Điểm tin giao dịch 13.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,050.99 |
16.18 |
1.56 |
8,900.71 |
|
|
|
VN30 |
1,051.24 |
16.31 |
1.58 |
3,993.66 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,376.72 |
12.24 |
0.90 |
3,317.15 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,205.39 |
4.09 |
0.34 |
1,167.41 |
|
|
|
VN100 |
1,011.97 |
13.70 |
1.37 |
7,310.80 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,022.70 |
13.06 |
1.29 |
8,478.22 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,645.84 |
19.90 |
1.22 |
8,814.44 |
|
|
|
VNCOND |
1,715.09 |
4.75 |
0.28 |
428.52 |
|
|
|
VNCONS |
729.37 |
5.79 |
0.80 |
848.15 |
|
|
|
VNENE |
499.30 |
-0.10 |
-0.02 |
142.15 |
|
|
|
VNFIN |
1,042.60 |
20.91 |
2.05 |
3,048.75 |
|
|
|
VNHEAL |
1,466.76 |
-1.55 |
-0.11 |
5.49 |
|
|
|
VNIND |
659.12 |
2.73 |
0.42 |
1,025.61 |
|
|
|
VNIT |
2,373.10 |
20.45 |
0.87 |
141.59 |
|
|
|
VNMAT |
1,494.63 |
37.43 |
2.57 |
1,102.30 |
|
|
|
VNREAL |
1,266.58 |
8.36 |
0.66 |
1,560.06 |
|
|
|
VNUTI |
848.32 |
6.22 |
0.74 |
175.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,571.98 |
14.27 |
0.92 |
2,006.80 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,307.69 |
28.21 |
2.20 |
2,907.77 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,399.35 |
27.89 |
2.03 |
2,905.91 |
|
|
|
VNSI |
1,675.36 |
16.62 |
1.00 |
1,901.08 |
|
|
|
VNX50 |
1,676.59 |
22.94 |
1.39 |
5,885.86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
402,770,922 |
7,376 |
|
|
Thỏa thuận |
74,689,802 |
1,528 |
|
|
Tổng |
477,460,724 |
8,904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
24,473,372 |
HTL |
6.98% |
VSI |
-6.97% |
|
|
2 |
STB |
18,304,669 |
PTC |
6.94% |
TDC |
-6.89% |
|
|
3 |
TCB |
17,521,012 |
AMD |
6.92% |
TCR |
-6.85% |
|
|
4 |
MBB |
16,576,119 |
DC4 |
6.91% |
HU1 |
-6.70% |
|
|
5 |
HAG |
16,255,481 |
ABS |
6.89% |
LEC |
-6.64% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
58,238,955 |
12.20% |
39,968,485 |
8.37% |
18,270,470 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,277 |
14.34% |
825 |
9.26% |
452 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
10,988,900 |
MBB |
201,630,645 |
STB |
65,502,289 |
|
2 |
HPG |
6,307,430 |
VNM |
184,381,060 |
PVD |
49,886,410 |
|
3 |
STB |
4,371,110 |
HPG |
120,286,378 |
CTG |
39,092,354 |
|
4 |
VND |
4,127,740 |
VCB |
112,269,785 |
SHB |
33,883,094 |
|
5 |
DXG |
3,304,200 |
DGC |
88,498,278 |
VRE |
26,493,390 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ICT |
ICT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 3.5%, ngày thanh toán: 26/10/2022. |
2 |
CVT |
CVT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 10/2022. |
3 |
SHP |
SHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/10/2022. |
4 |
GIL |
GIL nhận quyết định niêm yết bổ sung 9,000,000 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/10/2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/10/2022. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/10/2022. |
HOSE
|