 |
STB |
13,570,634 |
GTA |
6.17% |
DTA |
-6.91% |
|
|
4 |
EIB |
13,309,873 |
FDC |
5.88% |
SMA |
-6.88% |
|
|
5 |
SSI |
11,308,582 |
SFI |
5.83% |
HMC |
-6.80% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,524,976 |
9.67% |
38,770,633 |
9.73% |
-245,657 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,065 |
12.69% |
881 |
10.49% |
185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
13,646,197 |
HPG |
248,399,990 |
STB |
68,028,345 |
|
2 |
STB |
3,877,956 |
VNM |
174,640,303 |
PVD |
50,083,319 |
|
3 |
VND |
3,750,623 |
MSN |
138,257,447 |
CTG |
44,821,964 |
|
4 |
SSI |
2,949,285 |
VHM |
106,149,039 |
SHB |
36,196,094 |
|
5 |
VNM |
2,266,475 |
VCB |
96,710,329 |
VRE |
26,012,007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CRE |
CRE niêm yết và giao dịch bổ sung 4,185,702 cp (phát hành trả cổ tức, ESOP, chào bán cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 20/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/11/2021. |
2 |
CRE |
CRE niêm yết và giao dịch bổ sung 1,439,997 cp (phát hành trả cổ tức, ESOP, chào bán cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 20/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/11/2021. |
3 |
CRE |
CRE niêm yết và giao dịch bổ sung 1,439,997 cp (phát hành trả cổ tức, ESOP, chào bán cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 22/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/11/2021. |
4 |
CACB2203 |
CACB2203 (chứng quyền CACB01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/10/2022, ngày GD cuối cùng: 17/10/2022. |
5 |
CHPG2211 |
CHPG2211 (chứng quyền CHPG01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/10/2022, ngày GD cuối cùng: 17/10/2022. |
6 |
CSTB2209 |
CSTB2209 (chứng quyền CSTB01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/10/2022, ngày GD cuối cùng: 17/10/2022. |
7 |
CTCB2205 |
CTCB2205 (chứng quyền CTCB01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/10/2022, ngày GD cuối cùng: 17/10/2022. |
8 |
CVHM2207 |
CVHM2207 (chứng quyền CVHM01MBS22CE) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/10/2022, ngày GD cuối cùng: 17/10/2022. |
9 |
CVNM2206 |
CVNM2206 (chứng quyền CVNM01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/10/2022, ngày GD cuối cùng: 17/10/2022. |
10 |
VSC |
VSC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc mua cổ phần, huy động vốn, phát hành trái phiếu và các nội dung khác, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 28/10/2022 đến 09/11/2022. |
11 |
CTS |
CTS niêm yết và giao dịch bổ sung 33,791,500 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 20/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2022. |
12 |
VHC |
VHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 28/10/2022. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/10/2022. |
14 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/10/2022. |
15 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 3,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/10/2022. |
HOSE
|