Điểm tin giao dịch 10.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,042.48 |
6.57 |
0.63 |
15,055.41 |
|
|
|
VN30 |
1,038.93 |
-0.61 |
-0.06 |
5,346.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,372.27 |
16.89 |
1.25 |
7,777.49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,234.09 |
19.65 |
1.62 |
1,278.85 |
|
|
|
VN100 |
1,002.68 |
3.29 |
0.33 |
13,123.99 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,015.88 |
4.34 |
0.43 |
14,402.84 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,637.84 |
8.14 |
0.50 |
15,152.60 |
|
|
|
VNCOND |
1,704.48 |
68.93 |
4.21 |
498.57 |
|
|
|
VNCONS |
717.63 |
6.34 |
0.89 |
1,206.61 |
|
|
|
VNENE |
509.25 |
18.92 |
3.86 |
270.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,024.36 |
-6.79 |
-0.66 |
7,290.62 |
|
|
|
VNHEAL |
1,480.64 |
0.51 |
0.03 |
10.42 |
|
|
|
VNIND |
674.39 |
3.25 |
0.48 |
1,483.76 |
|
|
|
VNIT |
2,391.03 |
13.98 |
0.59 |
197.54 |
|
|
|
VNMAT |
1,434.11 |
54.72 |
3.97 |
1,231.70 |
|
|
|
VNREAL |
1,280.71 |
-6.89 |
-0.54 |
1,971.70 |
|
|
|
VNUTI |
856.75 |
25.95 |
3.12 |
236.69 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,561.81 |
18.48 |
1.20 |
5,769.14 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,282.87 |
-3.65 |
-0.28 |
7,133.79 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,374.82 |
-8.08 |
-0.58 |
7,150.82 |
|
|
|
VNSI |
1,658.25 |
-1.19 |
-0.07 |
2,440.76 |
|
|
|
VNX50 |
1,659.94 |
2.90 |
0.18 |
8,416.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
542,075,880 |
9,857 |
|
|
Thỏa thuận |
151,106,228 |
5,202 |
|
|
Tổng |
693,182,108 |
15,060 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
80,356,498 |
VGC |
7.00% |
MSB |
-24.23% |
|
|
2 |
STB |
34,146,294 |
VCI |
7.00% |
ADG |
-6.98% |
|
|
3 |
HAG |
29,614,473 |
JVC |
6.99% |
TPB |
-6.94% |
|
|
4 |
TCB |
29,112,139 |
GIL |
6.99% |
PDN |
-6.93% |
|
|
5 |
HPG |
25,195,082 |
ITC |
6.99% |
TNT |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
55,208,109 |
7.96% |
38,250,250 |
5.52% |
16,957,859 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,458 |
9.68% |
879 |
5.84% |
579 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
12,935,900 |
TCB |
377,081,175 |
STB |
62,823,943 |
|
2 |
MBB |
10,700,497 |
MBB |
193,651,575 |
PVD |
46,811,369 |
|
3 |
STB |
5,724,700 |
NVL |
151,260,510 |
CTG |
34,883,822 |
|
4 |
HPG |
4,391,796 |
STB |
93,592,230 |
SHB |
29,006,703 |
|
5 |
GEX |
2,153,600 |
BCM |
91,974,750 |
VRE |
25,721,419 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
IMP |
IMP niêm yết và giao dịch bổ sung 740,790 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 10/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2020. |
2 |
TEG |
TEG niêm yết và giao dịch bổ sung 436,049 cp (phát hành tăng vốn - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 10/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/04/2022. |
3 |
CMSN2208 |
CMSN2208 (chứng quyền CMSN01MBS22CE) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2022, ngày GD cuối cùng: 05/10/2022. |
4 |
CHPG2208 |
CHPG2208 (chứng quyền HPG/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/12) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2022, ngày GD cuối cùng: 05/10/2022. |
5 |
CMSN2202 |
CMSN2202 (chứng quyền MSN/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/14) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2022, ngày GD cuối cùng: 05/10/2022. |
6 |
CMWG2204 |
CMWG2204 (chứng quyền MWG/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/15) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2022, ngày GD cuối cùng: 05/10/2022. |
7 |
CTCB2204 |
CTCB2204 (chứng quyền TCB/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/13) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2022, ngày GD cuối cùng: 05/10/2022. |
8 |
CVIC2203 |
CVIC2203 (chứng quyền VIC/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/18) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2022, ngày GD cuối cùng: 05/10/2022. |
9 |
CVNM2204 |
CVNM2204 (chứng quyền VNM/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/16) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2022, ngày GD cuối cùng: 05/10/2022. |
10 |
CVRE2204 |
CVRE2204 (chứng quyền VRE/ACBS/CALL/EU/CASH/6M/17) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2022, ngày GD cuối cùng: 05/10/2022. |
11 |
MSB |
MSB giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:30 (số lượng dự kiến: 458,250,000 cp). |
12 |
ACG |
ACG (CTCP Gỗ An Cường) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/10/2022 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 135,846,122 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 67,300 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/08/2022. |
13 |
LPB |
LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 230,820,670 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 10/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/09/2022. |
14 |
NBB |
NBB đăng ký bán lại 315,861 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 10/10/2022 đến 08/11/2021. |
15 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2022. |
16 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2022. |
17 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2022. |
HOSE
|