Điểm tin giao dịch 14.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,061.85 |
10.86 |
1.03 |
14,484.28 |
|
|
|
VN30 |
1,061.39 |
10.15 |
0.97 |
4,188.69 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,402.18 |
25.46 |
1.85 |
8,501.02 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,228.86 |
23.47 |
1.95 |
1,475.85 |
|
|
|
VN100 |
1,024.40 |
12.43 |
1.23 |
12,689.71 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,035.83 |
13.13 |
1.28 |
14,165.56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,666.99 |
21.15 |
1.29 |
14,940.13 |
|
|
|
VNCOND |
1,766.27 |
51.18 |
2.98 |
657.34 |
|
|
|
VNCONS |
736.43 |
7.06 |
0.97 |
1,270.24 |
|
|
|
VNENE |
507.02 |
7.72 |
1.55 |
230.29 |
|
|
|
VNFIN |
1,062.26 |
19.66 |
1.89 |
7,381.64 |
|
|
|
VNHEAL |
1,485.41 |
18.65 |
1.27 |
7.16 |
|
|
|
VNIND |
668.90 |
9.78 |
1.48 |
1,531.45 |
|
|
|
VNIT |
2,412.37 |
39.27 |
1.65 |
218.49 |
|
|
|
VNMAT |
1,506.92 |
12.29 |
0.82 |
1,265.59 |
|
|
|
VNREAL |
1,262.60 |
-3.98 |
-0.31 |
1,358.92 |
|
|
|
VNUTI |
859.25 |
10.93 |
1.29 |
243.38 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,601.34 |
29.36 |
1.87 |
5,436.79 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,334.23 |
26.54 |
2.03 |
7,202.74 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,423.31 |
23.96 |
1.71 |
7,195.89 |
|
|
|
VNSI |
1,690.91 |
15.55 |
0.93 |
2,085.36 |
|
|
|
VNX50 |
1,697.97 |
21.38 |
1.28 |
7,260.09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
506,507,283 |
9,678 |
|
|
Thỏa thuận |
135,175,697 |
4,811 |
|
|
Tổng |
641,682,980 |
14,489 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
97,987,085 |
DGW |
7.00% |
SVI |
-6.98% |
|
|
2 |
STB |
27,066,614 |
LEC |
7.00% |
MCP |
-6.96% |
|
|
3 |
VND |
26,022,456 |
FRT |
7.00% |
VMD |
-5.66% |
|
|
4 |
HPG |
23,599,552 |
STK |
6.98% |
VFG |
-5.50% |
|
|
5 |
SSI |
22,162,281 |
DXV |
6.98% |
SRF |
-5.45% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
55,333,194 |
8.62% |
44,421,950 |
6.92% |
10,911,244 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,260 |
8.69% |
1,043 |
7.20% |
216 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
12,733,531 |
HPG |
248,869,850 |
STB |
64,266,989 |
|
2 |
VND |
9,216,650 |
SSI |
156,844,990 |
PVD |
50,446,158 |
|
3 |
SSI |
8,731,800 |
STB |
145,335,485 |
CTG |
40,259,054 |
|
4 |
STB |
8,199,500 |
DGC |
143,368,490 |
SHB |
35,869,994 |
|
5 |
MBB |
3,843,432 |
VNM |
140,112,135 |
VRE |
26,609,290 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GSP |
GSP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc đầu tư 01 tàu vận chuyển khí hóa lỏng loại VLGC, phát hành cổ phiếu tăng vốn, thay đổi thành viên BKS, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 10/2022. |
2 |
TCT |
TCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/11/2022. |
3 |
HTV |
HTV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 10/11/2022. |
4 |
C47 |
C47 giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:18,16 (số lượng dự kiến: 5,000,000 cp), với giá 10,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 01/11/2022 đến 21/11/2022. |
5 |
HSG |
HSG niêm yết và giao dịch bổ sung 99,672,290 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 14/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2022. |
6 |
ACG |
ACG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 11%, ngày thanh toán: 04/11/2022. |
HOSE
|