Điểm tin giao dịch 19.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,060.07 |
-3.59 |
-0.34 |
8,274.08 |
|
|
|
VN30 |
1,053.65 |
-5.41 |
-0.51 |
3,434.65 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,413.10 |
-3.26 |
-0.23 |
3,326.65 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,242.62 |
-1.61 |
-0.13 |
1,140.22 |
|
|
|
VN100 |
1,021.57 |
-4.37 |
-0.43 |
6,761.30 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,034.07 |
-4.19 |
-0.40 |
7,901.51 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,664.43 |
-6.71 |
-0.40 |
8,314.66 |
|
|
|
VNCOND |
1,765.61 |
7.86 |
0.45 |
477.00 |
|
|
|
VNCONS |
750.79 |
-4.57 |
-0.61 |
1,027.75 |
|
|
|
VNENE |
518.58 |
1.48 |
0.29 |
235.84 |
|
|
|
VNFIN |
1,058.04 |
-3.79 |
-0.36 |
2,221.33 |
|
|
|
VNHEAL |
1,472.47 |
-1.83 |
-0.12 |
2.99 |
|
|
|
VNIND |
676.82 |
-1.26 |
-0.19 |
1,035.82 |
|
|
|
VNIT |
2,452.09 |
20.56 |
0.85 |
198.96 |
|
|
|
VNMAT |
1,458.47 |
-26.34 |
-1.77 |
889.53 |
|
|
|
VNREAL |
1,246.57 |
-7.31 |
-0.58 |
1,621.76 |
|
|
|
VNUTI |
869.97 |
-7.06 |
-0.80 |
176.66 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,609.83 |
3.46 |
0.22 |
1,264.85 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,323.70 |
-7.96 |
-0.60 |
2,092.62 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,416.53 |
-4.78 |
-0.34 |
2,082.30 |
|
|
|
VNSI |
1,692.18 |
1.00 |
0.06 |
1,725.36 |
|
|
|
VNX50 |
1,690.17 |
-7.96 |
-0.47 |
5,702.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
345,536,813 |
6,579 |
|
|
Thỏa thuận |
55,240,900 |
1,698 |
|
|
Tổng |
400,777,713 |
8,277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
20,245,221 |
PDN |
6.98% |
TCR |
-6.97% |
|
|
2 |
STB |
17,993,300 |
SVI |
6.88% |
AMD |
-6.79% |
|
|
3 |
VND |
14,046,529 |
TDG |
6.82% |
LHG |
-6.76% |
|
|
4 |
SSI |
12,379,549 |
COM |
6.69% |
LEC |
-6.57% |
|
|
5 |
VPB |
10,774,645 |
TDP |
6.67% |
HU1 |
-6.44% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,538,889 |
9.37% |
47,994,757 |
11.98% |
-10,455,868 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
998 |
12.06% |
1,079 |
13.03% |
-81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
13,602,820 |
HPG |
252,098,505 |
STB |
64,972,989 |
|
2 |
VND |
7,471,600 |
PNJ |
139,391,710 |
PVD |
50,066,094 |
|
3 |
STB |
6,543,000 |
FPT |
119,253,300 |
CTG |
43,648,764 |
|
4 |
SSI |
4,503,521 |
STB |
113,658,385 |
SHB |
35,797,494 |
|
5 |
HDB |
1,995,250 |
VNM |
111,133,545 |
VRE |
26,185,127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán, sửa đổi điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 26/10/2022. |
2 |
BSI |
BSI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/11/2022 tại viện đào tạo và nghiên cứu BIDV, 773 Hồng Hà, Chương Dương Độ, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
3 |
HHV |
HHV giao dịch không hưởng quyền - chào bán ra công chúng theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 267,384,090 cp), với giá 10,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 01/11/2022 đến 28/01/2022. |
4 |
CKG |
CKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 8,659,978 cp). |
5 |
SMC |
SMC nhận quyết định niêm yết bổ sung 500,000 cp (phát hành thêm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2022. |
6 |
TCD |
TCD nhận quyết định niêm yết bổ sung 20,000,000 cp (phát hành thực hiện chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2022. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2022. |
HOSE
|