Điểm tin giao dịch 12.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,034.81 |
28.61 |
2.84 |
11,472.24 |
|
|
|
VN30 |
1,034.93 |
33.25 |
3.32 |
4,389.83 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,364.48 |
47.59 |
3.61 |
4,948.69 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,201.30 |
18.39 |
1.55 |
1,536.17 |
|
|
|
VN100 |
998.27 |
32.90 |
3.41 |
9,338.52 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,009.64 |
31.89 |
3.26 |
10,874.69 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,625.94 |
51.05 |
3.24 |
11,394.73 |
|
|
|
VNCOND |
1,710.34 |
45.84 |
2.75 |
482.60 |
|
|
|
VNCONS |
723.58 |
15.33 |
2.16 |
1,265.87 |
|
|
|
VNENE |
499.40 |
14.50 |
2.99 |
233.13 |
|
|
|
VNFIN |
1,021.69 |
46.59 |
4.78 |
3,670.98 |
|
|
|
VNHEAL |
1,468.31 |
6.40 |
0.44 |
7.60 |
|
|
|
VNIND |
656.39 |
11.78 |
1.83 |
1,454.18 |
|
|
|
VNIT |
2,352.65 |
54.06 |
2.35 |
194.02 |
|
|
|
VNMAT |
1,457.20 |
78.57 |
5.70 |
1,344.01 |
|
|
|
VNREAL |
1,258.22 |
18.77 |
1.51 |
2,034.92 |
|
|
|
VNUTI |
842.10 |
13.82 |
1.67 |
186.47 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,557.71 |
48.16 |
3.19 |
2,053.68 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,279.48 |
65.31 |
5.38 |
3,441.44 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,371.46 |
61.56 |
4.70 |
3,399.66 |
|
|
|
VNSI |
1,658.74 |
51.44 |
3.20 |
2,281.91 |
|
|
|
VNX50 |
1,653.65 |
57.58 |
3.61 |
7,590.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
533,033,551 |
9,760 |
|
|
Thỏa thuận |
83,315,724 |
1,717 |
|
|
Tổng |
616,349,275 |
11,477 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
30,898,997 |
VGC |
7.00% |
HAS |
-6.99% |
|
|
2 |
HPG |
29,014,564 |
LPB |
6.99% |
DRH |
-6.99% |
|
|
3 |
VND |
25,609,294 |
KDH |
6.97% |
NBB |
-6.96% |
|
|
4 |
SHB |
20,056,255 |
PDN |
6.96% |
LEC |
-6.96% |
|
|
5 |
SSI |
18,718,833 |
BAF |
6.96% |
HAG |
-6.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
84,261,256 |
13.67% |
33,579,208 |
5.45% |
50,682,048 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,972 |
17.18% |
736 |
6.41% |
1,236 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
11,789,540 |
SAB |
189,230,670 |
STB |
63,109,179 |
|
2 |
HPG |
9,668,120 |
HPG |
178,922,854 |
PVD |
49,420,110 |
|
3 |
SSI |
7,661,265 |
MSN |
172,785,540 |
CTG |
37,020,130 |
|
4 |
KBC |
5,939,700 |
VND |
166,083,145 |
SHB |
32,105,794 |
|
5 |
STB |
2,980,840 |
KBC |
132,398,475 |
VRE |
25,605,229 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GAB |
GAB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
GVR |
GVR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 4.1%, ngày thanh toán: 27/10/2022. |
3 |
VIX |
VIX niêm yết và giao dịch bổ sung 32,948,731 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 12/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/10/2022. |
4 |
TCH |
TCH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc tạm ứng cổ tức năm 2022 và các nội dung khác, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 24/10/2022 đến 04/11/2022. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/10/2022. |
HOSE
|